Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 → F10
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Nam
26/042025 |
||||
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4N25 | K4T4 | |
100N | 65 | 23 | 78 | 53 |
200N | 337 | 157 | 947 | 262 |
400N |
9415
3641
9010
|
3280
6309
2996
|
8303
1793
3903
|
7384
5069
8504
|
1TR | 2457 | 9013 | 8628 | 8514 |
3TR |
42454
97918
62303
29590
90534
95717
82633
|
53804
53579
10693
39294
74010
57250
76836
|
46540
73186
23129
70403
63979
94877
70488
|
94055
03348
60744
20498
83828
76772
90077
|
10TR |
90340
06903
|
14848
53408
|
47550
81769
|
41078
54567
|
15TR | 81368 | 55094 | 98524 | 50714 |
30TR | 43042 | 37980 | 55267 | 75726 |
2TỶ | 670517 | 302993 | 755438 | 902118 |
Kính Chúc Quý Khách May Mắn |
![]() |
![]() |
![]() |
Tắt âm |
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
TP. HCM
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9010 9590 0340 | 3641 | 3042 | 2303 2633 6903 | 2454 0534 | 65 9415 | 337 2457 5717 0517 | 7918 1368 |
Long An
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 4010 7250 7980 | 23 9013 0693 2993 | 3804 9294 5094 | 2996 6836 | 157 | 4848 3408 | 6309 3579 |
Bình Phước
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6540 7550 | 8303 1793 3903 0403 | 8524 | 3186 | 947 4877 5267 | 78 8628 0488 5438 | 3129 3979 1769 |
Hậu Giang
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
262 6772 | 53 | 7384 8504 8514 0744 0714 | 4055 | 5726 | 0077 4567 | 3348 0498 3828 1078 2118 | 5069 |
|
|
|
|
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 26/04/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
46 ( 11 ngày )
58 ( 8 ngày )
16 ( 7 ngày )
51 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
98 ( 6 ngày )
39 ( 5 ngày )
52 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
83 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
46 ( 11 ngày )
98 ( 11 ngày )
39 ( 10 ngày )
16 ( 9 ngày )
38 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
19 Lần | ![]() |
0 | 17 Lần | ![]() |
||
22 Lần | ![]() |
1 | 15 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 24 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 18 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
9 | 18 Lần | ![]() |
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN - SXMN :
Lịch quay mở thưởng Miền Nam:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực.
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/04/2025

Thống kê XSMB 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/04/2025

Thống kê XSMT 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/04/2025

Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep