Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 49387 |
G.Nhất | 98930 |
G.Nhì | 96630 55673 |
G.Ba | 53183 54096 05413 49320 29020 53696 |
G.Tư | 7173 2929 8501 2778 |
G.Năm | 1869 5800 7782 5035 9683 0240 |
G.Sáu | 645 061 695 |
G.Bảy | 32 15 99 26 |
Nam Định - 21/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 6630 9320 9020 5800 0240 | 8501 061 | 7782 32 | 5673 3183 5413 7173 9683 | 5035 645 695 15 | 4096 3696 26 | 9387 | 2778 | 2929 1869 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 88301 |
G.Nhất | 01883 |
G.Nhì | 37735 10493 |
G.Ba | 09911 95370 51037 49984 51715 98576 |
G.Tư | 6123 2098 1917 8449 |
G.Năm | 5776 9245 4344 1379 4470 6790 |
G.Sáu | 648 587 013 |
G.Bảy | 91 10 04 05 |
Nam Định - 14/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5370 4470 6790 10 | 9911 91 8301 | 1883 0493 6123 013 | 9984 4344 04 | 7735 1715 9245 05 | 8576 5776 | 1037 1917 587 | 2098 648 | 8449 1379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 31288 |
G.Nhất | 28754 |
G.Nhì | 67359 07202 |
G.Ba | 28698 03666 39353 39122 14143 93484 |
G.Tư | 2120 5180 9253 9326 |
G.Năm | 6917 8873 7414 1574 7345 3847 |
G.Sáu | 138 916 555 |
G.Bảy | 13 36 79 50 |
Nam Định - 07/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2120 5180 50 | 7202 9122 | 9353 4143 9253 8873 13 | 8754 3484 7414 1574 | 7345 555 | 3666 9326 916 36 | 6917 3847 | 8698 138 1288 | 7359 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 62393 |
G.Nhất | 51465 |
G.Nhì | 05455 27356 |
G.Ba | 79777 36796 74552 92132 84814 33024 |
G.Tư | 1459 6846 9806 4075 |
G.Năm | 1098 6870 3709 7878 2666 5905 |
G.Sáu | 674 677 322 |
G.Bảy | 93 27 30 09 |
Nam Định - 28/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 30 | 4552 2132 322 | 93 2393 | 4814 3024 674 | 1465 5455 4075 5905 | 7356 6796 6846 9806 2666 | 9777 677 27 | 1098 7878 | 1459 3709 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 60459 |
G.Nhất | 81258 |
G.Nhì | 58774 40187 |
G.Ba | 22948 28519 27663 18278 86385 15186 |
G.Tư | 3154 2821 3020 2273 |
G.Năm | 2485 3284 8443 1230 0621 7045 |
G.Sáu | 542 586 340 |
G.Bảy | 43 11 70 26 |
Nam Định - 14/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3020 1230 340 70 | 2821 0621 11 | 542 | 7663 2273 8443 43 | 8774 3154 3284 | 6385 2485 7045 | 5186 586 26 | 0187 | 1258 2948 8278 | 8519 0459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 97236 |
G.Nhất | 39549 |
G.Nhì | 30506 18574 |
G.Ba | 03444 91444 12760 08697 24490 03927 |
G.Tư | 5436 5694 5093 1433 |
G.Năm | 2587 6300 6563 9451 6289 8767 |
G.Sáu | 147 385 498 |
G.Bảy | 53 56 75 61 |
Nam Định - 07/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2760 4490 6300 | 9451 61 | 5093 1433 6563 53 | 8574 3444 1444 5694 | 385 75 | 0506 5436 56 7236 | 8697 3927 2587 8767 147 | 498 | 9549 6289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 11084 |
G.Nhất | 04904 |
G.Nhì | 39450 20026 |
G.Ba | 90198 09561 31515 96125 95736 14718 |
G.Tư | 2551 0265 5477 4180 |
G.Năm | 9141 2353 0570 5353 4083 9757 |
G.Sáu | 088 674 688 |
G.Bảy | 14 03 72 24 |
Nam Định - 31/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9450 4180 0570 | 9561 2551 9141 | 72 | 2353 5353 4083 03 | 4904 674 14 24 1084 | 1515 6125 0265 | 0026 5736 | 5477 9757 | 0198 4718 088 688 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/01/2025
Thống kê XSMN 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep