Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 97561 |
G.Nhất | 58401 |
G.Nhì | 14334 90039 |
G.Ba | 64355 51283 49944 19187 35768 91817 |
G.Tư | 1937 9993 3357 3253 |
G.Năm | 8269 7048 1158 2008 6786 2241 |
G.Sáu | 304 295 936 |
G.Bảy | 50 39 83 17 |
Hà Nội - 28/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 8401 2241 7561 | 1283 9993 3253 83 | 4334 9944 304 | 4355 295 | 6786 936 | 9187 1817 1937 3357 17 | 5768 7048 1158 2008 | 0039 8269 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 08304 |
G.Nhất | 45255 |
G.Nhì | 39817 58289 |
G.Ba | 92124 04604 76670 28272 08550 70526 |
G.Tư | 9681 6398 9863 8447 |
G.Năm | 8155 1053 6274 3926 8348 2327 |
G.Sáu | 789 305 115 |
G.Bảy | 55 21 22 17 |
Hà Nội - 21/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6670 8550 | 9681 21 | 8272 22 | 9863 1053 | 2124 4604 6274 8304 | 5255 8155 305 115 55 | 0526 3926 | 9817 8447 2327 17 | 6398 8348 | 8289 789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 73292 |
G.Nhất | 95137 |
G.Nhì | 37804 74865 |
G.Ba | 66101 03370 88446 50374 48266 71507 |
G.Tư | 2038 3561 9572 5114 |
G.Năm | 5143 7535 7707 5589 5470 2687 |
G.Sáu | 194 685 019 |
G.Bảy | 46 31 88 36 |
Hà Nội - 14/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 5470 | 6101 3561 31 | 9572 3292 | 5143 | 7804 0374 5114 194 | 4865 7535 685 | 8446 8266 46 36 | 5137 1507 7707 2687 | 2038 88 | 5589 019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 20180 |
G.Nhất | 38796 |
G.Nhì | 22250 11388 |
G.Ba | 27625 79431 46236 92817 47904 17050 |
G.Tư | 8973 2372 8146 9038 |
G.Năm | 5200 3241 4814 0064 8608 3990 |
G.Sáu | 938 912 630 |
G.Bảy | 40 93 35 72 |
Hà Nội - 07/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2250 7050 5200 3990 630 40 0180 | 9431 3241 | 2372 912 72 | 8973 93 | 7904 4814 0064 | 7625 35 | 8796 6236 8146 | 2817 | 1388 9038 8608 938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 92122 |
G.Nhất | 12315 |
G.Nhì | 97925 79699 |
G.Ba | 88797 68861 05508 87818 54253 06902 |
G.Tư | 0654 7505 5748 8459 |
G.Năm | 5803 6931 0053 5991 8408 7019 |
G.Sáu | 943 081 788 |
G.Bảy | 44 61 91 60 |
Hà Nội - 31/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 8861 6931 5991 081 61 91 | 6902 2122 | 4253 5803 0053 943 | 0654 44 | 2315 7925 7505 | 8797 | 5508 7818 5748 8408 788 | 9699 8459 7019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 34970 |
G.Nhất | 79961 |
G.Nhì | 85583 75718 |
G.Ba | 00871 85416 66838 53829 57988 84632 |
G.Tư | 6890 6560 4650 6774 |
G.Năm | 9340 9104 0879 1267 1437 6315 |
G.Sáu | 741 336 962 |
G.Bảy | 70 04 16 96 |
Hà Nội - 24/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 6560 4650 9340 70 4970 | 9961 0871 741 | 4632 962 | 5583 | 6774 9104 04 | 6315 | 5416 336 16 96 | 1267 1437 | 5718 6838 7988 | 3829 0879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 68631 |
G.Nhất | 26344 |
G.Nhì | 60471 57597 |
G.Ba | 57852 50684 65613 53840 58044 24609 |
G.Tư | 4345 6146 4076 5015 |
G.Năm | 8264 0017 3973 3638 7327 4482 |
G.Sáu | 863 485 571 |
G.Bảy | 12 84 07 53 |
Hà Nội - 17/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3840 | 0471 571 8631 | 7852 4482 12 | 5613 3973 863 53 | 6344 0684 8044 8264 84 | 4345 5015 485 | 6146 4076 | 7597 0017 7327 07 | 3638 | 4609 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep