Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T5 | 5B | T5K2 | |
100N | 68 | 71 | 06 |
200N | 810 | 276 | 958 |
400N | 0181 5994 2381 | 2902 7929 7107 | 6945 8640 5041 |
1TR | 8611 | 5107 | 5631 |
3TR | 32629 51743 14543 82370 65458 65143 35685 | 78365 08447 75919 26379 80802 82907 09041 | 59670 48212 25176 75698 10514 11825 81738 |
10TR | 52094 13027 | 08340 57950 | 33677 26627 |
15TR | 98446 | 62261 | 44714 |
30TR | 65939 | 81374 | 25644 |
2TỶ | 758176 | 762598 | 276267 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T5 | 5A | T5K1 | |
100N | 67 | 17 | 16 |
200N | 842 | 091 | 187 |
400N | 3419 7436 0731 | 7278 3094 4133 | 1461 7553 6765 |
1TR | 6304 | 2497 | 2249 |
3TR | 00372 54750 20397 26380 58758 61972 49268 | 92546 23233 07116 94963 96686 89978 46144 | 20563 07669 83555 70856 57285 10135 56979 |
10TR | 40814 15673 | 61321 65252 | 74060 80036 |
15TR | 99095 | 15376 | 18413 |
30TR | 68935 | 32907 | 80801 |
2TỶ | 482099 | 546110 | 224033 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T4 | 4E | T4K5 | |
100N | 11 | 76 | 07 |
200N | 782 | 283 | 113 |
400N | 2311 0711 3754 | 1720 5634 2114 | 0616 2539 9478 |
1TR | 6654 | 9250 | 1297 |
3TR | 90398 44924 72269 60624 32304 03363 42644 | 98333 66258 27924 44632 49077 00286 89412 | 67836 10755 21671 66491 95222 42875 79972 |
10TR | 88675 68950 | 22222 38213 | 94756 82858 |
15TR | 95719 | 31374 | 12055 |
30TR | 77172 | 77330 | 51554 |
2TỶ | 208554 | 025743 | 951717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T4 | 4D | T4K4 | |
100N | 64 | 93 | 82 |
200N | 713 | 857 | 932 |
400N | 9738 4247 3341 | 9299 8674 2283 | 0562 1818 5133 |
1TR | 4166 | 5076 | 0435 |
3TR | 17201 41076 42933 69353 95497 63432 40466 | 40705 63204 62248 33838 73935 66607 57351 | 89316 80939 45766 27599 19650 12417 63898 |
10TR | 22368 25686 | 31981 32355 | 24879 87443 |
15TR | 61383 | 08571 | 35563 |
30TR | 75063 | 82639 | 54503 |
2TỶ | 609893 | 563044 | 840287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T4 | 4C | T4K3 | |
100N | 87 | 62 | 59 |
200N | 291 | 929 | 348 |
400N | 5685 4037 3256 | 9936 6293 5628 | 2981 2040 3959 |
1TR | 6791 | 0654 | 3184 |
3TR | 83551 87639 10796 59370 17558 45838 83940 | 86268 40828 47857 59842 36737 05416 35759 | 98779 52800 58102 19591 52644 65198 78448 |
10TR | 06127 90023 | 67026 37489 | 15683 47117 |
15TR | 05887 | 84548 | 25465 |
30TR | 71953 | 62355 | 84980 |
2TỶ | 352620 | 281219 | 236623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T4 | 4B | T4K2 | |
100N | 06 | 90 | 66 |
200N | 555 | 016 | 089 |
400N | 4167 8181 8229 | 5670 9121 2471 | 4158 0089 4576 |
1TR | 9089 | 9407 | 7512 |
3TR | 58077 01384 69911 44516 91607 56091 08041 | 18242 75011 27323 93787 81846 37503 94415 | 77542 18928 44749 04540 97290 49586 57480 |
10TR | 59124 69237 | 97825 18064 | 53348 02328 |
15TR | 83233 | 11844 | 49818 |
30TR | 05274 | 55301 | 07514 |
2TỶ | 706401 | 107762 | 235878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T4 | 4A | T4K1 | |
100N | 82 | 66 | 11 |
200N | 655 | 391 | 716 |
400N | 8592 2974 4286 | 4525 6527 1469 | 4883 3264 7953 |
1TR | 9104 | 1162 | 4604 |
3TR | 24785 61559 64279 37319 22762 31659 99802 | 09610 13452 30233 60216 86074 53642 51088 | 05836 72079 04021 82958 24018 03990 20570 |
10TR | 43166 03160 | 03332 66059 | 61853 45183 |
15TR | 46249 | 59499 | 93014 |
30TR | 20016 | 84307 | 73465 |
2TỶ | 359219 | 227767 | 184754 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep