Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T8 | 8D | T08K4 | |
100N | 56 | 74 | 64 |
200N | 113 | 513 | 571 |
400N | 3249 6005 1946 | 1766 3203 3467 | 7019 3567 7441 |
1TR | 7690 | 2403 | 7153 |
3TR | 79215 34465 66993 98658 77700 29033 76074 | 92670 38348 69462 56682 07750 18461 84944 | 58935 68810 22039 63591 61842 50370 04660 |
10TR | 02534 23400 | 33880 60177 | 60727 32099 |
15TR | 39626 | 25128 | 29430 |
30TR | 95055 | 68608 | 05930 |
2TỶ | 178033 | 657666 | 150768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33T8 | 8C | T08K3 | |
100N | 39 | 67 | 40 |
200N | 834 | 083 | 626 |
400N | 1369 0153 5655 | 2936 9085 8363 | 8511 3107 7585 |
1TR | 4682 | 2191 | 1102 |
3TR | 79287 89276 14386 23853 08838 45644 52702 | 18084 19634 49432 45725 40365 26532 17055 | 67694 78540 59803 11949 09597 57469 91374 |
10TR | 37237 25011 | 77377 07072 | 26643 44911 |
15TR | 96020 | 14285 | 48482 |
30TR | 44608 | 84972 | 70215 |
2TỶ | 115655 | 485216 | 434243 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32T8 | 8B | T08K2 | |
100N | 85 | 31 | 29 |
200N | 408 | 701 | 538 |
400N | 1469 4739 0808 | 4341 4877 2226 | 7029 9111 6891 |
1TR | 6875 | 1432 | 6734 |
3TR | 62754 97862 08778 07909 14403 09027 38558 | 40108 19491 09686 97150 30799 80898 71715 | 87175 93068 42342 03164 68559 80477 97478 |
10TR | 34235 79026 | 69578 60335 | 87828 94324 |
15TR | 68915 | 86037 | 33798 |
30TR | 71517 | 33977 | 47118 |
2TỶ | 293331 | 642712 | 935812 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31T08 | 8A | T08K1 | |
100N | 40 | 91 | 67 |
200N | 836 | 697 | 563 |
400N | 5224 3894 3096 | 4883 9594 0612 | 3802 2650 3463 |
1TR | 9961 | 1983 | 1983 |
3TR | 22175 58004 43399 19961 63332 40786 64588 | 54814 69344 31282 71782 25524 43783 72093 | 14098 69164 24253 37698 75247 84689 30296 |
10TR | 57957 57760 | 84860 60277 | 35199 22063 |
15TR | 17296 | 13491 | 37810 |
30TR | 87133 | 90707 | 09632 |
2TỶ | 981163 | 461876 | 268430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T7 | 7D | T07K4 | |
100N | 54 | 18 | 61 |
200N | 221 | 453 | 939 |
400N | 2496 2659 1966 | 6938 9438 1879 | 9319 0922 5020 |
1TR | 6742 | 5189 | 8727 |
3TR | 57295 71214 21843 87682 94712 50930 45009 | 90259 59675 40874 78867 03822 95659 67666 | 55147 73446 66005 63082 78414 60639 90577 |
10TR | 54139 59459 | 71126 29245 | 53266 70498 |
15TR | 89702 | 53300 | 68163 |
30TR | 07417 | 98393 | 58741 |
2TỶ | 944083 | 286616 | 656876 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29T7 | 7C | T07K3 | |
100N | 60 | 27 | 65 |
200N | 698 | 036 | 015 |
400N | 2922 8091 7979 | 8726 1387 3733 | 8278 4227 9210 |
1TR | 2324 | 3739 | 4026 |
3TR | 70316 69642 75876 26976 18556 36002 96335 | 51863 63561 91231 15329 23522 82903 33164 | 43476 97865 83920 25685 45386 02740 51665 |
10TR | 45975 08728 | 57934 32321 | 27219 93944 |
15TR | 73735 | 85888 | 73631 |
30TR | 11142 | 99595 | 43898 |
2TỶ | 759538 | 019459 | 766559 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T7 | 7B | T07K2 | |
100N | 61 | 26 | 50 |
200N | 974 | 281 | 272 |
400N | 7163 5000 3457 | 7994 0565 9951 | 8314 3091 6586 |
1TR | 8138 | 6058 | 9789 |
3TR | 57032 20436 90798 54848 77277 61140 69168 | 69469 19905 26092 25783 52670 22293 69543 | 23797 70426 56146 29233 97532 80423 14225 |
10TR | 05969 05943 | 49172 98326 | 85564 55213 |
15TR | 03674 | 05615 | 06582 |
30TR | 01028 | 79791 | 99470 |
2TỶ | 903759 | 095828 | 737666 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep