Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 04 | 20 | 17 |
200N | 535 | 363 | 258 |
400N | 7418 0768 8626 | 7244 2684 6847 | 9947 4773 6143 |
1TR | 4930 | 0904 | 0881 |
3TR | 31281 12499 14794 35720 19192 23742 39116 | 44211 89704 17134 93558 24099 91583 09245 | 09161 59620 52009 24918 40619 32269 22131 |
10TR | 07235 14938 | 81844 26732 | 35406 48761 |
15TR | 81677 | 80358 | 57030 |
30TR | 01443 | 34712 | 98830 |
2TỶ | 417840 | 749494 | 001763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG6K3 | 6K3 | |
100N | 64 | 21 | 60 |
200N | 045 | 234 | 705 |
400N | 6711 1779 7081 | 3962 8265 3222 | 2129 2617 7918 |
1TR | 2821 | 2242 | 8143 |
3TR | 83824 36826 39462 21369 76020 32359 42614 | 16195 01983 46929 43527 26634 02116 53760 | 97435 69657 73421 52494 21316 84978 98907 |
10TR | 22418 53893 | 25285 00074 | 30547 81645 |
15TR | 32098 | 48096 | 46692 |
30TR | 64020 | 63753 | 42928 |
2TỶ | 035278 | 701422 | 658658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG6K2 | 6K2 | |
100N | 04 | 91 | 38 |
200N | 125 | 592 | 257 |
400N | 3566 8161 1954 | 9728 3654 8150 | 1823 0084 7753 |
1TR | 5074 | 8894 | 0713 |
3TR | 57515 84239 64412 55318 33718 53098 51887 | 87401 21351 71605 81864 86423 23049 01315 | 38918 36791 82357 54264 85019 73987 41446 |
10TR | 58223 92277 | 35557 82534 | 76011 73215 |
15TR | 35778 | 12729 | 03030 |
30TR | 24436 | 80528 | 58373 |
2TỶ | 052253 | 197107 | 954454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG6K1 | 6K1 | |
100N | 49 | 64 | 66 |
200N | 839 | 555 | 855 |
400N | 8384 2157 2033 | 9205 4999 9761 | 9190 3726 8445 |
1TR | 6884 | 7178 | 5498 |
3TR | 79613 96898 31955 31462 09904 04952 64988 | 85815 35792 06539 10375 99401 61912 95846 | 83464 34987 57933 56684 77244 36325 61314 |
10TR | 50115 66213 | 93169 32113 | 24864 72873 |
15TR | 94842 | 30313 | 14350 |
30TR | 35789 | 71775 | 80305 |
2TỶ | 754706 | 094696 | 967978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG5K4 | 5K4 | |
100N | 87 | 43 | 01 |
200N | 323 | 455 | 988 |
400N | 9238 7739 1866 | 6667 2157 5929 | 4219 4633 5348 |
1TR | 6377 | 4996 | 9949 |
3TR | 53373 05450 49314 39589 30998 03338 62443 | 26393 75090 38693 26932 87499 27772 56448 | 31215 93741 31145 42741 85887 41976 95694 |
10TR | 92841 90536 | 17600 55781 | 48073 52398 |
15TR | 36985 | 54496 | 05577 |
30TR | 55924 | 54682 | 77911 |
2TỶ | 841693 | 489559 | 266694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG5K3 | 5K3 | |
100N | 94 | 68 | 99 |
200N | 973 | 858 | 203 |
400N | 9250 0686 1902 | 4323 2189 1761 | 9826 0579 8592 |
1TR | 6853 | 1135 | 1232 |
3TR | 90532 69821 01378 25879 72945 46934 07716 | 43687 35406 57111 08603 40001 63851 49408 | 68229 72298 82522 94159 27453 97237 81337 |
10TR | 12111 68822 | 38659 69733 | 50206 53523 |
15TR | 27186 | 23114 | 27067 |
30TR | 06530 | 93073 | 04876 |
2TỶ | 541410 | 281997 | 864529 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG5K2 | 5K2 | |
100N | 84 | 50 | 37 |
200N | 612 | 034 | 421 |
400N | 3557 6776 9773 | 5571 2139 1148 | 5312 1686 3277 |
1TR | 0237 | 0202 | 2893 |
3TR | 52902 11208 06805 72855 50195 76013 34128 | 79900 93043 38731 18455 96551 75042 27426 | 21589 30461 61514 13054 59729 70339 01845 |
10TR | 07478 01695 | 21307 99112 | 02794 45935 |
15TR | 60817 | 41822 | 97699 |
30TR | 20910 | 06495 | 59484 |
2TỶ | 003540 | 011998 | 274224 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep