Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
100N | 68 | 58 | 49 |
200N | 357 | 652 | 678 |
400N | 3608 2395 4820 | 8095 0458 4498 | 7697 5334 6130 |
1TR | 6483 | 7770 | 5380 |
3TR | 58983 73847 36944 41596 43569 25130 60166 | 95136 34878 56006 45243 18203 99812 87183 | 02026 43109 91048 97931 78328 83119 22747 |
10TR | 58567 07904 | 02676 63642 | 87642 85480 |
15TR | 76288 | 01494 | 24369 |
30TR | 27700 | 01238 | 24871 |
2TỶ | 102864 | 778196 | 832217 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG4K4 | 4K4 | |
100N | 88 | 26 | 91 |
200N | 145 | 105 | 082 |
400N | 4829 0662 7468 | 8400 3954 7592 | 4832 5909 0119 |
1TR | 8735 | 0502 | 7094 |
3TR | 61745 52158 77931 35351 88354 76652 92526 | 58471 49318 52900 76944 31922 16721 71705 | 92733 09952 25522 88765 43215 36196 81726 |
10TR | 63773 61679 | 42137 16542 | 98264 72171 |
15TR | 85266 | 79823 | 38516 |
30TR | 72061 | 53929 | 95790 |
2TỶ | 238925 | 278192 | 806454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
100N | 18 | 68 | 96 |
200N | 444 | 375 | 832 |
400N | 4288 0943 1690 | 1690 7962 4834 | 9430 7039 3521 |
1TR | 8066 | 6738 | 7643 |
3TR | 61441 64059 39721 78698 38085 81586 37326 | 42337 31213 06902 39780 17010 91309 92958 | 28508 55868 15197 70764 37284 59094 07662 |
10TR | 91397 80140 | 05245 55588 | 76081 16428 |
15TR | 79962 | 50652 | 99765 |
30TR | 68830 | 97585 | 86672 |
2TỶ | 055367 | 758921 | 441844 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG4K2 | 4K2 | |
100N | 14 | 30 | 60 |
200N | 699 | 932 | 695 |
400N | 7640 2505 9524 | 6998 1828 8999 | 2510 2417 4992 |
1TR | 7793 | 4918 | 7566 |
3TR | 50948 29162 22052 86197 73221 53914 52191 | 38137 44168 05713 90706 64904 85726 48637 | 49741 03215 60470 42105 97320 40072 61768 |
10TR | 61697 66778 | 64686 66471 | 60823 94909 |
15TR | 97543 | 85625 | 93350 |
30TR | 00485 | 93054 | 45203 |
2TỶ | 974023 | 731309 | 367358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG4K1 | 4K1 | |
100N | 59 | 48 | 17 |
200N | 224 | 603 | 711 |
400N | 7164 3619 5122 | 8747 1108 2668 | 9352 5215 6834 |
1TR | 0123 | 3033 | 5578 |
3TR | 66346 12406 45461 28736 70266 22417 11538 | 28429 33088 85314 67279 18632 11528 48660 | 68891 90356 11363 07914 67058 63272 53951 |
10TR | 91444 34077 | 41882 60922 | 97763 64903 |
15TR | 69742 | 40108 | 46199 |
30TR | 48375 | 90747 | 57478 |
2TỶ | 658925 | 459004 | 246646 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K5 | AG3K5 | 3K5 | |
100N | 48 | 21 | 05 |
200N | 645 | 372 | 419 |
400N | 9539 3040 6957 | 1617 8938 9604 | 4226 0134 9302 |
1TR | 7712 | 3958 | 4865 |
3TR | 29113 76985 80417 71611 47652 69725 87897 | 11605 08379 39053 83607 43431 75170 57290 | 39159 64379 95696 89870 15624 75151 57144 |
10TR | 71022 86048 | 57633 83530 | 52947 03575 |
15TR | 49944 | 45386 | 54374 |
30TR | 72812 | 04953 | 71967 |
2TỶ | 377909 | 379021 | 021692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG3K4 | 3K4 | |
100N | 85 | 97 | 78 |
200N | 884 | 065 | 044 |
400N | 6322 3407 7576 | 4176 7120 7753 | 1162 9917 1575 |
1TR | 2091 | 6065 | 3148 |
3TR | 47373 31309 61692 06447 91036 67130 61716 | 59022 24317 34707 19642 95920 63364 75615 | 45484 00541 42009 62740 07078 55353 27578 |
10TR | 72985 13360 | 37492 84370 | 78496 59099 |
15TR | 80403 | 69496 | 23744 |
30TR | 36357 | 92702 | 68313 |
2TỶ | 319312 | 104866 | 361063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep