Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T7 | 7A | T07K1 | |
100N | 53 | 27 | 20 |
200N | 659 | 317 | 269 |
400N | 3119 8064 5160 | 4846 0158 6629 | 5914 1318 7186 |
1TR | 1610 | 5578 | 5136 |
3TR | 66685 62608 20988 87790 83899 24353 31545 | 23769 46704 89171 67064 98577 14763 99177 | 83260 86032 40880 69964 68693 67691 18000 |
10TR | 68102 85615 | 80124 67320 | 27173 59338 |
15TR | 76176 | 69337 | 98212 |
30TR | 67598 | 70324 | 42909 |
2TỶ | 813952 | 361870 | 015586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T6 | 6D | T06K4 | |
100N | 60 | 13 | 40 |
200N | 291 | 053 | 842 |
400N | 7558 3985 2961 | 1981 5483 1336 | 2708 7819 3071 |
1TR | 6596 | 5154 | 4389 |
3TR | 88994 08261 18200 28792 18644 20721 17205 | 36211 18868 55046 11481 82173 42965 05495 | 63702 93513 64381 17202 02838 74977 48141 |
10TR | 05161 79324 | 29951 57334 | 74697 58997 |
15TR | 45374 | 84652 | 73543 |
30TR | 72968 | 91867 | 30134 |
2TỶ | 131295 | 608163 | 062254 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6C | T06K3 | |
100N | 54 | 73 | 32 |
200N | 603 | 366 | 722 |
400N | 2115 6154 5411 | 9965 8168 0677 | 6780 8655 3859 |
1TR | 1703 | 1681 | 3061 |
3TR | 75205 41353 57485 76285 86418 37859 87952 | 31862 81714 96121 86195 91247 73436 53192 | 71644 34925 79421 28110 06060 59354 74762 |
10TR | 75426 49079 | 07441 59503 | 78194 46558 |
15TR | 40897 | 06651 | 15978 |
30TR | 49352 | 43914 | 06444 |
2TỶ | 114250 | 424932 | 815444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T6 | 6B | T06K2 | |
100N | 04 | 25 | 32 |
200N | 532 | 373 | 907 |
400N | 5925 7156 0414 | 0902 4341 1791 | 1638 3062 7804 |
1TR | 1307 | 2295 | 5166 |
3TR | 46181 27630 67337 70254 54845 18718 45122 | 25719 42743 77815 93812 41159 81411 21543 | 21619 39776 09753 95088 75869 08753 79863 |
10TR | 38418 05334 | 65840 59581 | 43642 97364 |
15TR | 19709 | 35247 | 61873 |
30TR | 10677 | 55414 | 78713 |
2TỶ | 593809 | 660318 | 272726 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6A | T06K1 | |
100N | 61 | 12 | 97 |
200N | 169 | 399 | 673 |
400N | 0976 7793 4556 | 0337 9139 9539 | 0206 9903 5813 |
1TR | 5653 | 3399 | 8686 |
3TR | 48683 03627 63552 65860 97807 13672 44584 | 12361 54302 29127 06572 47746 04277 22530 | 18295 00779 23712 89755 06327 66223 87407 |
10TR | 04791 01655 | 17868 34598 | 13208 65774 |
15TR | 99409 | 62632 | 81984 |
30TR | 36002 | 58013 | 04595 |
2TỶ | 646361 | 384284 | 766804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T5 | 5E | T05K5 | |
100N | 30 | 69 | 05 |
200N | 996 | 764 | 396 |
400N | 9568 8494 0474 | 6593 3713 2166 | 5258 7051 3434 |
1TR | 1593 | 0176 | 5794 |
3TR | 28247 55554 97394 98269 23467 53149 14123 | 59067 94307 64297 38878 54619 67209 62923 | 53540 41010 48326 00346 11219 16991 70607 |
10TR | 43694 48958 | 83798 86455 | 74993 97563 |
15TR | 74130 | 48113 | 03311 |
30TR | 96255 | 68364 | 09649 |
2TỶ | 484920 | 911192 | 765094 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T5 | 5D | T05K4 | |
100N | 35 | 38 | 42 |
200N | 755 | 625 | 773 |
400N | 1865 3610 2196 | 2592 4300 5877 | 2399 1996 1471 |
1TR | 4992 | 7598 | 0121 |
3TR | 07001 92154 85429 21930 89738 19214 87616 | 60948 17097 62530 29074 38666 20998 40809 | 80555 16462 08621 08759 80766 33336 06651 |
10TR | 12484 21384 | 08956 13126 | 52266 76165 |
15TR | 77283 | 96781 | 86997 |
30TR | 25805 | 76858 | 97581 |
2TỶ | 732249 | 909542 | 625168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep