Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 42 | 64 | 02 |
200N | 326 | 188 | 810 |
400N | 0422 0908 6835 | 9183 1114 4441 | 3550 1894 3429 |
1TR | 7463 | 6164 | 1176 |
3TR | 97055 45669 49702 88243 05543 88354 29689 | 08032 21278 81479 60771 99193 65910 28290 | 14164 66322 82192 04383 45806 55104 47734 |
10TR | 14134 30149 | 37163 29315 | 35997 21063 |
15TR | 37250 | 71659 | 04245 |
30TR | 18592 | 90466 | 06543 |
2TỶ | 599151 | 214153 | 189771 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 63 | 20 | 78 |
200N | 853 | 104 | 044 |
400N | 0001 0382 3023 | 3583 1381 7790 | 2753 1761 7604 |
1TR | 7606 | 5603 | 5621 |
3TR | 32514 00261 14530 28833 27908 14956 85996 | 38423 98118 33703 50001 10707 79989 46651 | 45430 78085 11810 12269 97563 47835 67323 |
10TR | 99777 96360 | 54011 24520 | 49734 47932 |
15TR | 02160 | 17979 | 35191 |
30TR | 81039 | 09252 | 05361 |
2TỶ | 812884 | 734750 | 995315 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11B | T11K2 | |
100N | 85 | 37 | 68 |
200N | 238 | 318 | 091 |
400N | 0143 4576 6208 | 3151 4326 2878 | 9756 9350 3947 |
1TR | 8550 | 0156 | 2999 |
3TR | 62614 04072 05188 23613 96038 97998 34538 | 80840 80559 18645 09535 41675 38482 09588 | 44612 07040 48778 39189 41114 57706 46516 |
10TR | 27628 76695 | 80263 45781 | 71764 33435 |
15TR | 67706 | 41747 | 04665 |
30TR | 53393 | 96618 | 05026 |
2TỶ | 304031 | 769324 | 345710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 39 | 37 | 14 |
200N | 970 | 922 | 979 |
400N | 0348 9984 3308 | 5535 0778 6998 | 5053 9868 4658 |
1TR | 7397 | 3918 | 7407 |
3TR | 61780 39178 97895 51496 01201 30921 49508 | 09530 31487 66984 36411 06453 75552 29030 | 06654 80787 28121 40345 00056 55438 01570 |
10TR | 57947 31528 | 65223 32848 | 32138 69405 |
15TR | 08668 | 50843 | 00558 |
30TR | 55238 | 76876 | 14188 |
2TỶ | 349296 | 855660 | 592133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T10 | 10E | T10K5 | |
100N | 85 | 19 | 66 |
200N | 822 | 897 | 139 |
400N | 5136 3739 0814 | 9208 4642 8009 | 1898 4417 9842 |
1TR | 8883 | 6346 | 1607 |
3TR | 69648 43938 72403 39669 02731 25250 95905 | 76437 29951 03792 19715 37791 45360 06414 | 60903 75231 87116 20830 13093 31710 85115 |
10TR | 43296 74873 | 95181 84605 | 76203 21502 |
15TR | 28005 | 04134 | 86713 |
30TR | 98346 | 62552 | 18265 |
2TỶ | 963852 | 137749 | 980678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 65 | 23 | 84 |
200N | 218 | 333 | 713 |
400N | 7650 6778 3776 | 9352 0998 6142 | 7131 9185 8836 |
1TR | 6528 | 2340 | 2885 |
3TR | 24535 10113 17013 56818 77213 90909 34134 | 75127 51508 44081 48758 39476 77286 79563 | 13527 78879 13565 42257 67828 60184 20553 |
10TR | 30553 68679 | 29380 61805 | 35920 24290 |
15TR | 20801 | 35406 | 98872 |
30TR | 78002 | 79668 | 68610 |
2TỶ | 426619 | 638519 | 860940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 65 | 38 | 83 |
200N | 266 | 768 | 604 |
400N | 0816 5588 6595 | 5481 3494 8329 | 1823 2055 4150 |
1TR | 7099 | 5391 | 7262 |
3TR | 15821 34964 37051 76914 59711 77280 55103 | 41549 01836 17825 08103 29888 86440 29727 | 81862 77092 78266 49732 97126 06934 69261 |
10TR | 63648 49304 | 16519 64626 | 96226 22832 |
15TR | 04199 | 84821 | 48612 |
30TR | 18750 | 79609 | 83790 |
2TỶ | 575437 | 625263 | 233664 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep