Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 59303 |
G.Nhất | 50032 |
G.Nhì | 60248 01464 |
G.Ba | 98994 58788 09139 24554 55473 43829 |
G.Tư | 0890 0022 1860 4420 |
G.Năm | 0946 4558 1814 2795 9531 6832 |
G.Sáu | 274 207 951 |
G.Bảy | 18 38 64 78 |
Nam Định - 24/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0890 1860 4420 | 9531 951 | 0032 0022 6832 | 5473 9303 | 1464 8994 4554 1814 274 64 | 2795 | 0946 | 207 | 0248 8788 4558 18 38 78 | 9139 3829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 02191 |
G.Nhất | 83111 |
G.Nhì | 78128 76166 |
G.Ba | 98771 34396 29384 97095 09783 34039 |
G.Tư | 3956 2078 0393 0175 |
G.Năm | 2057 2359 2942 4470 7849 4957 |
G.Sáu | 123 279 070 |
G.Bảy | 33 53 06 81 |
Nam Định - 17/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4470 070 | 3111 8771 81 2191 | 2942 | 9783 0393 123 33 53 | 9384 | 7095 0175 | 6166 4396 3956 06 | 2057 4957 | 8128 2078 | 4039 2359 7849 279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 43895 |
G.Nhất | 47759 |
G.Nhì | 57520 67178 |
G.Ba | 31461 10233 78893 51691 47761 49168 |
G.Tư | 5559 3821 3329 1818 |
G.Năm | 0122 5976 7086 3483 8436 3982 |
G.Sáu | 971 758 678 |
G.Bảy | 20 73 39 59 |
Nam Định - 10/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7520 20 | 1461 1691 7761 3821 971 | 0122 3982 | 0233 8893 3483 73 | 3895 | 5976 7086 8436 | 7178 9168 1818 758 678 | 7759 5559 3329 39 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 41864 |
G.Nhất | 58410 |
G.Nhì | 11546 05156 |
G.Ba | 92963 16959 27373 37793 05955 65496 |
G.Tư | 3872 1333 8008 9337 |
G.Năm | 0744 7001 9831 1906 4575 8990 |
G.Sáu | 944 880 446 |
G.Bảy | 77 95 98 14 |
Nam Định - 03/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8410 8990 880 | 7001 9831 | 3872 | 2963 7373 7793 1333 | 0744 944 14 1864 | 5955 4575 95 | 1546 5156 5496 1906 446 | 9337 77 | 8008 98 | 6959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 95598 |
G.Nhất | 84527 |
G.Nhì | 45417 36265 |
G.Ba | 86916 04338 81610 49919 31872 32275 |
G.Tư | 6398 6556 3526 2893 |
G.Năm | 4300 7101 0384 1154 5071 8784 |
G.Sáu | 540 158 875 |
G.Bảy | 80 06 40 20 |
Nam Định - 27/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 4300 540 80 40 20 | 7101 5071 | 1872 | 2893 | 0384 1154 8784 | 6265 2275 875 | 6916 6556 3526 06 | 4527 5417 | 4338 6398 158 5598 | 9919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 50270 |
G.Nhất | 59719 |
G.Nhì | 86532 74308 |
G.Ba | 61479 12004 84400 88760 54353 96723 |
G.Tư | 7913 1030 5916 2012 |
G.Năm | 0259 1375 2345 0130 9249 9929 |
G.Sáu | 630 896 944 |
G.Bảy | 31 03 02 91 |
Nam Định - 20/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4400 8760 1030 0130 630 0270 | 31 91 | 6532 2012 02 | 4353 6723 7913 03 | 2004 944 | 1375 2345 | 5916 896 | 4308 | 9719 1479 0259 9249 9929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 81952 |
G.Nhất | 00425 |
G.Nhì | 60143 59920 |
G.Ba | 69160 90432 60585 59855 61602 16817 |
G.Tư | 4916 8580 9147 4590 |
G.Năm | 1086 7073 3104 1024 9294 7735 |
G.Sáu | 262 547 762 |
G.Bảy | 73 49 55 09 |
Nam Định - 13/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9920 9160 8580 4590 | 0432 1602 262 762 1952 | 0143 7073 73 | 3104 1024 9294 | 0425 0585 9855 7735 55 | 4916 1086 | 6817 9147 547 | 49 09 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/01/2025
Thống kê XSMN 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep