Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K5 | AG3K5 | 3K5 | |
100N | 11 | 33 | 15 |
200N | 627 | 247 | 927 |
400N | 5432 4442 1032 | 7436 7788 7991 | 6394 2955 8366 |
1TR | 0660 | 7746 | 5610 |
3TR | 12461 43545 18817 97714 64098 07052 19123 | 52199 25107 85110 45464 25206 51234 41104 | 42807 58298 12181 81290 77342 33076 83997 |
10TR | 55918 80228 | 11391 85183 | 63362 03614 |
15TR | 47341 | 66063 | 13741 |
30TR | 79329 | 28896 | 98104 |
2TỶ | 091415 | 800146 | 887564 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG3K4 | 3K4 | |
100N | 37 | 61 | 80 |
200N | 521 | 972 | 569 |
400N | 6536 8425 3963 | 8135 2564 2627 | 6504 3426 1265 |
1TR | 0915 | 0601 | 3581 |
3TR | 58750 88089 91348 10801 12585 28574 10744 | 97253 92573 97980 78750 69332 67115 35467 | 83341 79918 00025 08353 63055 60309 33276 |
10TR | 34079 15324 | 46892 69380 | 26874 23372 |
15TR | 48958 | 32171 | 87942 |
30TR | 14703 | 48487 | 97557 |
2TỶ | 469617 | 960415 | 703352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG3K3 | 3K3 | |
100N | 94 | 00 | 17 |
200N | 460 | 096 | 833 |
400N | 4945 1597 3615 | 3003 4568 3670 | 4176 0191 1172 |
1TR | 4823 | 8535 | 0800 |
3TR | 14274 32545 48822 82768 27250 12756 93946 | 05087 22395 36105 04726 85980 28621 00287 | 63038 78176 68106 57714 01702 91872 23892 |
10TR | 40714 53259 | 68396 09510 | 30529 66313 |
15TR | 97189 | 07239 | 43856 |
30TR | 91030 | 83019 | 36606 |
2TỶ | 476705 | 576466 | 569889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG3K2 | 3K2 | |
100N | 54 | 59 | 19 |
200N | 583 | 381 | 685 |
400N | 8884 3052 7592 | 1013 5141 3718 | 1307 4428 5408 |
1TR | 6498 | 7406 | 4639 |
3TR | 07044 95334 36162 85663 06895 50759 91655 | 68508 37074 25889 45278 76050 06841 24228 | 37668 32123 26736 68230 74381 82117 64286 |
10TR | 92162 36018 | 31797 24492 | 49911 51426 |
15TR | 80503 | 27966 | 49932 |
30TR | 10993 | 51107 | 98778 |
2TỶ | 590147 | 539054 | 941262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
100N | 74 | 68 | 35 |
200N | 323 | 989 | 860 |
400N | 1656 9627 6144 | 2847 2379 4852 | 3547 1661 9607 |
1TR | 6166 | 8579 | 2088 |
3TR | 00969 02855 89632 83603 96766 69650 38313 | 48236 20814 26116 54698 86810 86735 80393 | 51003 20208 63317 68023 16797 08779 62163 |
10TR | 92331 66891 | 08002 17993 | 11203 31226 |
15TR | 93283 | 75140 | 06686 |
30TR | 87606 | 80070 | 47595 |
2TỶ | 134302 | 998577 | 091919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG2K4 | 2K4 | |
100N | 69 | 73 | 53 |
200N | 028 | 382 | 691 |
400N | 6188 1213 0004 | 2453 7696 5159 | 9543 0067 4757 |
1TR | 6322 | 1708 | 9770 |
3TR | 76849 00605 59073 01629 46468 41436 22713 | 15210 59600 37528 94612 13150 10647 35175 | 71923 39288 76720 30111 25736 62090 11602 |
10TR | 75931 55425 | 52127 52991 | 08538 17022 |
15TR | 99418 | 26523 | 92004 |
30TR | 78825 | 61899 | 02510 |
2TỶ | 317773 | 918800 | 878112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 33 | 58 | 12 |
200N | 510 | 059 | 890 |
400N | 6868 1549 8170 | 0458 5329 6816 | 8905 5501 4923 |
1TR | 3395 | 4290 | 7109 |
3TR | 93831 57150 95981 35128 04088 05344 62766 | 02551 58886 67680 13515 11885 82516 06026 | 71096 00705 92598 83742 34502 71962 81046 |
10TR | 74983 21502 | 28624 99843 | 60598 47362 |
15TR | 87471 | 38374 | 53183 |
30TR | 13846 | 78689 | 67038 |
2TỶ | 009059 | 351215 | 472855 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep