KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/03/2018 |
1 5 9 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4NC-8NC-12NC 14613 |
G.Nhất | 30643 |
G.Nhì | 47296 64127 |
G.Ba | 07452 59434 33491 29432 52160 63793 |
G.Tư | 7248 0359 8346 6404 |
G.Năm | 4967 1317 4677 8187 1505 2217 |
G.Sáu | 192 442 506 |
G.Bảy | 34 76 99 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/03/2018 |
8 3 6 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8ND 29539 |
G.Nhất | 92285 |
G.Nhì | 36698 32134 |
G.Ba | 25800 62200 92988 89923 96095 31680 |
G.Tư | 0834 2474 5278 0473 |
G.Năm | 2230 3020 9906 1647 4871 1894 |
G.Sáu | 178 641 625 |
G.Bảy | 16 81 71 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/03/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/03/2018 |
6 4 5 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1NE-14NE-13NE 68585 |
G.Nhất | 78440 |
G.Nhì | 94846 83179 |
G.Ba | 52448 35972 07845 95599 08865 64268 |
G.Tư | 9181 7003 6324 5539 |
G.Năm | 1648 2350 3563 0687 8035 6740 |
G.Sáu | 185 205 703 |
G.Bảy | 30 90 66 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/03/2018 |
3 4 4 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10NF 61165 |
G.Nhất | 44567 |
G.Nhì | 27798 30957 |
G.Ba | 77438 90113 86427 52833 20583 52033 |
G.Tư | 6943 4927 0344 0106 |
G.Năm | 5148 8712 7925 4946 9146 3357 |
G.Sáu | 840 332 188 |
G.Bảy | 37 36 33 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/03/2018 |
0 6 1 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10NG-12NG-11NG 08294 |
G.Nhất | 53318 |
G.Nhì | 67613 47624 |
G.Ba | 45715 36443 53579 13119 63396 64525 |
G.Tư | 5127 4584 1442 5678 |
G.Năm | 5610 4718 4781 5593 7986 9633 |
G.Sáu | 692 037 840 |
G.Bảy | 85 83 62 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/03/2018 |
4 4 5 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2NH-10NH-9NH 58038 |
G.Nhất | 30473 |
G.Nhì | 02353 99831 |
G.Ba | 06306 73073 95081 50799 52033 95033 |
G.Tư | 7236 3392 2630 0744 |
G.Năm | 8375 7012 1923 6954 5704 3545 |
G.Sáu | 005 559 489 |
G.Bảy | 05 12 99 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/03/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/03/2018 |
5 5 2 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8NK-10NK-11NK 81636 |
G.Nhất | 20400 |
G.Nhì | 79609 66006 |
G.Ba | 64418 07667 56587 54738 72342 29170 |
G.Tư | 6227 0524 9114 9120 |
G.Năm | 0315 7263 9675 1202 2781 1525 |
G.Sáu | 015 811 207 |
G.Bảy | 00 66 62 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep