Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 06 | 23 | 01 |
200N | 973 | 132 | 919 |
400N | 3911 5341 6685 | 2090 6174 0926 | 6442 7476 9651 |
1TR | 8462 | 8622 | 3394 |
3TR | 60173 08095 23297 99030 44682 12698 24395 | 22701 80171 71984 61178 24982 47793 29869 | 97753 96522 91339 05300 79701 10881 98039 |
10TR | 96716 55133 | 09901 94073 | 21858 29590 |
15TR | 47316 | 87719 | 21131 |
30TR | 41722 | 03779 | 02637 |
2TỶ | 138338 | 094110 | 051041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10K1 | |
100N | 38 | 10 | 81 |
200N | 708 | 447 | 901 |
400N | 1377 8801 3893 | 5117 3356 6741 | 2357 6341 4146 |
1TR | 7066 | 4615 | 4689 |
3TR | 64494 01764 26143 13155 58334 69723 26070 | 73311 63601 35998 83847 37797 04207 36044 | 69875 65791 93467 80535 46621 92509 60964 |
10TR | 45189 46452 | 74949 14866 | 85906 12384 |
15TR | 99415 | 83000 | 51937 |
30TR | 03692 | 82249 | 71441 |
2TỶ | 927952 | 830615 | 144293 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39T9 | 9D | T09K4 | |
100N | 50 | 83 | 40 |
200N | 964 | 329 | 858 |
400N | 8075 9061 2267 | 0721 4930 3245 | 0225 5287 6613 |
1TR | 6386 | 5558 | 0193 |
3TR | 37088 83254 67428 33208 94280 97314 49109 | 53716 48331 30742 99953 34736 92838 37866 | 19792 79613 48041 94460 44828 25806 39482 |
10TR | 45964 75621 | 35456 00029 | 14704 71145 |
15TR | 57239 | 09702 | 08174 |
30TR | 63936 | 88256 | 18271 |
2TỶ | 098230 | 108928 | 839915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38T9 | 9C | T09K3 | |
100N | 32 | 14 | 05 |
200N | 277 | 933 | 338 |
400N | 2646 2088 3899 | 0473 4371 5938 | 8757 2086 3217 |
1TR | 4977 | 5149 | 3375 |
3TR | 26399 97630 86583 59099 44341 09349 31563 | 78750 12121 69816 76888 84841 64391 98650 | 06081 82017 92011 22270 91143 74593 48789 |
10TR | 17734 61509 | 69223 48361 | 92082 09093 |
15TR | 85921 | 31718 | 94713 |
30TR | 37769 | 57007 | 87989 |
2TỶ | 586632 | 347096 | 242628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37T9 | 9B | T09K2 | |
100N | 12 | 26 | 33 |
200N | 935 | 015 | 289 |
400N | 4012 4925 8666 | 8153 2720 5054 | 2153 7879 6750 |
1TR | 8582 | 7003 | 4101 |
3TR | 04869 77129 12356 57707 59157 33346 06982 | 52611 75995 71812 10795 26718 38267 99790 | 41837 68240 09974 97559 43101 27443 58950 |
10TR | 75302 26637 | 41935 12865 | 57856 14460 |
15TR | 13443 | 01150 | 72191 |
30TR | 16382 | 73373 | 81821 |
2TỶ | 701257 | 561565 | 133683 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T9 | 9A | T09K1 | |
100N | 16 | 58 | 90 |
200N | 717 | 588 | 101 |
400N | 6258 1080 0929 | 9724 3598 3940 | 5745 4374 0933 |
1TR | 4886 | 7159 | 7660 |
3TR | 13642 08822 84563 20410 37467 03119 05520 | 85786 79259 39080 23666 99044 07396 60742 | 13470 63696 75842 03495 02456 33197 03701 |
10TR | 56659 86763 | 00511 17280 | 39393 12676 |
15TR | 16163 | 31715 | 19257 |
30TR | 66445 | 41945 | 75101 |
2TỶ | 286135 | 632484 | 943871 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T8 | 8E | T08K5 | |
100N | 18 | 10 | 17 |
200N | 965 | 206 | 004 |
400N | 5403 7350 9760 | 6759 9729 3012 | 8087 5864 9074 |
1TR | 3297 | 3665 | 0926 |
3TR | 47324 32823 86575 09635 19323 90751 20257 | 32884 69327 17644 27856 30853 38436 88563 | 99364 37967 60656 87577 74268 53709 09810 |
10TR | 03599 99401 | 32776 49767 | 12169 30263 |
15TR | 76507 | 23926 | 20453 |
30TR | 92022 | 50666 | 61645 |
2TỶ | 842111 | 640367 | 514086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep