KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/04/2018 |
5 2 6 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12QP-2QP-8QP 29568 |
G.Nhất | 72177 |
G.Nhì | 20992 18154 |
G.Ba | 91108 44422 67881 15419 93331 63137 |
G.Tư | 8049 7265 3568 7849 |
G.Năm | 1498 8072 5921 6753 1552 8851 |
G.Sáu | 915 226 411 |
G.Bảy | 53 00 68 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/04/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/04/2018 |
9 7 0 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3QR-13QR-10QR 69966 |
G.Nhất | 77778 |
G.Nhì | 19331 18945 |
G.Ba | 46237 48133 71075 07885 45838 67656 |
G.Tư | 0296 1827 3767 5764 |
G.Năm | 1713 0280 0727 6134 2182 6086 |
G.Sáu | 984 843 753 |
G.Bảy | 52 30 97 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/04/2018 |
2 2 5 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3QS-10QS-6QS 23061 |
G.Nhất | 63094 |
G.Nhì | 31238 47613 |
G.Ba | 72144 55643 89018 42097 78121 65008 |
G.Tư | 8768 3210 9740 9906 |
G.Năm | 1222 6702 6256 4610 1028 8138 |
G.Sáu | 612 930 941 |
G.Bảy | 77 23 44 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/04/2018 |
2 3 7 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5QT 34580 |
G.Nhất | 02976 |
G.Nhì | 59985 50213 |
G.Ba | 66144 93179 90465 76458 14945 96862 |
G.Tư | 8663 1412 6540 6534 |
G.Năm | 4235 6783 4787 4496 8033 9992 |
G.Sáu | 290 154 813 |
G.Bảy | 70 31 41 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/04/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/04/2018 |
4 5 8 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13QV-12QV-10QV 73822 |
G.Nhất | 51221 |
G.Nhì | 65572 89121 |
G.Ba | 39136 29896 62517 37994 33932 98555 |
G.Tư | 3435 0923 6160 8109 |
G.Năm | 3035 9686 6195 5803 4138 8943 |
G.Sáu | 739 934 618 |
G.Bảy | 34 82 14 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/04/2018 |
5 1 8 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13QX 83064 |
G.Nhất | 63908 |
G.Nhì | 00086 45065 |
G.Ba | 51718 09055 86672 66907 51029 51214 |
G.Tư | 2567 3822 4625 8581 |
G.Năm | 5524 9901 7149 2202 7931 1304 |
G.Sáu | 416 639 040 |
G.Bảy | 83 38 35 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/04/2018 |
2 5 3 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6QY-11QY-12QY 20546 |
G.Nhất | 98458 |
G.Nhì | 67766 78121 |
G.Ba | 15420 71118 58387 05877 09757 46879 |
G.Tư | 6865 9753 6602 2440 |
G.Năm | 3357 9476 9255 6944 9185 3541 |
G.Sáu | 831 638 639 |
G.Bảy | 92 01 91 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep