Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T7 | 7A | T7K1 | |
100N | 80 | 61 | 13 |
200N | 624 | 205 | 556 |
400N | 8932 3159 7847 | 0536 5375 7257 | 1415 8646 4728 |
1TR | 9998 | 2385 | 8616 |
3TR | 55268 85364 34827 29720 10986 08930 39109 | 82204 81363 66266 96558 74965 15064 24413 | 63386 14543 02245 99295 98956 75658 77063 |
10TR | 71597 06752 | 87102 37349 | 76112 30296 |
15TR | 05908 | 31293 | 94770 |
30TR | 38394 | 55636 | 57200 |
2TỶ | 543782 | 241636 | 250160 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T6 | 6E | T6K5 | |
100N | 96 | 26 | 95 |
200N | 540 | 988 | 469 |
400N | 5696 7015 8478 | 8231 6758 6143 | 3489 2462 3373 |
1TR | 2727 | 6914 | 6139 |
3TR | 07967 34875 88516 46762 60379 60286 44095 | 38092 32381 10320 25278 49819 51414 20462 | 67491 54271 20286 18562 47742 80077 71885 |
10TR | 47217 31146 | 89633 81638 | 84119 88908 |
15TR | 82485 | 65789 | 32773 |
30TR | 66738 | 57336 | 09766 |
2TỶ | 275304 | 369253 | 248483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6D | T6K4 | |
100N | 42 | 50 | 07 |
200N | 795 | 098 | 379 |
400N | 5080 6056 5171 | 8380 5636 6301 | 9153 4470 3157 |
1TR | 1765 | 1347 | 0499 |
3TR | 85958 26313 34637 20629 10202 47188 80760 | 93508 67233 49770 81185 31622 95717 49534 | 15521 96305 63755 58187 25234 30616 09844 |
10TR | 68952 68001 | 53144 69087 | 66004 59273 |
15TR | 00921 | 43656 | 79100 |
30TR | 23316 | 35885 | 06043 |
2TỶ | 699888 | 524034 | 883277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T6 | 6C | T6K3 | |
100N | 40 | 15 | 75 |
200N | 369 | 428 | 209 |
400N | 4042 2015 3876 | 6781 9641 3895 | 4856 1238 6687 |
1TR | 4288 | 2798 | 2366 |
3TR | 73355 56881 10029 88414 05295 12171 30600 | 11575 76239 08454 27125 42325 57395 15025 | 16817 32788 22028 62201 01405 44256 04651 |
10TR | 10999 42207 | 48305 13450 | 75148 34503 |
15TR | 88281 | 99352 | 16726 |
30TR | 01725 | 31589 | 45078 |
2TỶ | 713752 | 708556 | 390991 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6B | T6K2 | |
100N | 02 | 34 | 92 |
200N | 391 | 653 | 017 |
400N | 9468 4096 0947 | 0798 1068 8604 | 3732 7145 9578 |
1TR | 5400 | 6727 | 4052 |
3TR | 23968 11277 67915 19380 84642 06632 49226 | 74761 42219 03426 24139 55623 58681 84031 | 86532 41672 62404 85668 99505 70364 85493 |
10TR | 86652 00086 | 10116 48347 | 35818 93214 |
15TR | 93303 | 72730 | 94826 |
30TR | 03234 | 83374 | 57197 |
2TỶ | 810200 | 559610 | 660409 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T6 | 6A | T6K1 | |
100N | 50 | 00 | 23 |
200N | 381 | 935 | 809 |
400N | 6091 7867 8536 | 6363 7537 7599 | 1699 9216 8651 |
1TR | 3599 | 6659 | 3837 |
3TR | 49668 53243 93046 09765 00874 75849 99031 | 17984 97784 00082 00776 07786 68126 75904 | 28887 52975 32549 86763 59095 15444 97289 |
10TR | 15426 42515 | 90781 10241 | 30247 41220 |
15TR | 27786 | 12866 | 64252 |
30TR | 18323 | 51663 | 07664 |
2TỶ | 483757 | 343462 | 449362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T5 | 5D | T5K4 | |
100N | 07 | 39 | 46 |
200N | 153 | 423 | 852 |
400N | 9247 0025 9129 | 6264 2673 0910 | 4260 8630 1852 |
1TR | 7624 | 8007 | 3820 |
3TR | 71139 19825 96649 35269 05143 50531 77167 | 43366 53372 82116 79903 84542 96313 96429 | 39914 86472 01807 40339 52549 92552 73550 |
10TR | 16634 37902 | 72860 86302 | 63522 26256 |
15TR | 35530 | 14151 | 29417 |
30TR | 35899 | 21033 | 50346 |
2TỶ | 155589 | 501434 | 005143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep