Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 81438 |
G.Nhất | 32672 |
G.Nhì | 42706 44158 |
G.Ba | 01747 03348 38071 92229 99665 87603 |
G.Tư | 3428 2607 9925 3672 |
G.Năm | 7302 7234 6299 4543 5771 5848 |
G.Sáu | 113 371 687 |
G.Bảy | 47 65 83 32 |
Quảng Ninh - 08/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8071 5771 371 | 2672 3672 7302 32 | 7603 4543 113 83 | 7234 | 9665 9925 65 | 2706 | 1747 2607 687 47 | 4158 3348 3428 5848 1438 | 2229 6299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 38960 |
G.Nhất | 25030 |
G.Nhì | 68648 12028 |
G.Ba | 04759 57546 95182 01316 89052 24666 |
G.Tư | 6778 2308 3515 1386 |
G.Năm | 4613 8966 6383 9165 5211 3384 |
G.Sáu | 797 857 778 |
G.Bảy | 96 72 91 20 |
Quảng Ninh - 01/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 20 8960 | 5211 91 | 5182 9052 72 | 4613 6383 | 3384 | 3515 9165 | 7546 1316 4666 1386 8966 96 | 797 857 | 8648 2028 6778 2308 778 | 4759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 28251 |
G.Nhất | 32078 |
G.Nhì | 89080 91441 |
G.Ba | 38598 06675 12883 28335 74976 18954 |
G.Tư | 6253 3622 8631 0838 |
G.Năm | 5336 3492 0002 4136 2950 0043 |
G.Sáu | 991 353 305 |
G.Bảy | 13 46 07 56 |
Quảng Ninh - 24/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9080 2950 | 1441 8631 991 8251 | 3622 3492 0002 | 2883 6253 0043 353 13 | 8954 | 6675 8335 305 | 4976 5336 4136 46 56 | 07 | 2078 8598 0838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 71961 |
G.Nhất | 52074 |
G.Nhì | 84948 94941 |
G.Ba | 35791 04232 46466 91821 43164 15159 |
G.Tư | 1090 7054 2158 6940 |
G.Năm | 9962 6364 4624 3122 7442 1210 |
G.Sáu | 729 039 678 |
G.Bảy | 31 22 45 78 |
Quảng Ninh - 17/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1090 6940 1210 | 4941 5791 1821 31 1961 | 4232 9962 3122 7442 22 | 2074 3164 7054 6364 4624 | 45 | 6466 | 4948 2158 678 78 | 5159 729 039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 09079 |
G.Nhất | 45416 |
G.Nhì | 77939 78274 |
G.Ba | 60375 89664 16416 22410 24515 14802 |
G.Tư | 5230 5385 2273 2581 |
G.Năm | 7951 3378 2470 1224 5917 3510 |
G.Sáu | 109 782 321 |
G.Bảy | 55 87 64 91 |
Quảng Ninh - 10/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2410 5230 2470 3510 | 2581 7951 321 91 | 4802 782 | 2273 | 8274 9664 1224 64 | 0375 4515 5385 55 | 5416 6416 | 5917 87 | 3378 | 7939 109 9079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 07046 |
G.Nhất | 46535 |
G.Nhì | 45426 08545 |
G.Ba | 39964 37404 05211 03193 29568 41259 |
G.Tư | 8923 7536 6295 9556 |
G.Năm | 1333 0266 4833 6030 8986 1751 |
G.Sáu | 008 847 406 |
G.Bảy | 43 25 98 91 |
Quảng Ninh - 03/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6030 | 5211 1751 91 | 3193 8923 1333 4833 43 | 9964 7404 | 6535 8545 6295 25 | 5426 7536 9556 0266 8986 406 7046 | 847 | 9568 008 98 | 1259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 39494 |
G.Nhất | 17570 |
G.Nhì | 21075 52781 |
G.Ba | 85221 63133 93626 71938 41448 83067 |
G.Tư | 1927 2794 8966 5016 |
G.Năm | 9834 4411 5679 4201 5840 9971 |
G.Sáu | 910 603 304 |
G.Bảy | 23 75 69 92 |
Quảng Ninh - 27/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7570 5840 910 | 2781 5221 4411 4201 9971 | 92 | 3133 603 23 | 2794 9834 304 9494 | 1075 75 | 3626 8966 5016 | 3067 1927 | 1938 1448 | 5679 69 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep