Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 35489 |
G.Nhất | 33335 |
G.Nhì | 35999 58763 |
G.Ba | 80673 78193 29358 56586 35480 32744 |
G.Tư | 3754 1623 8095 3047 |
G.Năm | 4488 4770 4576 8108 2734 7135 |
G.Sáu | 986 972 770 |
G.Bảy | 17 03 33 79 |
Hà Nội - 16/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5480 4770 770 | 972 | 8763 0673 8193 1623 03 33 | 2744 3754 2734 | 3335 8095 7135 | 6586 4576 986 | 3047 17 | 9358 4488 8108 | 5999 79 5489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 80299 |
G.Nhất | 20186 |
G.Nhì | 33950 80216 |
G.Ba | 63429 32316 77013 83993 29466 25103 |
G.Tư | 4613 1603 8877 5844 |
G.Năm | 3089 0009 0647 6108 4636 1146 |
G.Sáu | 135 755 685 |
G.Bảy | 05 90 14 20 |
Hà Nội - 09/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3950 90 20 | 7013 3993 5103 4613 1603 | 5844 14 | 135 755 685 05 | 0186 0216 2316 9466 4636 1146 | 8877 0647 | 6108 | 3429 3089 0009 0299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 23297 |
G.Nhất | 94194 |
G.Nhì | 16168 02489 |
G.Ba | 46219 22052 44283 85009 23783 22657 |
G.Tư | 3599 6088 3449 1847 |
G.Năm | 7769 4561 5309 6158 4616 6219 |
G.Sáu | 281 952 322 |
G.Bảy | 08 27 94 04 |
Hà Nội - 02/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4561 281 | 2052 952 322 | 4283 3783 | 4194 94 04 | 4616 | 2657 1847 27 3297 | 6168 6088 6158 08 | 2489 6219 5009 3599 3449 7769 5309 6219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 01204 |
G.Nhất | 53566 |
G.Nhì | 65106 13554 |
G.Ba | 83486 78254 82366 34389 21936 24302 |
G.Tư | 6855 4537 1321 1407 |
G.Năm | 3262 8151 9875 0858 9474 5819 |
G.Sáu | 621 415 922 |
G.Bảy | 16 55 32 28 |
Hà Nội - 23/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1321 8151 621 | 4302 3262 922 32 | 3554 8254 9474 1204 | 6855 9875 415 55 | 3566 5106 3486 2366 1936 16 | 4537 1407 | 0858 28 | 4389 5819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 71638 |
G.Nhất | 74662 |
G.Nhì | 47200 92408 |
G.Ba | 00301 43463 74646 33179 37222 77488 |
G.Tư | 1604 9380 1958 3351 |
G.Năm | 9053 3915 5906 1423 4048 3299 |
G.Sáu | 124 503 489 |
G.Bảy | 31 01 88 63 |
Hà Nội - 16/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7200 9380 | 0301 3351 31 01 | 4662 7222 | 3463 9053 1423 503 63 | 1604 124 | 3915 | 4646 5906 | 2408 7488 1958 4048 88 1638 | 3179 3299 489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 69006 |
G.Nhất | 43183 |
G.Nhì | 94116 70859 |
G.Ba | 04288 37507 44940 42859 44593 41283 |
G.Tư | 0364 8071 0122 4929 |
G.Năm | 5671 7004 4703 5031 5766 9533 |
G.Sáu | 264 437 148 |
G.Bảy | 11 42 35 75 |
Hà Nội - 09/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 | 8071 5671 5031 11 | 0122 42 | 3183 4593 1283 4703 9533 | 0364 7004 264 | 35 75 | 4116 5766 9006 | 7507 437 | 4288 148 | 0859 2859 4929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 60649 |
G.Nhất | 88581 |
G.Nhì | 54709 12527 |
G.Ba | 39605 36826 56654 99029 05018 23091 |
G.Tư | 2319 6401 7353 3965 |
G.Năm | 8564 1351 1774 8490 2667 9684 |
G.Sáu | 455 907 294 |
G.Bảy | 19 78 21 82 |
Hà Nội - 02/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8490 | 8581 3091 6401 1351 21 | 82 | 7353 | 6654 8564 1774 9684 294 | 9605 3965 455 | 6826 | 2527 2667 907 | 5018 78 | 4709 9029 2319 19 0649 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep