Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 92 | 61 | 95 |
200N | 931 | 669 | 882 |
400N | 5278 2450 6878 | 9416 3251 9769 | 3668 2042 4531 |
1TR | 1234 | 7169 | 2910 |
3TR | 32477 45734 37535 78903 71238 11106 91653 | 78480 28374 82998 27332 25608 03976 60376 | 21014 06219 95925 71911 60447 62682 51608 |
10TR | 91458 98261 | 52209 33356 | 20152 74711 |
15TR | 01205 | 45590 | 92818 |
30TR | 25099 | 19428 | 07704 |
2TỶ | 086030 | 041393 | 786590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 94 | 17 | 54 |
200N | 475 | 205 | 387 |
400N | 4342 8866 0035 | 7523 2119 2565 | 9029 5579 5524 |
1TR | 2704 | 9509 | 6680 |
3TR | 10935 61219 16775 05139 01768 90563 15279 | 30764 11178 01594 99181 56794 96601 25213 | 39626 52908 52048 29044 17063 44924 34640 |
10TR | 16847 38243 | 05200 23446 | 80238 02990 |
15TR | 87024 | 61053 | 87937 |
30TR | 16241 | 26485 | 29156 |
2TỶ | 968311 | 778211 | 481619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 89 | 83 | 16 |
200N | 086 | 566 | 552 |
400N | 7175 3498 6675 | 7397 5140 9892 | 1902 4677 9740 |
1TR | 7092 | 3956 | 5105 |
3TR | 01008 61541 30201 68879 40047 08828 02831 | 35037 32436 23781 61577 26774 42712 53509 | 84812 03276 34131 01198 16272 30533 65849 |
10TR | 73189 31409 | 22298 20963 | 41978 93373 |
15TR | 09487 | 30606 | 82984 |
30TR | 77145 | 89595 | 56327 |
2TỶ | 535820 | 234226 | 880399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 14 | 28 | 17 |
200N | 822 | 276 | 199 |
400N | 0822 8463 7535 | 1138 3694 9085 | 4418 3191 6283 |
1TR | 9155 | 6657 | 7445 |
3TR | 61237 58967 91649 91324 83626 21901 69768 | 04185 21786 35553 00293 35503 01469 75950 | 84808 94310 61935 65437 35742 44721 54742 |
10TR | 02586 86411 | 37793 96682 | 29700 29813 |
15TR | 79115 | 35365 | 10756 |
30TR | 31503 | 60312 | 29632 |
2TỶ | 827733 | 517570 | 738933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 32 | 86 | 31 |
200N | 605 | 480 | 120 |
400N | 4510 3379 2610 | 6629 7227 2110 | 6963 7946 9387 |
1TR | 6548 | 5342 | 7670 |
3TR | 36533 74577 59041 55677 04579 16253 73577 | 56130 83369 74150 82556 49820 41003 19961 | 76465 55661 20782 71150 82018 47333 77808 |
10TR | 58444 93080 | 49498 58324 | 32863 20116 |
15TR | 25914 | 92203 | 73263 |
30TR | 35909 | 56988 | 45981 |
2TỶ | 534847 | 678619 | 892087 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 50 | 52 | 23 |
200N | 643 | 469 | 199 |
400N | 6948 7463 7458 | 5913 4764 0946 | 3504 3108 9173 |
1TR | 1982 | 7429 | 6980 |
3TR | 42930 55103 27786 96363 44319 71739 76282 | 98517 84572 81284 25734 90229 54000 61120 | 36498 85305 06181 96719 04602 63103 16825 |
10TR | 98862 44453 | 09708 97243 | 31572 60157 |
15TR | 65899 | 09944 | 99223 |
30TR | 56853 | 69990 | 84262 |
2TỶ | 553682 | 710798 | 895400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 79 | 92 | 08 |
200N | 686 | 706 | 950 |
400N | 5679 8461 8121 | 7331 2077 7397 | 7186 2020 7102 |
1TR | 1198 | 6993 | 3792 |
3TR | 83538 11735 97037 03831 01308 63129 17339 | 63160 25774 15672 92556 27812 87993 91003 | 73731 43632 25015 05480 89787 06263 12108 |
10TR | 05547 90327 | 33331 11184 | 74710 01728 |
15TR | 46094 | 09290 | 37249 |
30TR | 85984 | 41049 | 46484 |
2TỶ | 710034 | 107879 | 715963 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep