Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 37 | 34 | 07 | 25 |
200N | 018 | 421 | 382 | 348 |
400N | 6526 4135 8703 | 5210 2158 9893 | 1311 5143 1975 | 7274 8225 7833 |
1TR | 9181 | 8997 | 6306 | 9825 |
3TR | 76596 25167 62374 38156 18409 59742 06493 | 79910 42047 08002 30192 35778 12234 27010 | 43348 16031 02248 24282 11240 24365 32390 | 15735 54847 94720 12914 96723 34982 48478 |
10TR | 32827 53668 | 38813 92753 | 29665 44916 | 06746 67784 |
15TR | 85044 | 83431 | 71237 | 84167 |
30TR | 96343 | 60538 | 74386 | 06847 |
2TỶ | 117429 | 823624 | 387181 | 185098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 44 | 78 | 63 | 81 |
200N | 627 | 172 | 729 | 415 |
400N | 6052 9569 0001 | 2809 7721 0394 | 9405 8308 0519 | 7207 1227 1877 |
1TR | 8684 | 6654 | 7983 | 5526 |
3TR | 78226 32353 99117 45671 75128 69303 60060 | 35033 23771 79044 01612 08507 79322 87876 | 08688 98774 94453 44154 45276 33255 03812 | 31318 34989 50128 00683 37920 70483 94811 |
10TR | 94274 36161 | 22384 29108 | 80323 70560 | 97200 87087 |
15TR | 24898 | 92965 | 95970 | 72935 |
30TR | 91814 | 04276 | 13496 | 46886 |
2TỶ | 580743 | 261785 | 109532 | 656772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 14 | 77 | 13 | 99 |
200N | 461 | 296 | 865 | 649 |
400N | 7245 1524 0550 | 0948 9632 9249 | 4542 0820 8823 | 3693 6143 3881 |
1TR | 3444 | 2915 | 9731 | 9127 |
3TR | 64363 00085 96246 92861 11192 67912 59800 | 87682 82212 52981 81047 83516 11897 45822 | 00110 37691 19063 18976 42243 81165 51941 | 99028 89597 19598 16409 15461 22971 75957 |
10TR | 37305 22581 | 72081 80609 | 14524 89988 | 43540 26017 |
15TR | 46272 | 78850 | 31323 | 15422 |
30TR | 91047 | 54897 | 77634 | 01824 |
2TỶ | 464318 | 974596 | 260844 | 618849 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 91 | 83 | 88 | 04 |
200N | 598 | 538 | 423 | 422 |
400N | 2268 1648 0935 | 9369 1289 1734 | 5348 9495 8123 | 4055 9570 1662 |
1TR | 9768 | 8992 | 9679 | 3504 |
3TR | 58659 47342 42692 32958 83526 35717 86841 | 45305 41746 13991 42052 27749 49154 44742 | 12694 39242 75809 74508 04652 19832 73230 | 37109 20820 17134 63920 58279 73248 92241 |
10TR | 98871 08001 | 47585 98023 | 88007 37794 | 60683 36665 |
15TR | 78002 | 03350 | 22408 | 33042 |
30TR | 61522 | 61124 | 40144 | 20281 |
2TỶ | 879834 | 473262 | 564880 | 234444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
100N | 62 | 13 | 29 | 44 |
200N | 455 | 749 | 599 | 932 |
400N | 1601 7957 4205 | 8265 3600 1075 | 9636 7578 6435 | 6830 6618 9477 |
1TR | 4086 | 2862 | 7303 | 4270 |
3TR | 32511 01994 45294 41928 31104 30250 25367 | 14914 07021 65008 05143 99508 41961 79513 | 45149 66622 20803 05299 47671 62752 70915 | 06485 41886 56554 94810 55755 40125 36358 |
10TR | 27317 76961 | 25477 86993 | 80966 93999 | 37474 98937 |
15TR | 09195 | 10976 | 31460 | 02356 |
30TR | 26269 | 39989 | 25465 | 39710 |
2TỶ | 266549 | 371524 | 992558 | 023329 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 41 | 50 | 46 | 42 |
200N | 027 | 698 | 398 | 410 |
400N | 0206 0640 4061 | 5117 2099 6722 | 5154 6843 3440 | 3263 5663 3537 |
1TR | 4621 | 3111 | 6711 | 4415 |
3TR | 19287 75319 50071 44430 43063 49842 03723 | 27127 28597 68498 80698 38722 03122 16682 | 98192 01948 41150 95238 80330 97745 04497 | 28246 22696 62333 92768 17004 24089 59620 |
10TR | 40920 58473 | 34089 17901 | 61715 14969 | 94641 89114 |
15TR | 22992 | 05488 | 32434 | 88350 |
30TR | 79525 | 43400 | 56586 | 48811 |
2TỶ | 391303 | 564248 | 595044 | 722433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 34 | 80 | 00 | 70 |
200N | 914 | 507 | 843 | 622 |
400N | 8764 7234 0570 | 9911 8073 8562 | 9352 1259 4976 | 1121 7631 0078 |
1TR | 9756 | 3449 | 4513 | 2333 |
3TR | 89361 23873 98424 30890 32774 17065 36890 | 16906 93759 84593 54154 00242 10796 92737 | 77120 71885 34457 65996 74212 21417 68797 | 65142 26335 26749 09142 66319 15116 67388 |
10TR | 52930 12251 | 91776 44074 | 52776 06675 | 93152 07775 |
15TR | 49672 | 50846 | 87214 | 54186 |
30TR | 30955 | 76277 | 19920 | 55761 |
2TỶ | 990755 | 688375 | 605640 | 924661 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep