Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG3K3 | 3K3 | |
100N | 81 | 28 | 52 |
200N | 256 | 705 | 740 |
400N | 6874 9410 7132 | 7348 6506 0729 | 4793 0897 4476 |
1TR | 1941 | 0076 | 8867 |
3TR | 17581 38785 40695 89030 32914 79894 11931 | 25947 24147 40707 74157 63911 99701 09243 | 35627 45071 59489 53833 80774 52618 41558 |
10TR | 25218 82615 | 37988 84054 | 42087 06874 |
15TR | 40596 | 85592 | 75271 |
30TR | 06784 | 74584 | 24320 |
2TỶ | 730904 | 838277 | 197734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG3K2 | 3K2 | |
100N | 72 | 86 | 30 |
200N | 277 | 315 | 746 |
400N | 3976 4813 3439 | 7360 6368 2267 | 2538 7920 6226 |
1TR | 5945 | 6032 | 6416 |
3TR | 92503 28224 02567 03773 04879 46542 37870 | 34715 90750 17960 23977 82625 94622 27246 | 16347 41218 26150 33887 18932 32012 69899 |
10TR | 31282 44341 | 95119 06548 | 75629 07589 |
15TR | 01490 | 40163 | 24861 |
30TR | 67730 | 43217 | 16714 |
2TỶ | 712951 | 045501 | 735803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
100N | 70 | 61 | 39 |
200N | 039 | 973 | 301 |
400N | 7866 9167 8402 | 7526 0277 9207 | 4586 2381 1095 |
1TR | 3979 | 9631 | 1713 |
3TR | 87411 76134 25348 19838 17473 01920 09959 | 00535 85402 31837 27313 28154 63257 61532 | 66156 42945 68425 41521 82276 14701 59958 |
10TR | 72468 71946 | 09366 34889 | 64293 48920 |
15TR | 10757 | 16406 | 12115 |
30TR | 69725 | 90295 | 71885 |
2TỶ | 780625 | 240440 | 711112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG2K4 | 2K4 | |
100N | 63 | 74 | 82 |
200N | 361 | 399 | 399 |
400N | 8838 0763 7283 | 9427 5438 5082 | 0090 9465 9343 |
1TR | 2107 | 1448 | 2144 |
3TR | 63229 16033 00929 94381 11185 33274 97236 | 57713 84461 09336 85409 25806 70170 45570 | 83104 71833 05202 98094 27990 80426 24221 |
10TR | 91039 14334 | 14615 84199 | 52771 72193 |
15TR | 04652 | 64478 | 55471 |
30TR | 57684 | 05395 | 46553 |
2TỶ | 485840 | 435576 | 049795 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 88 | 32 | 48 |
200N | 022 | 668 | 015 |
400N | 0411 8217 8806 | 2448 3415 5522 | 7800 6327 5289 |
1TR | 7988 | 2117 | 8354 |
3TR | 99083 20469 04622 33324 00165 25797 15254 | 98331 35282 37560 44511 73901 57940 15332 | 29760 86459 04534 41780 65179 86422 73534 |
10TR | 41008 03835 | 86534 00841 | 68018 01794 |
15TR | 86761 | 18472 | 49150 |
30TR | 45670 | 08917 | 43460 |
2TỶ | 133661 | 513715 | 746337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 14 | 06 | 59 |
200N | 848 | 180 | 037 |
400N | 1186 6133 5053 | 8794 9689 3110 | 7054 1291 1639 |
1TR | 2340 | 7055 | 8635 |
3TR | 43536 32777 08135 63943 54011 99772 63834 | 64409 28911 42057 22232 56228 08827 54184 | 30351 18973 28632 77471 41621 07413 10305 |
10TR | 14203 02828 | 84979 00133 | 27391 69885 |
15TR | 05841 | 44892 | 99733 |
30TR | 61449 | 44515 | 51666 |
2TỶ | 448778 | 061972 | 047479 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 61 | 32 | 21 |
200N | 034 | 472 | 833 |
400N | 9213 0789 3280 | 4648 7579 8739 | 1460 6030 7530 |
1TR | 7468 | 2366 | 4569 |
3TR | 48872 91460 55980 56530 07194 63009 59838 | 84893 61308 10229 40139 10269 11143 15497 | 80935 81803 11243 06826 80028 17015 07055 |
10TR | 67553 28320 | 64622 72582 | 46861 26911 |
15TR | 42712 | 60294 | 32304 |
30TR | 57184 | 70010 | 28941 |
2TỶ | 044980 | 123883 | 881799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep