Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 8AM-9AM-11AM-14AM-2AM-15AM 63904 |
G.Nhất | 56240 |
G.Nhì | 48222 98507 |
G.Ba | 32353 37133 28267 86742 62636 80484 |
G.Tư | 9490 4218 8779 1522 |
G.Năm | 0179 6710 1978 3940 9894 6237 |
G.Sáu | 307 084 531 |
G.Bảy | 11 03 47 86 |
Hà Nội - 08/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6240 9490 6710 3940 | 531 11 | 8222 6742 1522 | 2353 7133 03 | 0484 9894 084 3904 | 2636 86 | 8507 8267 6237 307 47 | 4218 1978 | 8779 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7AD-15AD-8AD-4AD-11AD-9AD 50393 |
G.Nhất | 32377 |
G.Nhì | 57201 27882 |
G.Ba | 05554 71829 21211 99596 51252 66003 |
G.Tư | 8236 6787 8798 1677 |
G.Năm | 8702 8801 3261 7137 7029 8319 |
G.Sáu | 105 622 618 |
G.Bảy | 65 72 07 23 |
Hà Nội - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7201 1211 8801 3261 | 7882 1252 8702 622 72 | 6003 23 0393 | 5554 | 105 65 | 9596 8236 | 2377 6787 1677 7137 07 | 8798 618 | 1829 7029 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7ZE-6ZE-3ZE-4ZE-10ZE-14ZE 44219 |
G.Nhất | 17263 |
G.Nhì | 51334 63993 |
G.Ba | 88090 37457 15226 74880 18603 58173 |
G.Tư | 8818 7907 7204 0127 |
G.Năm | 4269 1805 1836 5259 8452 6811 |
G.Sáu | 888 890 213 |
G.Bảy | 24 06 22 91 |
Hà Nội - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 4880 890 | 6811 91 | 8452 22 | 7263 3993 8603 8173 213 | 1334 7204 24 | 1805 | 5226 1836 06 | 7457 7907 0127 | 8818 888 | 4269 5259 4219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13ZN-4ZN-11ZN-2ZN-5ZN-9ZN 37733 |
G.Nhất | 24313 |
G.Nhì | 59790 11746 |
G.Ba | 29387 50506 22046 42826 01939 96189 |
G.Tư | 0663 8451 6650 1786 |
G.Năm | 3246 6876 2334 9242 8469 9584 |
G.Sáu | 538 324 284 |
G.Bảy | 66 26 17 31 |
Hà Nội - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 6650 | 8451 31 | 9242 | 4313 0663 7733 | 2334 9584 324 284 | 1746 0506 2046 2826 1786 3246 6876 66 26 | 9387 17 | 538 | 1939 6189 8469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 14ZV-12ZV-3ZV-6ZV-5ZV-13ZV 47526 |
G.Nhất | 10974 |
G.Nhì | 99990 60827 |
G.Ba | 47531 60984 67697 94993 73896 31181 |
G.Tư | 6171 0525 7568 0543 |
G.Năm | 0694 2666 7891 6413 3079 8373 |
G.Sáu | 537 416 661 |
G.Bảy | 18 72 16 38 |
Hà Nội - 11/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 | 7531 1181 6171 7891 661 | 72 | 4993 0543 6413 8373 | 0974 0984 0694 | 0525 | 3896 2666 416 16 7526 | 0827 7697 537 | 7568 18 38 | 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 8YE-6YE-12YE-2YE-13YE-3YE 96100 |
G.Nhất | 19162 |
G.Nhì | 39809 24663 |
G.Ba | 55433 52194 27114 74980 33385 33113 |
G.Tư | 2860 5190 3378 5910 |
G.Năm | 0963 7658 5351 0135 2576 4252 |
G.Sáu | 527 640 880 |
G.Bảy | 88 60 37 69 |
Hà Nội - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 2860 5190 5910 640 880 60 6100 | 5351 | 9162 4252 | 4663 5433 3113 0963 | 2194 7114 | 3385 0135 | 2576 | 527 37 | 3378 7658 88 | 9809 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 14YN-10YN-11YN-2YN-7YN-4YN 35855 |
G.Nhất | 42177 |
G.Nhì | 20074 32589 |
G.Ba | 86484 98975 32529 41999 83797 88245 |
G.Tư | 2972 1141 5546 9411 |
G.Năm | 7013 8211 8017 1160 4564 7055 |
G.Sáu | 631 833 406 |
G.Bảy | 69 98 05 73 |
Hà Nội - 25/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 | 1141 9411 8211 631 | 2972 | 7013 833 73 | 0074 6484 4564 | 8975 8245 7055 05 5855 | 5546 406 | 2177 3797 8017 | 98 | 2589 2529 1999 69 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep