Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31-T7 | 7E | T7-K5 | |
100N | 22 | 04 | 24 |
200N | 880 | 646 | 224 |
400N | 1410 1971 6142 | 5108 1660 5766 | 6963 7813 7111 |
1TR | 5439 | 8751 | 7563 |
3TR | 79214 12026 13439 02320 86906 59203 51301 | 43321 05561 76729 10864 66958 87945 36302 | 05373 67798 30326 80423 62748 89300 49537 |
10TR | 03596 21708 | 55093 50934 | 72792 27950 |
15TR | 82903 | 89891 | 12169 |
30TR | 91602 | 01324 | 25115 |
2TỶ | 999039 | 199813 | 800631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30-T7 | 7D | T7-K4 | |
100N | 78 | 07 | 90 |
200N | 740 | 076 | 194 |
400N | 6264 1999 1095 | 6195 3904 3224 | 3662 4744 9579 |
1TR | 9506 | 5838 | 4870 |
3TR | 67183 59755 03126 60685 11538 07994 87027 | 53549 05186 13642 10200 59300 76292 26915 | 33151 06909 86172 96165 20846 48449 63793 |
10TR | 63281 00524 | 11535 92054 | 75623 54440 |
15TR | 77268 | 33426 | 59069 |
30TR | 57734 | 80029 | 44006 |
2TỶ | 632320 | 691720 | 434473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29-T7 | 7C | T7-K3 | |
100N | 45 | 76 | 45 |
200N | 363 | 819 | 266 |
400N | 6585 5780 8717 | 2026 4891 8271 | 1804 9724 7784 |
1TR | 3878 | 6971 | 3755 |
3TR | 73833 25293 57796 29992 65295 16019 80303 | 18379 52277 82658 92780 91792 02195 92674 | 94158 30614 14058 84798 01947 57744 09617 |
10TR | 30162 73099 | 11808 99009 | 41178 00270 |
15TR | 36704 | 27416 | 00273 |
30TR | 96340 | 01278 | 13964 |
2TỶ | 363551 | 590955 | 259438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28-T7 | 7B | T7-K2 | |
100N | 96 | 47 | 25 |
200N | 884 | 845 | 644 |
400N | 9823 8115 2756 | 1756 9902 0899 | 1530 2355 9311 |
1TR | 5698 | 3824 | 7633 |
3TR | 61497 01339 16767 23192 70835 84240 73969 | 71667 86791 32513 11702 66101 09075 89697 | 06387 79323 07072 49181 52689 53786 54205 |
10TR | 95258 32282 | 17556 39090 | 93613 92445 |
15TR | 16046 | 15155 | 44056 |
30TR | 10568 | 57924 | 54180 |
2TỶ | 637680 | 233510 | 378725 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27-T7 | 7A | T7-K1 | |
100N | 69 | 96 | 32 |
200N | 823 | 011 | 796 |
400N | 7140 4388 2446 | 1596 0682 6236 | 2048 1105 1318 |
1TR | 2502 | 4982 | 2473 |
3TR | 54834 94800 11056 93070 77350 38519 37176 | 51545 33234 79748 55943 94755 50364 41131 | 91648 48960 45161 08530 95728 05510 77216 |
10TR | 32686 67468 | 72299 20210 | 79092 57602 |
15TR | 88979 | 87686 | 20235 |
30TR | 27643 | 14300 | 53970 |
2TỶ | 871419 | 014557 | 329518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26-T6 | 6D | T6-K4 | |
100N | 26 | 84 | 47 |
200N | 317 | 416 | 367 |
400N | 7492 6714 8110 | 6664 4033 2416 | 5061 0477 1580 |
1TR | 9135 | 9126 | 1828 |
3TR | 50553 90560 13569 92107 05416 63084 52520 | 49099 65037 78460 78156 43607 12490 37609 | 50521 85272 41375 75736 53172 11953 89994 |
10TR | 71066 21516 | 29555 73867 | 56016 51843 |
15TR | 69267 | 25641 | 17785 |
30TR | 67976 | 15945 | 75977 |
2TỶ | 477598 | 449976 | 216490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25-T6 | 6C | T6-K3 | |
100N | 26 | 07 | 26 |
200N | 413 | 954 | 335 |
400N | 7358 4434 0548 | 2062 0123 8223 | 2701 0294 7835 |
1TR | 7814 | 2197 | 7777 |
3TR | 55475 82870 39543 01521 41749 78142 37784 | 27973 08399 28457 08948 69278 48253 83449 | 90313 72551 56272 16156 23558 65985 72002 |
10TR | 70988 16458 | 32132 81422 | 67901 05919 |
15TR | 18245 | 52019 | 46764 |
30TR | 50103 | 28177 | 34032 |
2TỶ | 593136 | 276928 | 546701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep