Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 70502 |
G.Nhất | 67548 |
G.Nhì | 71456 83993 |
G.Ba | 92152 44028 39338 03683 16936 11912 |
G.Tư | 2782 6923 3206 1846 |
G.Năm | 5356 3964 4352 5521 1244 5050 |
G.Sáu | 652 912 557 |
G.Bảy | 85 82 93 72 |
Hà Nội - 18/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5050 | 5521 | 2152 1912 2782 4352 652 912 82 72 0502 | 3993 3683 6923 93 | 3964 1244 | 85 | 1456 6936 3206 1846 5356 | 557 | 7548 4028 9338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 28435 |
G.Nhất | 36621 |
G.Nhì | 01830 24844 |
G.Ba | 92523 42889 93706 02852 79286 48386 |
G.Tư | 3181 5806 7814 7782 |
G.Năm | 6896 9413 7465 5156 6849 8713 |
G.Sáu | 117 009 884 |
G.Bảy | 77 43 30 17 |
Hà Nội - 11/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1830 30 | 6621 3181 | 2852 7782 | 2523 9413 8713 43 | 4844 7814 884 | 7465 8435 | 3706 9286 8386 5806 6896 5156 | 117 77 17 | 2889 6849 009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 57747 |
G.Nhất | 69116 |
G.Nhì | 23812 05571 |
G.Ba | 06075 66235 41937 58855 53500 60887 |
G.Tư | 1820 6543 4932 5858 |
G.Năm | 4111 7599 5965 0974 9837 4250 |
G.Sáu | 351 464 015 |
G.Bảy | 83 40 73 27 |
Hà Nội - 04/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 1820 4250 40 | 5571 4111 351 | 3812 4932 | 6543 83 73 | 0974 464 | 6075 6235 8855 5965 015 | 9116 | 1937 0887 9837 27 7747 | 5858 | 7599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 81751 |
G.Nhất | 97888 |
G.Nhì | 16240 86367 |
G.Ba | 53915 01778 36993 54582 17498 26745 |
G.Tư | 1318 0992 4264 3608 |
G.Năm | 8946 8348 0413 2140 1932 6169 |
G.Sáu | 641 838 823 |
G.Bảy | 07 97 06 69 |
Hà Nội - 28/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6240 2140 | 641 1751 | 4582 0992 1932 | 6993 0413 823 | 4264 | 3915 6745 | 8946 06 | 6367 07 97 | 7888 1778 7498 1318 3608 8348 838 | 6169 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 59430 |
G.Nhất | 43349 |
G.Nhì | 04465 20671 |
G.Ba | 70745 53125 16451 70460 06082 04430 |
G.Tư | 5449 7354 2419 5324 |
G.Năm | 2109 0229 5769 3832 0104 9735 |
G.Sáu | 294 945 103 |
G.Bảy | 70 33 16 01 |
Hà Nội - 21/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0460 4430 70 9430 | 0671 6451 01 | 6082 3832 | 103 33 | 7354 5324 0104 294 | 4465 0745 3125 9735 945 | 16 | 3349 5449 2419 2109 0229 5769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 22142 |
G.Nhất | 25363 |
G.Nhì | 85043 10800 |
G.Ba | 68317 89281 69068 83613 99960 82892 |
G.Tư | 1303 4765 0284 3751 |
G.Năm | 3335 4981 7761 2074 4679 8396 |
G.Sáu | 843 838 131 |
G.Bảy | 99 02 33 05 |
Hà Nội - 14/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0800 9960 | 9281 3751 4981 7761 131 | 2892 02 2142 | 5363 5043 3613 1303 843 33 | 0284 2074 | 4765 3335 05 | 8396 | 8317 | 9068 838 | 4679 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 82785 |
G.Nhất | 12883 |
G.Nhì | 95745 42381 |
G.Ba | 83114 44022 95535 49220 16613 68873 |
G.Tư | 7643 4291 0432 7267 |
G.Năm | 5594 1943 0345 9019 6555 1486 |
G.Sáu | 251 048 999 |
G.Bảy | 15 24 06 71 |
Hà Nội - 07/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9220 | 2381 4291 251 71 | 4022 0432 | 2883 6613 8873 7643 1943 | 3114 5594 24 | 5745 5535 0345 6555 15 2785 | 1486 06 | 7267 | 048 | 9019 999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep