KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG5K3 | 5K3 | |
100N | 97 | 39 | 85 |
200N | 624 | 339 | 758 |
400N | 3771 0348 3094 | 7299 2964 8464 | 6460 3102 7311 |
1TR | 6467 | 5279 | 2990 |
3TR | 81382 50968 88342 53138 78265 96081 00895 | 50493 17959 04487 27954 93975 25540 18006 | 24263 90408 56884 27389 83083 78369 25339 |
10TR | 72282 73469 | 01453 00965 | 30297 12403 |
15TR | 31465 | 36239 | 30630 |
30TR | 44737 | 32967 | 68677 |
2TỶ | 691148 | 452424 | 192257 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T05 | |
100N | 22 | 77 | 61 |
200N | 942 | 540 | 240 |
400N | 9808 5243 5706 | 4915 0161 3882 | 9983 7263 3691 |
1TR | 3587 | 6205 | 7909 |
3TR | 46983 89132 19864 64271 82876 05340 07665 | 61215 10057 00301 71370 15604 32233 32984 | 61807 52056 52207 08961 42363 71819 70561 |
10TR | 31481 53840 | 18005 69672 | 31489 69108 |
15TR | 02385 | 30545 | 13593 |
30TR | 63777 | 12336 | 30815 |
2TỶ | 074210 | 004235 | 416625 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T5 | 5C | T05K3 | |
100N | 07 | 63 | 22 |
200N | 412 | 207 | 609 |
400N | 2110 9684 5474 | 9081 0377 3250 | 1467 3971 7652 |
1TR | 7890 | 3312 | 3667 |
3TR | 68547 62975 19924 50535 70021 30638 78292 | 43379 66962 09661 30891 72935 58671 80357 | 02604 81349 51719 19978 78209 91142 14947 |
10TR | 19858 31165 | 75487 21187 | 45656 47503 |
15TR | 07047 | 43017 | 73152 |
30TR | 56882 | 81801 | 38658 |
2TỶ | 510777 | 708041 | 873179 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5C2 | C20 | T05K3 | |
100N | 59 | 54 | 16 |
200N | 324 | 399 | 520 |
400N | 1488 2429 4035 | 0558 8003 1611 | 1863 6463 3262 |
1TR | 1176 | 3947 | 9781 |
3TR | 43213 79465 57604 53614 17426 39865 30875 | 61435 67319 58965 92352 33913 71005 76243 | 45319 30417 98795 48148 49922 87422 83818 |
10TR | 05383 10678 | 90625 32635 | 30581 68593 |
15TR | 20081 | 23679 | 71500 |
30TR | 64921 | 77134 | 33746 |
2TỶ | 841736 | 728064 | 447084 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5B | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 38 | 43 | 39 |
200N | 821 | 963 | 764 |
400N | 1368 8476 5058 | 6560 0601 1142 | 6860 9505 0056 |
1TR | 4451 | 2201 | 9040 |
3TR | 88457 03550 05864 33310 57434 23150 83691 | 20350 30680 15184 96708 41071 91630 46335 | 71732 62343 52724 87654 20175 08706 49675 |
10TR | 62795 23031 | 51981 59303 | 88573 25131 |
15TR | 96426 | 46893 | 78268 |
30TR | 99335 | 58956 | 25772 |
2TỶ | 165045 | 682003 | 060742 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 13 | 63 | 44 | 53 |
200N | 307 | 774 | 364 | 812 |
400N | 6220 1931 0711 | 8417 4335 6233 | 3554 3222 2348 | 0412 8267 5388 |
1TR | 7674 | 2545 | 0862 | 1193 |
3TR | 64088 64823 94557 70684 87101 02248 75900 | 63481 60424 09662 60231 30654 86565 20380 | 10944 34030 10703 51439 41952 66439 92337 | 88893 21896 03760 78622 57277 03093 92364 |
10TR | 81034 10120 | 76562 68411 | 98289 15680 | 54808 98176 |
15TR | 66143 | 48472 | 49237 | 64322 |
30TR | 98790 | 40125 | 75436 | 18608 |
2TỶ | 617479 | 229779 | 466926 | 984771 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL19 | 05KS19 | 26TV19 | |
100N | 27 | 30 | 42 |
200N | 718 | 638 | 162 |
400N | 9517 6047 8266 | 4600 3278 7984 | 2555 7291 0176 |
1TR | 8782 | 7346 | 7259 |
3TR | 39301 55726 20346 88331 85895 58578 36875 | 37094 37138 77108 43523 79179 22603 33934 | 10337 43695 80155 42369 82344 60982 11409 |
10TR | 85466 37163 | 48542 12474 | 74459 29585 |
15TR | 12287 | 99775 | 72275 |
30TR | 67029 | 80428 | 35400 |
2TỶ | 074306 | 427499 | 303327 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep