Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | K2T4 | K2T4 | |
100N | 32 | 86 | 05 | 91 |
200N | 528 | 245 | 771 | 045 |
400N | 8711 7363 3757 | 6434 3243 8233 | 4375 0593 6831 | 0487 2748 0384 |
1TR | 2513 | 1229 | 5620 | 9001 |
3TR | 79374 38025 17120 98136 18006 81579 74326 | 12692 78404 39164 91227 73698 84165 78078 | 45420 45782 39070 75101 44670 19167 34096 | 13112 08047 78553 31896 80896 97479 25679 |
10TR | 59271 78501 | 66434 74013 | 66356 76315 | 85565 55586 |
15TR | 09655 | 44764 | 67086 | 56364 |
30TR | 87025 | 66243 | 49413 | 68967 |
2TỶ | 640400 | 775274 | 188584 | 381788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | K1T4 | K1T4 | |
100N | 14 | 13 | 95 | 83 |
200N | 923 | 484 | 821 | 736 |
400N | 4143 2513 6991 | 0448 0273 9130 | 5325 4661 4878 | 9183 4656 0588 |
1TR | 3333 | 6775 | 6952 | 5875 |
3TR | 54286 82218 42929 57249 59998 59918 94782 | 59606 39370 86862 23763 46329 06122 47366 | 22917 32886 72395 98088 46769 56608 26696 | 00561 26112 21335 59059 43600 87765 89776 |
10TR | 83139 76037 | 88515 00027 | 42329 55719 | 01577 30989 |
15TR | 58330 | 90016 | 12419 | 52163 |
30TR | 35715 | 13798 | 17619 | 64399 |
2TỶ | 335422 | 619465 | 638757 | 798011 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3E7 | 3K5 | 3K5 | K5T3 | |
100N | 73 | 68 | 23 | 60 |
200N | 403 | 347 | 659 | 806 |
400N | 9625 7810 0661 | 3723 7653 3054 | 1557 0342 0585 | 3589 8670 9662 |
1TR | 6636 | 6678 | 4535 | 6265 |
3TR | 61132 53023 44119 39690 62929 40899 62049 | 02505 76797 59868 88068 98146 49350 09076 | 85107 53283 53955 30946 90934 18968 93613 | 80272 88394 38602 91731 18935 78968 63468 |
10TR | 53675 90215 | 18190 74472 | 21311 39856 | 34522 50380 |
15TR | 43915 | 13043 | 61130 | 13737 |
30TR | 57585 | 36321 | 16888 | 36574 |
2TỶ | 643967 | 322453 | 316534 | 655563 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4 | K4T3 | |
100N | 68 | 90 | 18 | 72 |
200N | 332 | 755 | 722 | 008 |
400N | 7600 5665 3829 | 2451 6276 5188 | 2262 8047 8783 | 8256 6817 5787 |
1TR | 7634 | 6809 | 7877 | 6656 |
3TR | 68893 64214 03631 45340 51924 39598 92107 | 81474 99127 64282 49345 34747 96374 33166 | 29969 09718 61963 22076 74880 19920 54727 | 25026 42757 34323 22749 51245 39594 67521 |
10TR | 57352 72212 | 16442 63486 | 71935 59695 | 23969 07887 |
15TR | 03185 | 45881 | 19391 | 90349 |
30TR | 56925 | 73124 | 20729 | 29030 |
2TỶ | 341107 | 556674 | 744566 | 952227 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3 | K3T3 | |
100N | 19 | 16 | 89 | 42 |
200N | 353 | 877 | 938 | 586 |
400N | 3458 3635 0449 | 1049 8257 8079 | 0260 6645 6938 | 5959 3435 2310 |
1TR | 1997 | 0626 | 8061 | 2262 |
3TR | 90105 51207 49892 93963 77851 42953 11070 | 59077 38863 96720 01605 32321 97517 13504 | 84553 27255 79385 78395 21850 69623 13467 | 16259 21239 48147 71834 67593 46425 14512 |
10TR | 21374 13359 | 81743 96794 | 27549 47748 | 75219 14455 |
15TR | 16850 | 96153 | 56329 | 52469 |
30TR | 70259 | 57886 | 23319 | 15038 |
2TỶ | 902939 | 270020 | 502257 | 045026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T3 | |
100N | 97 | 08 | 72 | 02 |
200N | 051 | 738 | 256 | 054 |
400N | 8801 6339 5617 | 3406 0531 9018 | 3783 2493 8181 | 2658 5950 7152 |
1TR | 2732 | 9697 | 4144 | 8936 |
3TR | 22696 57024 06301 73763 80153 68327 47056 | 03724 68816 20006 39729 70714 57656 39344 | 20872 96429 94411 41527 55219 08822 19571 | 75513 30452 01099 21226 72817 07193 80359 |
10TR | 18068 26134 | 81180 92817 | 71119 27155 | 44687 74639 |
15TR | 23870 | 07035 | 85654 | 35567 |
30TR | 84878 | 95826 | 40839 | 30554 |
2TỶ | 901300 | 096908 | 680435 | 956757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | K1T3 | K1T3 | |
100N | 92 | 67 | 27 | 71 |
200N | 284 | 998 | 165 | 234 |
400N | 2989 0011 2500 | 6662 1033 6827 | 1662 9542 1958 | 5451 3950 3736 |
1TR | 8907 | 9345 | 3129 | 5012 |
3TR | 34646 52491 69318 86357 91532 27895 83285 | 74196 15193 18044 11903 98935 19565 57093 | 02936 88490 84527 93008 94710 81356 97701 | 90051 49237 82335 44170 07203 68044 10140 |
10TR | 13832 36053 | 66287 87110 | 12118 57873 | 64125 06400 |
15TR | 94923 | 56216 | 17910 | 17627 |
30TR | 69197 | 92804 | 74735 | 76785 |
2TỶ | 630938 | 205144 | 688017 | 295246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep