Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T03 | 3D | T3K4 | |
100N | 96 | 14 | 44 |
200N | 597 | 609 | 669 |
400N | 6546 7593 7787 | 1179 7570 4291 | 4534 4914 6671 |
1TR | 5677 | 4524 | 0739 |
3TR | 13391 24438 10099 51818 04721 89596 81143 | 76518 29189 38166 69791 80332 39258 36142 | 68289 62942 43596 86289 90534 50460 80240 |
10TR | 92899 09454 | 38705 61740 | 00665 58542 |
15TR | 99167 | 19991 | 88882 |
30TR | 62166 | 53197 | 38575 |
2TỶ | 348492 | 703485 | 659761 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T03 | 3C | T3K3 | |
100N | 34 | 35 | 25 |
200N | 928 | 856 | 344 |
400N | 4960 4153 1548 | 4673 9899 3088 | 9662 3138 8246 |
1TR | 2764 | 0344 | 7475 |
3TR | 39797 44409 91593 24170 28591 03325 78996 | 94965 68317 86759 60924 60250 66181 24157 | 58331 15556 51519 88673 43090 27603 39763 |
10TR | 62168 14026 | 94185 85352 | 50359 79959 |
15TR | 34777 | 58860 | 77861 |
30TR | 61347 | 56278 | 43700 |
2TỶ | 754023 | 837315 | 210528 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T03 | 3B | T3K2 | |
100N | 37 | 87 | 65 |
200N | 537 | 290 | 293 |
400N | 5015 7494 2941 | 7792 0735 5794 | 9705 5653 7496 |
1TR | 7256 | 8032 | 5265 |
3TR | 88173 11911 30678 57251 19285 63162 32980 | 55826 86411 75476 80694 64906 96817 85978 | 81382 90209 19359 93368 47202 29803 54340 |
10TR | 47901 28051 | 06872 78029 | 39764 84829 |
15TR | 26095 | 91964 | 32844 |
30TR | 67188 | 86498 | 94612 |
2TỶ | 684431 | 451785 | 869197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T03 | 3A | T3K1 | |
100N | 47 | 95 | 90 |
200N | 333 | 284 | 775 |
400N | 0797 5809 9590 | 2409 4658 7040 | 7551 2409 3834 |
1TR | 7010 | 2432 | 5520 |
3TR | 09415 37269 06336 99603 12266 82271 14830 | 43332 61930 23642 46308 53666 18886 88530 | 78761 33714 41811 24810 87109 47022 39516 |
10TR | 48045 40527 | 91188 61415 | 86783 22983 |
15TR | 66429 | 95661 | 34194 |
30TR | 31521 | 68127 | 71920 |
2TỶ | 253221 | 664120 | 605026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T02 | 2D | T2K4 | |
100N | 24 | 58 | 54 |
200N | 512 | 410 | 163 |
400N | 2190 4384 5145 | 4440 2977 1288 | 3849 9561 7639 |
1TR | 1191 | 7531 | 0677 |
3TR | 85369 87789 97617 65025 86900 73606 10084 | 23275 78814 45117 36411 73267 94838 70155 | 00473 30578 50114 16676 61305 26984 39572 |
10TR | 00106 64892 | 98178 38701 | 67631 65486 |
15TR | 09003 | 39880 | 92940 |
30TR | 07433 | 45068 | 09820 |
2TỶ | 390519 | 979857 | 342173 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2C | T2K3 | |
100N | 34 | 57 | 90 |
200N | 454 | 048 | 748 |
400N | 9822 4836 2150 | 7743 8204 2498 | 7385 7391 4928 |
1TR | 6063 | 8665 | 0371 |
3TR | 33217 44817 04321 07702 17594 74467 84394 | 75640 44830 31785 05838 62377 39855 18013 | 77353 29307 82387 38900 75165 56063 18718 |
10TR | 22307 98890 | 95197 96864 | 94186 65721 |
15TR | 05804 | 92852 | 46555 |
30TR | 09462 | 30007 | 71799 |
2TỶ | 619640 | 196831 | 603130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2B | T2K2 | |
100N | 39 | 87 | 06 |
200N | 463 | 648 | 048 |
400N | 8409 9903 2028 | 9694 4105 1829 | 7914 9666 5241 |
1TR | 3256 | 2463 | 5008 |
3TR | 61663 35044 79458 35262 67515 16241 80209 | 39079 80893 05437 79510 06365 44037 06178 | 17321 52236 69851 73606 15414 82087 22903 |
10TR | 76199 08646 | 65542 44619 | 44623 06620 |
15TR | 60461 | 44989 | 36675 |
30TR | 92516 | 53246 | 76496 |
2TỶ | 199136 | 530735 | 526660 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep