Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A | T11-K1 | |
100N | 12 | 33 | 59 |
200N | 489 | 059 | 970 |
400N | 6118 6960 9637 | 1858 8900 8466 | 2235 2045 5888 |
1TR | 9674 | 9379 | 0623 |
3TR | 45670 90855 88461 70863 29682 95384 21257 | 72824 09078 76149 69340 92599 82792 52389 | 56260 24072 09002 95318 01799 11222 33476 |
10TR | 35343 20525 | 50301 14354 | 20369 75128 |
15TR | 73160 | 58316 | 53184 |
30TR | 95634 | 03367 | 71170 |
2TỶ | 719393 | 627837 | 571188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T10 | 10E | T10K5 | |
100N | 73 | 57 | 02 |
200N | 796 | 983 | 139 |
400N | 2771 1978 9378 | 0364 2735 8987 | 1103 6464 7990 |
1TR | 4778 | 4117 | 4989 |
3TR | 66633 45514 74158 15355 26466 39135 31637 | 51367 75547 55335 50961 48341 45823 84631 | 00222 28667 16435 32758 33827 54270 85060 |
10TR | 70044 69761 | 86869 27755 | 71829 75841 |
15TR | 48993 | 80845 | 89257 |
30TR | 14301 | 18533 | 31425 |
2TỶ | 130986 | 539695 | 986955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 36 | 19 | 87 |
200N | 864 | 764 | 640 |
400N | 1686 3802 0561 | 7187 0738 5596 | 4138 2372 7112 |
1TR | 5222 | 6389 | 1879 |
3TR | 40881 94468 51810 49050 65247 90927 11989 | 13132 81179 49816 58747 44295 52890 08415 | 85005 73545 63893 41755 24162 39368 08294 |
10TR | 56058 20403 | 48022 56246 | 29011 11869 |
15TR | 45087 | 45816 | 92100 |
30TR | 94730 | 12430 | 47209 |
2TỶ | 010421 | 459695 | 063867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 67 | 45 | 75 |
200N | 643 | 293 | 738 |
400N | 9158 6106 5934 | 5996 2265 0679 | 7882 8967 3000 |
1TR | 2540 | 9680 | 2171 |
3TR | 60150 29711 57919 14140 89649 62236 24696 | 40725 54274 51062 08670 40931 76130 22437 | 40150 20940 70043 12422 10275 52301 33507 |
10TR | 93849 55913 | 52889 12706 | 52267 04046 |
15TR | 77439 | 48425 | 72628 |
30TR | 76666 | 99793 | 74877 |
2TỶ | 093158 | 389525 | 441497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
k41T10 | 10B | T10-K2 | |
100N | 10 | 07 | 45 |
200N | 232 | 632 | 970 |
400N | 1789 5991 9853 | 6527 3720 9280 | 3098 8509 8383 |
1TR | 5132 | 6557 | 8436 |
3TR | 95223 65352 88839 03260 66564 54782 15587 | 37707 37462 53573 50909 02331 64599 25492 | 78853 10864 44560 04786 06679 81304 87132 |
10TR | 66098 25068 | 00046 19702 | 05070 08700 |
15TR | 16156 | 88454 | 19612 |
30TR | 89543 | 89679 | 31233 |
2TỶ | 085979 | 040468 | 450556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10-K1 | |
100N | 00 | 27 | 60 |
200N | 284 | 880 | 799 |
400N | 7126 4198 0956 | 6003 6602 8390 | 6299 6118 8908 |
1TR | 9597 | 9826 | 6470 |
3TR | 37216 98839 34044 99565 40233 02227 03310 | 51878 91570 62115 65857 22451 43808 47904 | 40344 73665 65068 06779 57223 37959 40087 |
10TR | 71700 48944 | 27846 75977 | 13207 45342 |
15TR | 04035 | 16811 | 39192 |
30TR | 89149 | 34867 | 67650 |
2TỶ | 051058 | 592515 | 758396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39-T9 | 9D | T9-K4 | |
100N | 72 | 18 | 79 |
200N | 279 | 703 | 221 |
400N | 3157 6391 9108 | 0282 3834 6592 | 3593 8634 8859 |
1TR | 2766 | 9031 | 5091 |
3TR | 13434 25273 93598 64834 27939 75229 07497 | 42859 66508 93748 10115 20560 59089 44223 | 27988 86302 64307 33229 11317 93025 91829 |
10TR | 10965 99115 | 70609 93513 | 96390 83151 |
15TR | 83253 | 46184 | 26732 |
30TR | 95721 | 96700 | 41622 |
2TỶ | 228614 | 233412 | 346220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep