Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 61 | 46 | 34 | 14 |
200N | 901 | 561 | 601 | 413 |
400N | 2237 2037 0008 | 9384 7185 3291 | 3023 3734 0176 | 9961 7940 2607 |
1TR | 1195 | 1448 | 7559 | 4827 |
3TR | 18770 54552 53337 52934 71789 50494 76253 | 59277 68867 30407 46413 86599 38368 06840 | 10456 92044 81643 23771 03305 88295 22553 | 68689 17197 43015 11272 13750 13634 50664 |
10TR | 20110 82064 | 09070 07719 | 72287 88621 | 75553 36761 |
15TR | 48151 | 32324 | 56590 | 10699 |
30TR | 38745 | 20812 | 06514 | 25727 |
2TỶ | 571649 | 626994 | 582188 | 350010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
100N | 05 | 60 | 77 | 91 |
200N | 224 | 748 | 050 | 989 |
400N | 5345 1123 6305 | 7390 6974 9439 | 8641 0284 7562 | 5114 9611 2881 |
1TR | 1157 | 2493 | 4577 | 9325 |
3TR | 19889 30089 41862 24718 95006 87277 02662 | 60035 02347 61730 03555 38777 14740 18239 | 78716 88901 27198 17339 89465 72078 79880 | 01035 42023 32697 97131 83691 07498 32341 |
10TR | 73906 10089 | 88957 96153 | 55964 90148 | 57157 95104 |
15TR | 78682 | 83977 | 22362 | 69155 |
30TR | 52777 | 38603 | 37768 | 28645 |
2TỶ | 777553 | 622004 | 779952 | 567442 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 60 | 73 | 43 | 45 |
200N | 672 | 516 | 224 | 855 |
400N | 0909 6032 0389 | 0606 6212 5694 | 7327 7489 3981 | 6071 2783 8798 |
1TR | 4748 | 6369 | 3679 | 7972 |
3TR | 32487 17948 27340 75863 07946 14623 99177 | 06887 14732 16018 36117 20096 17107 83693 | 34478 93108 97293 47512 25818 93386 93516 | 10476 85615 91264 33116 35390 94013 41251 |
10TR | 66453 09897 | 65015 59992 | 03343 30758 | 25455 41546 |
15TR | 17359 | 83160 | 32510 | 77918 |
30TR | 68664 | 40348 | 74212 | 57037 |
2TỶ | 961108 | 010277 | 783106 | 429778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 06 | 37 | 35 | 98 |
200N | 012 | 408 | 269 | 330 |
400N | 7532 6602 9073 | 9421 6272 1584 | 9389 9088 7292 | 9628 0332 9303 |
1TR | 2569 | 3806 | 9615 | 6840 |
3TR | 35227 87591 06561 64293 19873 51231 05707 | 72464 04336 41072 20351 12422 03557 36475 | 56796 87397 49865 13993 37572 12888 65268 | 50662 95251 21024 48222 29315 90379 86145 |
10TR | 08554 16824 | 75742 20079 | 88161 00192 | 38344 69421 |
15TR | 92560 | 67239 | 74914 | 13159 |
30TR | 43483 | 66841 | 45702 | 78345 |
2TỶ | 178777 | 674067 | 236733 | 699828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
100N | 72 | 33 | 76 | 24 |
200N | 098 | 618 | 063 | 467 |
400N | 9321 5754 1047 | 2088 8870 4609 | 8382 3339 0236 | 7704 3352 6228 |
1TR | 8776 | 0705 | 6905 | 2110 |
3TR | 12526 27648 65268 68605 05594 29054 80904 | 50439 97087 33423 20478 70303 78318 67647 | 06281 56037 29174 93183 68547 52744 68141 | 31799 43616 87757 75990 74454 22957 33774 |
10TR | 00345 38205 | 58892 92139 | 39504 80237 | 42553 41215 |
15TR | 66437 | 50340 | 94409 | 09300 |
30TR | 84829 | 26214 | 20806 | 87256 |
2TỶ | 257662 | 039714 | 052182 | 454836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4 | K4T4 | |
100N | 14 | 27 | 49 | 99 |
200N | 437 | 359 | 087 | 987 |
400N | 1865 2079 6285 | 7207 8627 9296 | 7210 5537 0711 | 4726 0978 7082 |
1TR | 2184 | 0706 | 3828 | 9909 |
3TR | 02054 37198 14540 35586 48136 31292 10324 | 54642 51853 44516 90513 74302 49880 00004 | 17899 21587 74301 46310 19852 85832 81810 | 74229 37196 00374 56515 52793 00924 93746 |
10TR | 39455 03363 | 66934 64230 | 16550 75476 | 39588 59535 |
15TR | 03155 | 17866 | 80063 | 56780 |
30TR | 32560 | 25695 | 52856 | 86495 |
2TỶ | 246433 | 323841 | 760767 | 992887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 18 | 63 | 35 | 75 |
200N | 978 | 933 | 312 | 101 |
400N | 8799 8118 3357 | 4432 4515 7562 | 5367 6220 5469 | 4246 1273 4671 |
1TR | 8610 | 3326 | 7379 | 8296 |
3TR | 08594 74625 44415 27544 36963 02071 57395 | 92220 18480 01724 34630 07273 91305 87002 | 24774 43838 34408 25729 21516 67654 22133 | 09417 31477 58546 07514 31749 92186 29070 |
10TR | 31943 11748 | 77129 19363 | 00502 85716 | 82330 67670 |
15TR | 48761 | 65706 | 37951 | 71486 |
30TR | 35865 | 79551 | 21702 | 68531 |
2TỶ | 062866 | 081731 | 644700 | 029975 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep