KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/02/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/02/2024 |
3 4 8 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5-7-1-11-4-10-15-12 GH 15545 |
G.Nhất | 85710 |
G.Nhì | 17410 30692 |
G.Ba | 77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
G.Tư | 5607 7989 8806 1262 |
G.Năm | 0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
G.Sáu | 204 487 280 |
G.Bảy | 16 06 98 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/02/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/02/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/02/2024 |
8 1 4 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 20-3-2-1-10-14-5-16 GF 57333 |
G.Nhất | 81369 |
G.Nhì | 30504 76199 |
G.Ba | 33651 22945 66456 46182 39290 34970 |
G.Tư | 7837 6860 3636 6890 |
G.Năm | 1619 7224 1740 4222 1496 0442 |
G.Sáu | 247 752 331 |
G.Bảy | 43 44 35 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/02/2024 |
0 8 6 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 19-2-14-10-5-11-18-15 GE 16053 |
G.Nhất | 88635 |
G.Nhì | 25337 63488 |
G.Ba | 59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
G.Tư | 0547 6741 7941 7289 |
G.Năm | 7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
G.Sáu | 308 973 820 |
G.Bảy | 79 00 93 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/02/2024 |
6 0 2 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-6-10-2-11-3-18-12 GD 82488 |
G.Nhất | 52311 |
G.Nhì | 07072 42726 |
G.Ba | 40481 49867 76166 29399 36193 63578 |
G.Tư | 9404 2834 6012 1448 |
G.Năm | 4126 1347 1048 7295 7820 8038 |
G.Sáu | 450 637 460 |
G.Bảy | 25 70 90 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/02/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/02/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/02/2024 |
1 9 0 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9-7-17-2-14-5-20-13 GC 99937 |
G.Nhất | 73548 |
G.Nhì | 40187 24052 |
G.Ba | 45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
G.Tư | 9969 4749 3131 7918 |
G.Năm | 5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
G.Sáu | 661 051 291 |
G.Bảy | 08 64 72 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/02/2024 |
0 6 4 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13-2-5-7-17-12-6-20 GB 57406 |
G.Nhất | 97758 |
G.Nhì | 37216 24939 |
G.Ba | 30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
G.Tư | 7939 8580 7131 0783 |
G.Năm | 0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
G.Sáu | 592 419 079 |
G.Bảy | 68 18 78 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/02/2024 |
7 0 8 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-2-11-9-10-18-17-7 GA 75801 |
G.Nhất | 19995 |
G.Nhì | 93219 56742 |
G.Ba | 13459 21260 02582 01053 92502 27859 |
G.Tư | 1440 1020 4024 9170 |
G.Năm | 0057 6215 3858 8144 3559 8224 |
G.Sáu | 554 331 982 |
G.Bảy | 64 85 24 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep