KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/04/2019 |
1 7 0 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8HG-13HG-5HG 83620 |
G.Nhất | 53556 |
G.Nhì | 61108 04197 |
G.Ba | 64435 15828 94161 36243 20885 38847 |
G.Tư | 5349 2960 1510 0596 |
G.Năm | 0816 9952 4627 9183 8122 6682 |
G.Sáu | 666 726 462 |
G.Bảy | 91 15 55 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/03/2019 |
5 7 6 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3HF-4HF-12HF 13748 |
G.Nhất | 11388 |
G.Nhì | 04575 54906 |
G.Ba | 20090 52505 41534 53064 37537 61849 |
G.Tư | 1497 3003 3036 6273 |
G.Năm | 8843 4328 1021 2761 2120 9535 |
G.Sáu | 732 254 697 |
G.Bảy | 97 15 49 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/03/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/03/2019 |
0 3 7 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13HE-11HE-4HE 64361 |
G.Nhất | 22750 |
G.Nhì | 51712 65124 |
G.Ba | 74983 03844 62856 44159 51120 03596 |
G.Tư | 4644 8143 8172 3888 |
G.Năm | 4399 5318 8360 5482 4055 8232 |
G.Sáu | 495 353 663 |
G.Bảy | 36 42 09 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/03/2019 |
1 7 2 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7HD-2HD-5HD 21642 |
G.Nhất | 02102 |
G.Nhì | 55220 64771 |
G.Ba | 28216 69762 95624 23630 27277 84984 |
G.Tư | 5257 3349 4682 7428 |
G.Năm | 4212 8946 1731 3399 3339 7363 |
G.Sáu | 503 905 100 |
G.Bảy | 01 26 92 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/03/2019 |
5 1 4 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5HC-1HC-14HC 27974 |
G.Nhất | 44982 |
G.Nhì | 52996 92837 |
G.Ba | 33414 96568 64450 85442 27235 40406 |
G.Tư | 8914 8924 9720 3802 |
G.Năm | 1435 9043 9064 4100 8500 8610 |
G.Sáu | 156 480 422 |
G.Bảy | 11 85 18 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/03/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/03/2019 |
4 5 1 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6HB-7HB-2HB 63559 |
G.Nhất | 66068 |
G.Nhì | 83290 77658 |
G.Ba | 61664 91889 25868 61410 85080 02144 |
G.Tư | 7383 8484 0894 5532 |
G.Năm | 2052 1215 5244 1416 3515 3159 |
G.Sáu | 971 852 120 |
G.Bảy | 36 27 47 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/03/2019 |
3 1 4 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11HA-2HA-15HA 94499 |
G.Nhất | 86607 |
G.Nhì | 96465 17648 |
G.Ba | 57899 71843 30838 97765 16716 74046 |
G.Tư | 9587 8069 6591 1882 |
G.Năm | 1728 9984 9535 5352 2240 8010 |
G.Sáu | 523 309 233 |
G.Bảy | 43 92 95 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep