Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T4 | 4D | T4K4 | |
100N | 09 | 29 | 56 |
200N | 485 | 432 | 260 |
400N | 3335 0284 0876 | 3250 5927 8723 | 1253 2577 2678 |
1TR | 4100 | 7435 | 7487 |
3TR | 96703 67119 91283 00963 23221 00098 73362 | 64252 20893 91890 86470 69859 11956 20008 | 84902 22992 88442 55875 85235 67237 50141 |
10TR | 83652 11092 | 52553 14891 | 44231 37832 |
15TR | 52965 | 75366 | 90378 |
30TR | 49768 | 71111 | 05080 |
2TỶ | 437083 | 750429 | 149579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T4 | 4C | T4K3 | |
100N | 35 | 12 | 19 |
200N | 523 | 912 | 173 |
400N | 2767 6925 1408 | 9353 8082 2294 | 1302 3477 0767 |
1TR | 3210 | 4403 | 5688 |
3TR | 83156 11737 18687 45564 29749 52064 23978 | 43612 29795 65035 65498 90072 70990 08913 | 08468 49671 20205 69006 31046 21559 73508 |
10TR | 82828 19599 | 33711 49950 | 02438 17345 |
15TR | 93866 | 92592 | 65364 |
30TR | 73613 | 81254 | 90645 |
2TỶ | 015361 | 747840 | 463071 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T4 | 4B | T4K2 | |
100N | 69 | 08 | 19 |
200N | 946 | 618 | 913 |
400N | 9161 8606 6745 | 3076 3031 9529 | 1927 0321 2118 |
1TR | 3252 | 1818 | 5385 |
3TR | 63073 86892 09868 30543 66717 71096 40896 | 93842 06436 91686 48285 99393 96293 33497 | 38593 23397 59596 46956 85350 00791 57158 |
10TR | 13777 35481 | 24628 18428 | 22420 03389 |
15TR | 19370 | 97486 | 09153 |
30TR | 98862 | 13605 | 08259 |
2TỶ | 662720 | 451744 | 561577 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T4 | 4A | T4K1 | |
100N | 39 | 10 | 46 |
200N | 549 | 595 | 730 |
400N | 0707 3848 9832 | 1704 5716 4601 | 9268 7931 0193 |
1TR | 0420 | 2404 | 6644 |
3TR | 47615 82809 11158 20577 00750 31730 55943 | 92922 22823 78875 98820 71085 20859 93862 | 72332 97106 08109 92261 39291 86624 73518 |
10TR | 98924 25053 | 70765 63826 | 99452 19264 |
15TR | 17863 | 40235 | 20207 |
30TR | 09806 | 94216 | 76016 |
2TỶ | 397316 | 154215 | 666508 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T3 | 3D | T3K4 | |
100N | 17 | 76 | 58 |
200N | 924 | 609 | 289 |
400N | 5236 2857 6853 | 2971 9881 6499 | 8124 3027 9737 |
1TR | 3892 | 6369 | 9503 |
3TR | 53715 20854 21806 18850 72703 95875 49719 | 13005 66303 85147 93601 66516 06564 29041 | 45788 46132 76450 62496 54646 78900 16520 |
10TR | 75248 96583 | 11614 65108 | 00017 87988 |
15TR | 69013 | 76983 | 27649 |
30TR | 51755 | 16716 | 24391 |
2TỶ | 151452 | 142992 | 904567 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T03 | 3C | T03K3 | |
100N | 40 | 18 | 77 |
200N | 503 | 067 | 636 |
400N | 9633 2379 7564 | 1237 9881 8164 | 7464 6037 7982 |
1TR | 2466 | 4559 | 6343 |
3TR | 91923 22478 65951 03306 96896 36783 86300 | 37393 71149 80420 49342 67809 55296 91177 | 78156 88826 83019 21266 85881 98823 80833 |
10TR | 03164 71924 | 27446 05466 | 97106 40709 |
15TR | 99255 | 11616 | 24365 |
30TR | 28440 | 05164 | 86879 |
2TỶ | 130340 | 778765 | 921720 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3B | T3K2 | |
100N | 34 | 58 | 47 |
200N | 564 | 661 | 931 |
400N | 6146 9234 0751 | 7959 2733 9273 | 2563 1506 8901 |
1TR | 3473 | 3519 | 8645 |
3TR | 22982 62842 92241 99282 34964 54064 30385 | 66481 24239 37490 87579 30940 99935 51530 | 92316 51787 97798 52586 73708 67915 25505 |
10TR | 85087 64553 | 92988 90731 | 17186 08995 |
15TR | 08834 | 48250 | 97429 |
30TR | 51516 | 00623 | 84816 |
2TỶ | 746307 | 717397 | 378979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep