Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 16553 |
G.Nhất | 58166 |
G.Nhì | 74312 10085 |
G.Ba | 54046 55235 34899 23580 22511 53052 |
G.Tư | 9344 4771 8966 8258 |
G.Năm | 1224 9526 5598 3615 2216 9805 |
G.Sáu | 319 915 900 |
G.Bảy | 79 25 90 13 |
Quảng Ninh - 20/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3580 900 90 | 2511 4771 | 4312 3052 | 13 6553 | 9344 1224 | 0085 5235 3615 9805 915 25 | 8166 4046 8966 9526 2216 | 8258 5598 | 4899 319 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 85368 |
G.Nhất | 36383 |
G.Nhì | 39929 24561 |
G.Ba | 32934 91076 74072 00458 64051 56382 |
G.Tư | 5437 8271 5227 5141 |
G.Năm | 5487 1267 4023 5997 2749 8564 |
G.Sáu | 853 392 103 |
G.Bảy | 33 83 69 25 |
Quảng Ninh - 13/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4561 4051 8271 5141 | 4072 6382 392 | 6383 4023 853 103 33 83 | 2934 8564 | 25 | 1076 | 5437 5227 5487 1267 5997 | 0458 5368 | 9929 2749 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 61755 |
G.Nhất | 66033 |
G.Nhì | 75094 50724 |
G.Ba | 15572 55009 88896 95925 55067 31821 |
G.Tư | 2343 3262 0824 0396 |
G.Năm | 7058 6921 3378 1572 6741 6234 |
G.Sáu | 947 545 602 |
G.Bảy | 13 23 91 42 |
Quảng Ninh - 06/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1821 6921 6741 91 | 5572 3262 1572 602 42 | 6033 2343 13 23 | 5094 0724 0824 6234 | 5925 545 1755 | 8896 0396 | 5067 947 | 7058 3378 | 5009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 45579 |
G.Nhất | 04136 |
G.Nhì | 25751 03717 |
G.Ba | 03696 31584 13770 10003 86885 12814 |
G.Tư | 1170 9022 5644 6802 |
G.Năm | 5142 2165 3030 3848 5627 2339 |
G.Sáu | 738 054 761 |
G.Bảy | 01 94 39 30 |
Quảng Ninh - 30/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3770 1170 3030 30 | 5751 761 01 | 9022 6802 5142 | 0003 | 1584 2814 5644 054 94 | 6885 2165 | 4136 3696 | 3717 5627 | 3848 738 | 2339 39 5579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 34713 |
G.Nhất | 46384 |
G.Nhì | 15401 73465 |
G.Ba | 88082 08577 12714 57257 18936 48624 |
G.Tư | 9503 3603 3324 4570 |
G.Năm | 0169 7852 4981 0076 2669 4723 |
G.Sáu | 771 428 185 |
G.Bảy | 16 94 26 03 |
Quảng Ninh - 23/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4570 | 5401 4981 771 | 8082 7852 | 9503 3603 4723 03 4713 | 6384 2714 8624 3324 94 | 3465 185 | 8936 0076 16 26 | 8577 7257 | 428 | 0169 2669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11391 |
G.Nhất | 79298 |
G.Nhì | 82246 47058 |
G.Ba | 17210 06428 86474 60501 12279 81378 |
G.Tư | 3532 2397 6799 1067 |
G.Năm | 5807 2107 8080 7824 3374 0755 |
G.Sáu | 221 382 469 |
G.Bảy | 27 74 68 26 |
Quảng Ninh - 16/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7210 8080 | 0501 221 1391 | 3532 382 | 6474 7824 3374 74 | 0755 | 2246 26 | 2397 1067 5807 2107 27 | 9298 7058 6428 1378 68 | 2279 6799 469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 84480 |
G.Nhất | 64327 |
G.Nhì | 25082 80950 |
G.Ba | 73257 66658 64533 44115 93787 84613 |
G.Tư | 1314 1714 3986 9948 |
G.Năm | 1236 6612 9790 0801 6118 0202 |
G.Sáu | 348 386 676 |
G.Bảy | 17 43 80 08 |
Quảng Ninh - 09/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0950 9790 80 4480 | 0801 | 5082 6612 0202 | 4533 4613 43 | 1314 1714 | 4115 | 3986 1236 386 676 | 4327 3257 3787 17 | 6658 9948 6118 348 08 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep