KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/06/2022
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K5 | K5T6 | T6K5 | |
100N | 31 | 40 | 14 |
200N | 994 | 337 | 232 |
400N | 7220 8025 7882 | 9322 9228 0995 | 1199 9837 0454 |
1TR | 4040 | 4307 | 3388 |
3TR | 76356 04188 17576 10935 21704 39114 41423 | 91821 84122 39207 02198 50263 51174 98113 | 51400 78278 66036 97681 13655 47325 26172 |
10TR | 50834 26451 | 15621 53609 | 65509 83535 |
15TR | 07250 | 66628 | 79437 |
30TR | 90152 | 28767 | 86245 |
2TỶ | 560146 | 864057 | 779318 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 31 | 19 |
200N | 357 | 066 |
400N | 7106 6438 2291 | 2578 5313 2637 |
1TR | 6443 | 9207 |
3TR | 40499 09467 38043 08943 17640 01348 19252 | 01630 17762 29676 72645 09201 72430 52968 |
10TR | 02887 14355 | 86078 39954 |
15TR | 09557 | 64222 |
30TR | 82214 | 87402 |
2TỶ | 805603 | 326189 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/06/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #907 ngày 29/06/2022
01 19 20 27 30 32
Giá trị Jackpot
50,036,747,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 50,036,747,000 |
Giải nhất | 5 số | 37 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,281 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 25,584 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #477 ngày 29/06/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 26 |
401 359 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 68 |
350 695 998 140 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 155 |
013 611 175 037 253 575 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 190 |
691 531 423 491 548 588 911 745 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 57 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 299 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,979 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2-17-16-4-6-20-12-19ZQ 38892 |
G.Nhất | 20636 |
G.Nhì | 84006 09206 |
G.Ba | 67842 19569 35494 95540 19050 72972 |
G.Tư | 0653 2941 8867 4658 |
G.Năm | 4977 7341 4413 0130 0226 9865 |
G.Sáu | 732 080 835 |
G.Bảy | 26 97 87 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/04/2025

Thống kê XSMB 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/04/2025

Thống kê XSMT 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/04/2025

Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100