Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 38 | 78 | 59 |
200N | 884 | 097 | 778 |
400N | 5375 5252 4726 | 9179 8036 9520 | 4015 0029 4515 |
1TR | 0977 | 4514 | 6430 |
3TR | 89089 97555 34720 64725 07058 26904 72902 | 45674 84356 72066 12457 90569 86839 64798 | 30350 43991 24749 91889 12101 96340 28169 |
10TR | 33969 13816 | 92588 55321 | 79092 04104 |
15TR | 94606 | 36288 | 28454 |
30TR | 24628 | 82260 | 53633 |
2TỶ | 975427 | 278636 | 408498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 06 | 14 | 37 |
200N | 612 | 013 | 673 |
400N | 6850 5406 6084 | 4623 0512 0893 | 5491 8546 2691 |
1TR | 8398 | 9900 | 7338 |
3TR | 54710 48092 87701 02882 82529 54412 03485 | 70754 86901 27960 44206 54969 95473 74160 | 69154 71647 66069 28183 99026 05914 83920 |
10TR | 23768 98569 | 54553 53928 | 82042 60545 |
15TR | 77737 | 30757 | 31344 |
30TR | 49631 | 43627 | 97856 |
2TỶ | 834019 | 030918 | 706759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 48 | 72 | 58 |
200N | 023 | 692 | 380 |
400N | 2516 2358 0710 | 7761 1113 6303 | 8936 4049 3881 |
1TR | 9116 | 9382 | 5239 |
3TR | 34960 78834 95441 85266 20985 84915 73247 | 43703 70630 46615 85248 09927 52531 19940 | 66907 03228 67626 56637 20353 13628 34879 |
10TR | 03846 17519 | 96337 03482 | 89115 08946 |
15TR | 10575 | 31873 | 48925 |
30TR | 65194 | 95958 | 91895 |
2TỶ | 421040 | 152041 | 064481 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 37 | 65 | 12 |
200N | 474 | 341 | 060 |
400N | 5288 7909 2375 | 9388 3353 2060 | 3219 1051 9909 |
1TR | 2006 | 4520 | 7573 |
3TR | 53614 85808 33217 89275 89980 93231 11937 | 00659 41854 27688 06003 04920 65274 58304 | 75398 30027 98945 90883 07138 17040 00403 |
10TR | 06497 68975 | 96331 29552 | 03299 37513 |
15TR | 87952 | 51601 | 79082 |
30TR | 66005 | 79648 | 44427 |
2TỶ | 935598 | 207987 | 898178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
100N | 02 | 07 | 49 |
200N | 277 | 459 | 430 |
400N | 0632 7233 9318 | 3393 5968 3084 | 6179 0705 5529 |
1TR | 0885 | 8940 | 8282 |
3TR | 61074 00499 26414 23308 48935 64709 95235 | 66022 37660 80797 63625 31480 59263 16596 | 74083 08380 34821 51456 87075 98647 34127 |
10TR | 12422 08396 | 10668 19932 | 27747 71002 |
15TR | 86472 | 24440 | 16306 |
30TR | 31979 | 54314 | 73328 |
2TỶ | 794569 | 425960 | 307490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG9K4 | 9K4 | |
100N | 32 | 12 | 10 |
200N | 518 | 209 | 780 |
400N | 9897 2637 8283 | 1880 6811 4334 | 7705 1829 7011 |
1TR | 9687 | 4717 | 0064 |
3TR | 17185 08808 50550 23849 55468 48292 70858 | 75014 07508 45523 46691 58729 42373 49240 | 33322 37179 87367 52430 67652 63377 91952 |
10TR | 52943 08621 | 99138 44941 | 43556 71837 |
15TR | 96347 | 03529 | 01404 |
30TR | 59034 | 85598 | 56783 |
2TỶ | 529751 | 986819 | 989165 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG9K3 | 9K3 | |
100N | 38 | 73 | 65 |
200N | 830 | 836 | 566 |
400N | 0087 0589 4090 | 2371 7681 6796 | 6346 3232 5504 |
1TR | 7087 | 7288 | 9378 |
3TR | 82230 53395 64231 39582 55349 67443 50017 | 96965 82137 18919 79039 31669 95742 28753 | 29715 41608 71113 93997 30421 33699 81467 |
10TR | 11592 73324 | 42554 45988 | 45278 73729 |
15TR | 45845 | 77096 | 47584 |
30TR | 94178 | 85333 | 09360 |
2TỶ | 513479 | 908153 | 163375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep