Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11HN-7HN-5HN-1HN-15HN-6HN 77764 |
G.Nhất | 46570 |
G.Nhì | 92077 43731 |
G.Ba | 11539 32838 00741 00686 29751 38293 |
G.Tư | 0734 2048 9688 5902 |
G.Năm | 5943 8433 6675 2531 7940 9787 |
G.Sáu | 655 119 853 |
G.Bảy | 27 09 41 90 |
Hà Nội - 02/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 7940 90 | 3731 0741 9751 2531 41 | 5902 | 8293 5943 8433 853 | 0734 7764 | 6675 655 | 0686 | 2077 9787 27 | 2838 2048 9688 | 1539 119 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13HD-14HD-15HD-4HD-3HD-11HD 88678 |
G.Nhất | 92187 |
G.Nhì | 26158 56313 |
G.Ba | 79389 44954 41834 75522 20496 76747 |
G.Tư | 7727 1854 4970 5624 |
G.Năm | 8260 4236 7006 9131 9055 4422 |
G.Sáu | 440 870 446 |
G.Bảy | 91 88 84 28 |
Hà Nội - 26/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4970 8260 440 870 | 9131 91 | 5522 4422 | 6313 | 4954 1834 1854 5624 84 | 9055 | 0496 4236 7006 446 | 2187 6747 7727 | 6158 88 28 8678 | 9389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11GV-3GV-12GV-6GV-1GV-8GV 21544 |
G.Nhất | 34727 |
G.Nhì | 77823 46383 |
G.Ba | 49774 23507 38296 91775 14157 59486 |
G.Tư | 7086 4948 0967 4049 |
G.Năm | 3706 0108 0511 5765 8186 6804 |
G.Sáu | 837 976 208 |
G.Bảy | 93 02 99 05 |
Hà Nội - 19/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0511 | 02 | 7823 6383 93 | 9774 6804 1544 | 1775 5765 05 | 8296 9486 7086 3706 8186 976 | 4727 3507 4157 0967 837 | 4948 0108 208 | 4049 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11GN-1GN-8GN-5GN-10GN-2GN 19868 |
G.Nhất | 60958 |
G.Nhì | 41106 23098 |
G.Ba | 76811 19142 59902 40090 18737 60660 |
G.Tư | 2470 9314 3264 1202 |
G.Năm | 7535 3051 2548 0107 4132 4634 |
G.Sáu | 347 995 614 |
G.Bảy | 51 83 81 66 |
Hà Nội - 12/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0090 0660 2470 | 6811 3051 51 81 | 9142 9902 1202 4132 | 83 | 9314 3264 4634 614 | 7535 995 | 1106 66 | 8737 0107 347 | 0958 3098 2548 9868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11GD-8GD-1GD-6GD-12GD-10GD 09081 |
G.Nhất | 56729 |
G.Nhì | 60315 78851 |
G.Ba | 94556 73678 85066 28398 69663 71369 |
G.Tư | 3083 5603 6513 8901 |
G.Năm | 7005 5875 1002 7993 5943 1864 |
G.Sáu | 956 317 168 |
G.Bảy | 85 72 58 74 |
Hà Nội - 05/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8851 8901 9081 | 1002 72 | 9663 3083 5603 6513 7993 5943 | 1864 74 | 0315 7005 5875 85 | 4556 5066 956 | 317 | 3678 8398 168 58 | 6729 1369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13FV-11FV-12FV-7FV-5FV-4FV 10326 |
G.Nhất | 11116 |
G.Nhì | 23458 10215 |
G.Ba | 48644 96909 32894 73537 43671 81008 |
G.Tư | 7112 6533 1692 0017 |
G.Năm | 3137 8084 0306 9276 8785 5336 |
G.Sáu | 852 172 490 |
G.Bảy | 91 50 79 69 |
Hà Nội - 29/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 50 | 3671 91 | 7112 1692 852 172 | 6533 | 8644 2894 8084 | 0215 8785 | 1116 0306 9276 5336 0326 | 3537 0017 3137 | 3458 1008 | 6909 79 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13FN-1FN-2FN-7FN-5FN-9FN 23166 |
G.Nhất | 99810 |
G.Nhì | 58379 51310 |
G.Ba | 99703 52920 72793 57274 76566 06796 |
G.Tư | 4363 0100 3727 1470 |
G.Năm | 5810 1646 9131 9523 2877 9488 |
G.Sáu | 933 649 246 |
G.Bảy | 13 71 97 14 |
Hà Nội - 22/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9810 1310 2920 0100 1470 5810 | 9131 71 | 9703 2793 4363 9523 933 13 | 7274 14 | 6566 6796 1646 246 3166 | 3727 2877 97 | 9488 | 8379 649 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep