Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG-5K3 | 5K3 | |
100N | 88 | 74 | 57 |
200N | 967 | 869 | 153 |
400N | 3518 0591 6093 | 1044 7984 2942 | 2010 6583 1173 |
1TR | 3379 | 7802 | 0059 |
3TR | 69375 10092 59277 86682 56008 38743 96116 | 47435 82120 74793 58931 38300 68963 42988 | 49118 93962 39111 43927 64837 42950 92552 |
10TR | 23103 72148 | 91186 99520 | 33427 15263 |
15TR | 31074 | 32990 | 11703 |
30TR | 27535 | 04955 | 39283 |
2TỶ | 268378 | 046984 | 641919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG-5K2 | 5K2 | |
100N | 64 | 52 | 65 |
200N | 688 | 932 | 418 |
400N | 6407 3101 6357 | 3623 4593 4384 | 0312 9128 3209 |
1TR | 2315 | 2262 | 1971 |
3TR | 92331 12204 09469 18618 41193 16730 75205 | 45457 15597 79475 32808 44451 07640 06155 | 47031 34801 63126 75945 39134 06160 57141 |
10TR | 10671 61843 | 09383 08366 | 75258 12882 |
15TR | 90852 | 31879 | 38951 |
30TR | 79720 | 23741 | 29188 |
2TỶ | 535419 | 450580 | 172096 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
100N | 83 | 94 | 27 |
200N | 767 | 794 | 663 |
400N | 4239 3652 9645 | 0187 4573 3878 | 3645 3468 2176 |
1TR | 5423 | 3312 | 7737 |
3TR | 31471 50394 77260 02009 22903 97308 89899 | 20138 93334 90095 35491 35696 02050 03079 | 62771 04263 36750 69320 62382 73465 65376 |
10TR | 32127 39143 | 34572 72987 | 59577 32743 |
15TR | 82382 | 37368 | 52100 |
30TR | 23176 | 12953 | 47715 |
2TỶ | 281533 | 005462 | 824830 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG4K4 | 4K4 | |
100N | 46 | 09 | 94 |
200N | 839 | 180 | 078 |
400N | 9432 4348 3548 | 3283 3367 2634 | 5977 1401 4489 |
1TR | 0359 | 8556 | 4981 |
3TR | 76444 11187 00395 22880 49301 04512 36088 | 15009 83493 56786 37546 36841 56478 21562 | 48465 83764 26663 70622 24211 78567 24599 |
10TR | 90649 15646 | 15280 64362 | 39659 95481 |
15TR | 14690 | 93191 | 62224 |
30TR | 74949 | 31355 | 61930 |
2TỶ | 434112 | 507492 | 757007 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
100N | 53 | 68 | 09 |
200N | 756 | 585 | 746 |
400N | 6096 4991 4444 | 9409 0260 0926 | 3688 0204 4278 |
1TR | 5784 | 2591 | 8433 |
3TR | 42256 53537 32806 51307 65810 82749 87994 | 32652 02215 34758 98637 22937 37082 03220 | 19537 77608 43906 78858 18812 64146 77036 |
10TR | 59611 07396 | 07050 49325 | 71749 40393 |
15TR | 22834 | 89839 | 73784 |
30TR | 13376 | 95496 | 62986 |
2TỶ | 039146 | 105489 | 596705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG4K2 | 4K2 | |
100N | 20 | 86 | 25 |
200N | 536 | 685 | 572 |
400N | 8364 6157 5122 | 7343 6928 7242 | 2286 4433 9420 |
1TR | 0109 | 0346 | 0869 |
3TR | 62583 90483 76630 43069 18671 40597 94890 | 31445 50309 88715 62779 34675 72351 28031 | 13031 61545 88895 09911 14314 17457 11705 |
10TR | 34368 29441 | 03291 22173 | 03995 98257 |
15TR | 16732 | 08118 | 78166 |
30TR | 71253 | 57050 | 61782 |
2TỶ | 756582 | 296175 | 787835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG4K1 | 4K1 | |
100N | 77 | 92 | 01 |
200N | 862 | 758 | 733 |
400N | 4132 5905 1180 | 0007 6370 9824 | 3105 8613 6625 |
1TR | 4692 | 2423 | 7652 |
3TR | 91803 99711 16945 47932 18132 48189 80168 | 46575 68416 16494 83163 95891 93058 49552 | 87054 85308 45081 55963 04596 77375 70630 |
10TR | 87129 04415 | 37793 01968 | 97845 60306 |
15TR | 04754 | 06706 | 87148 |
30TR | 35583 | 93542 | 07587 |
2TỶ | 212706 | 611891 | 659494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep