Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 91 | 48 | 00 |
200N | 503 | 014 | 097 |
400N | 1882 8232 0671 | 9712 3876 5753 | 8259 6717 9689 |
1TR | 9384 | 9405 | 0412 |
3TR | 35103 08018 35070 08009 91350 63044 65067 | 09687 79618 07189 40828 65703 25293 51515 | 04530 03106 99099 64301 33556 63297 69746 |
10TR | 94995 53531 | 69999 40355 | 41795 54934 |
15TR | 51729 | 72360 | 27289 |
30TR | 57730 | 48429 | 68433 |
2TỶ | 934664 | 177692 | 851296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 96 | 31 | 84 |
200N | 486 | 108 | 745 |
400N | 0719 3501 5453 | 1116 9605 1071 | 0316 5522 3411 |
1TR | 7361 | 8870 | 6982 |
3TR | 02868 96208 65924 91875 23524 26459 74771 | 30937 10993 60910 54076 10285 34215 84515 | 62762 65271 53134 97419 00808 14562 59242 |
10TR | 87690 13941 | 26475 26553 | 12565 10944 |
15TR | 80958 | 04027 | 37911 |
30TR | 47765 | 45738 | 00133 |
2TỶ | 053854 | 714452 | 628023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 98 | 19 | 03 |
200N | 821 | 771 | 160 |
400N | 5788 7094 0824 | 6062 0644 2822 | 4644 6563 2967 |
1TR | 2555 | 8956 | 2946 |
3TR | 76556 78096 46603 44695 39843 38798 66369 | 41550 07332 42127 83335 03865 86576 60622 | 27691 92459 12164 48576 65041 69494 85127 |
10TR | 27459 91291 | 86323 10247 | 60862 19735 |
15TR | 99444 | 64221 | 44501 |
30TR | 25913 | 97369 | 16108 |
2TỶ | 312379 | 095880 | 428713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K5 | AG11K5 | 11K5 | |
100N | 68 | 83 | 65 |
200N | 957 | 430 | 083 |
400N | 1889 6495 7158 | 2284 2179 7857 | 0175 4975 0085 |
1TR | 0426 | 5116 | 9682 |
3TR | 69004 03705 13116 79419 16729 04008 53123 | 91035 02763 03086 26773 50250 04117 13402 | 01499 84986 72890 07677 78876 16527 60956 |
10TR | 69724 79867 | 47921 48163 | 53782 55408 |
15TR | 51966 | 23870 | 89994 |
30TR | 13749 | 33508 | 68000 |
2TỶ | 369910 | 246669 | 088050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 83 | 95 | 42 |
200N | 652 | 190 | 183 |
400N | 3761 1475 2040 | 5448 0964 7808 | 7532 5469 1880 |
1TR | 1017 | 0384 | 5564 |
3TR | 89811 94456 57540 59265 48611 37667 33422 | 10899 05699 89856 53608 41995 90459 18629 | 37362 35068 95715 75410 47614 88261 61138 |
10TR | 91701 89427 | 76722 16664 | 41544 74050 |
15TR | 15729 | 26549 | 30687 |
30TR | 13177 | 06806 | 13538 |
2TỶ | 289742 | 061074 | 173113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 48 | 92 | 89 |
200N | 419 | 166 | 534 |
400N | 9521 3436 6822 | 9958 1373 3775 | 4528 0335 6520 |
1TR | 4435 | 1674 | 4269 |
3TR | 18164 61208 26975 48840 05709 21946 46629 | 79248 43555 75450 39588 73268 11056 06131 | 16038 57258 68053 72039 79898 97432 29382 |
10TR | 21371 08044 | 10380 76434 | 38279 55520 |
15TR | 22476 | 16805 | 13079 |
30TR | 79195 | 02407 | 31710 |
2TỶ | 497822 | 500382 | 153860 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 66 | 76 | 53 |
200N | 468 | 687 | 567 |
400N | 5504 8948 2224 | 5087 0015 2478 | 6627 9523 8499 |
1TR | 2806 | 9477 | 6431 |
3TR | 40638 13270 77109 32149 77197 69507 89428 | 65028 40026 38313 92324 39835 91440 04831 | 28284 49873 08670 53417 19235 17538 64113 |
10TR | 72700 83178 | 75120 25549 | 12217 36815 |
15TR | 20619 | 57574 | 95862 |
30TR | 48018 | 09852 | 24408 |
2TỶ | 086155 | 549799 | 266049 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep