KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/02/2025 |
0 0 9 4 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16-3-6-15-2-19-9-8BS 69448 |
G.Nhất | 60965 |
G.Nhì | 14655 68654 |
G.Ba | 62775 78292 15318 14053 02739 15643 |
G.Tư | 0196 6854 6812 6911 |
G.Năm | 2396 3434 5547 9461 8322 8597 |
G.Sáu | 223 568 274 |
G.Bảy | 99 16 29 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/02/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/02/2025 |
1 1 3 5 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2-1-4-16-20-5-17-19BT 66521 |
G.Nhất | 14650 |
G.Nhì | 04939 89154 |
G.Ba | 15164 64790 88284 37491 16296 39902 |
G.Tư | 1994 4858 5188 0555 |
G.Năm | 2338 5933 4724 6046 0663 3102 |
G.Sáu | 183 438 220 |
G.Bảy | 96 27 70 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/02/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/02/2025 |
1 5 9 5 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9-2-7-17-6-20-8-11BU 14180 |
G.Nhất | 72849 |
G.Nhì | 48029 28854 |
G.Ba | 60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
G.Tư | 6904 3118 0444 2961 |
G.Năm | 5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
G.Sáu | 617 257 235 |
G.Bảy | 61 37 02 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/02/2025 |
0 2 0 0 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-11-9-20-3-5-19-6BV 08798 |
G.Nhất | 04520 |
G.Nhì | 45962 95363 |
G.Ba | 66687 24068 62122 87401 46231 75660 |
G.Tư | 2242 1662 3524 9381 |
G.Năm | 2087 9906 8084 9081 0004 7757 |
G.Sáu | 719 948 891 |
G.Bảy | 93 19 44 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/02/2025 |
5 4 4 4 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13-19-8-9-17-12-4-1BX 25938 |
G.Nhất | 21726 |
G.Nhì | 10907 67099 |
G.Ba | 24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
G.Tư | 2024 9847 5561 6356 |
G.Năm | 2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
G.Sáu | 736 092 533 |
G.Bảy | 84 10 95 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/02/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/02/2025 |
9 6 6 0 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-19-11-3-12-16-4-1BY 75155 |
G.Nhất | 20665 |
G.Nhì | 14861 59563 |
G.Ba | 64059 20433 92491 57777 73095 49673 |
G.Tư | 2771 2542 0555 7368 |
G.Năm | 9935 9681 0607 7914 0971 6619 |
G.Sáu | 920 156 429 |
G.Bảy | 45 25 96 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/02/2025 |
3 4 2 5 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 19-9-14-15-1-11-12-10BZ 51690 |
G.Nhất | 86998 |
G.Nhì | 94747 80525 |
G.Ba | 77362 08547 76671 21537 92602 22798 |
G.Tư | 8258 4994 4898 3779 |
G.Năm | 6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
G.Sáu | 873 921 518 |
G.Bảy | 93 45 02 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

Thống kê XSMT 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/04/2025

Thống kê XSMN 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/04/2025

Thống kê XSMB 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep