Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 37766 |
G.Nhất | 08826 |
G.Nhì | 65598 55720 |
G.Ba | 14803 22605 55906 63150 14155 50901 |
G.Tư | 1001 6975 7706 4010 |
G.Năm | 6744 0218 3894 2409 9545 3723 |
G.Sáu | 651 082 122 |
G.Bảy | 55 10 96 11 |
Nam Định - 11/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 3150 4010 10 | 0901 1001 651 11 | 082 122 | 4803 3723 | 6744 3894 | 2605 4155 6975 9545 55 | 8826 5906 7706 96 7766 | 5598 0218 | 2409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 41632 |
G.Nhất | 77254 |
G.Nhì | 91169 38581 |
G.Ba | 51196 53053 32242 23152 75107 62152 |
G.Tư | 3726 7798 2303 9991 |
G.Năm | 4949 7368 7785 4252 2976 2190 |
G.Sáu | 802 927 369 |
G.Bảy | 13 41 23 60 |
Nam Định - 04/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2190 60 | 8581 9991 41 | 2242 3152 2152 4252 802 1632 | 3053 2303 13 23 | 7254 | 7785 | 1196 3726 2976 | 5107 927 | 7798 7368 | 1169 4949 369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 92386 |
G.Nhất | 59918 |
G.Nhì | 00849 64354 |
G.Ba | 67752 25311 08351 35699 37704 67093 |
G.Tư | 0534 4320 3712 9125 |
G.Năm | 1790 9329 8827 0826 9747 5097 |
G.Sáu | 107 394 876 |
G.Bảy | 14 65 09 43 |
Nam Định - 27/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4320 1790 | 5311 8351 | 7752 3712 | 7093 43 | 4354 7704 0534 394 14 | 9125 65 | 0826 876 2386 | 8827 9747 5097 107 | 9918 | 0849 5699 9329 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 23315 |
G.Nhất | 39952 |
G.Nhì | 75199 99022 |
G.Ba | 42649 72210 55743 37856 23022 53270 |
G.Tư | 4178 4643 9875 9568 |
G.Năm | 6023 0723 0926 7477 4874 3242 |
G.Sáu | 803 465 447 |
G.Bảy | 14 09 56 76 |
Nam Định - 20/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2210 3270 | 9952 9022 3022 3242 | 5743 4643 6023 0723 803 | 4874 14 | 9875 465 3315 | 7856 0926 56 76 | 7477 447 | 4178 9568 | 5199 2649 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 57052 |
G.Nhất | 88307 |
G.Nhì | 47947 17566 |
G.Ba | 19284 23786 42604 94311 89452 94658 |
G.Tư | 5275 1294 2343 7080 |
G.Năm | 3680 4235 6636 6682 1014 0281 |
G.Sáu | 924 418 842 |
G.Bảy | 59 02 69 44 |
Nam Định - 13/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7080 3680 | 4311 0281 | 9452 6682 842 02 7052 | 2343 | 9284 2604 1294 1014 924 44 | 5275 4235 | 7566 3786 6636 | 8307 7947 | 4658 418 | 59 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 14510 |
G.Nhất | 73146 |
G.Nhì | 81529 46286 |
G.Ba | 71186 87624 49698 38258 17654 60625 |
G.Tư | 4245 4569 9678 2171 |
G.Năm | 6738 0482 1974 5677 4119 4777 |
G.Sáu | 395 180 603 |
G.Bảy | 92 95 78 29 |
Nam Định - 06/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
180 4510 | 2171 | 0482 92 | 603 | 7624 7654 1974 | 0625 4245 395 95 | 3146 6286 1186 | 5677 4777 | 9698 8258 9678 6738 78 | 1529 4569 4119 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 50554 |
G.Nhất | 43548 |
G.Nhì | 40148 77827 |
G.Ba | 62804 49679 56759 41555 34692 73361 |
G.Tư | 9998 2477 1428 5972 |
G.Năm | 8060 4750 2996 4448 9234 3528 |
G.Sáu | 212 058 171 |
G.Bảy | 01 49 83 46 |
Nam Định - 30/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 4750 | 3361 171 01 | 4692 5972 212 | 83 | 2804 9234 0554 | 1555 | 2996 46 | 7827 2477 | 3548 0148 9998 1428 4448 3528 058 | 9679 6759 49 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 03/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/01/2025
Thống kê XSMN 03/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/01/2025
Thống kê XSMB 03/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/01/2025
Thống kê XSMT 02/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/01/2025
Thống kê XSMN 02/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep