In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Xổ số Miền Nam hôm nay: 16/01/2025 đã kết thúc!..
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K1AG11K111K1
100N
38
78
59
200N
884
097
778
400N
5375
5252
4726
9179
8036
9520
4015
0029
4515
1TR
0977
4514
6430
3TR
89089
97555
34720
64725
07058
26904
72902
45674
84356
72066
12457
90569
86839
64798
30350
43991
24749
91889
12101
96340
28169
10TR
33969
13816
92588
55321
79092
04104
15TR
94606
36288
28454
30TR
24628
82260
53633
2TỶ
975427
278636
408498
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K4AG10K410K4
100N
06
14
37
200N
612
013
673
400N
6850
5406
6084
4623
0512
0893
5491
8546
2691
1TR
8398
9900
7338
3TR
54710
48092
87701
02882
82529
54412
03485
70754
86901
27960
44206
54969
95473
74160
69154
71647
66069
28183
99026
05914
83920
10TR
23768
98569
54553
53928
82042
60545
15TR
77737
30757
31344
30TR
49631
43627
97856
2TỶ
834019
030918
706759
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K3AG10K310K3
100N
48
72
58
200N
023
692
380
400N
2516
2358
0710
7761
1113
6303
8936
4049
3881
1TR
9116
9382
5239
3TR
34960
78834
95441
85266
20985
84915
73247
43703
70630
46615
85248
09927
52531
19940
66907
03228
67626
56637
20353
13628
34879
10TR
03846
17519
96337
03482
89115
08946
15TR
10575
31873
48925
30TR
65194
95958
91895
2TỶ
421040
152041
064481
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K2AG10K210K2
100N
37
65
12
200N
474
341
060
400N
5288
7909
2375
9388
3353
2060
3219
1051
9909
1TR
2006
4520
7573
3TR
53614
85808
33217
89275
89980
93231
11937
00659
41854
27688
06003
04920
65274
58304
75398
30027
98945
90883
07138
17040
00403
10TR
06497
68975
96331
29552
03299
37513
15TR
87952
51601
79082
30TR
66005
79648
44427
2TỶ
935598
207987
898178
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K1AG10K110K1
100N
02
07
49
200N
277
459
430
400N
0632
7233
9318
3393
5968
3084
6179
0705
5529
1TR
0885
8940
8282
3TR
61074
00499
26414
23308
48935
64709
95235
66022
37660
80797
63625
31480
59263
16596
74083
08380
34821
51456
87075
98647
34127
10TR
12422
08396
10668
19932
27747
71002
15TR
86472
24440
16306
30TR
31979
54314
73328
2TỶ
794569
425960
307490
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K4AG9K49K4
100N
32
12
10
200N
518
209
780
400N
9897
2637
8283
1880
6811
4334
7705
1829
7011
1TR
9687
4717
0064
3TR
17185
08808
50550
23849
55468
48292
70858
75014
07508
45523
46691
58729
42373
49240
33322
37179
87367
52430
67652
63377
91952
10TR
52943
08621
99138
44941
43556
71837
15TR
96347
03529
01404
30TR
59034
85598
56783
2TỶ
529751
986819
989165
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K3AG9K39K3
100N
38
73
65
200N
830
836
566
400N
0087
0589
4090
2371
7681
6796
6346
3232
5504
1TR
7087
7288
9378
3TR
82230
53395
64231
39582
55349
67443
50017
96965
82137
18919
79039
31669
95742
28753
29715
41608
71113
93997
30421
33699
81467
10TR
11592
73324
42554
45988
45278
73729
15TR
45845
77096
47584
30TR
94178
85333
09360
2TỶ
513479
908153
163375
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL