KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/07/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL29 | 07K29 | 32TV29 | |
100N | 53 | 45 | 67 |
200N | 708 | 962 | 904 |
400N | 0943 8122 3068 | 8302 1379 6316 | 3085 0319 1435 |
1TR | 3982 | 8460 | 5499 |
3TR | 55566 54841 93533 69898 87005 72201 39856 | 24055 68421 74707 43313 03424 02593 23259 | 34109 32431 28907 89902 80550 34175 28608 |
10TR | 98340 39540 | 36729 70025 | 88652 37621 |
15TR | 53643 | 84105 | 22193 |
30TR | 70003 | 72156 | 45609 |
2TỶ | 200341 | 433640 | 854928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 13 | 30 |
200N | 840 | 380 |
400N | 0346 6786 0964 | 0046 6502 9673 |
1TR | 3855 | 6034 |
3TR | 56085 34736 60935 76307 51577 73553 70571 | 60107 17239 23063 04497 89525 83342 59018 |
10TR | 25968 77604 | 74850 83059 |
15TR | 18147 | 26128 |
30TR | 38893 | 94616 |
2TỶ | 647019 | 160885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/07/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1071 ngày 21/07/2023
09 20 31 33 36 45
Giá trị Jackpot
22,442,762,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22,442,762,000 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,045 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,342 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #642 ngày 21/07/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 56 |
376 994 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 102 |
553 278 633 944 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 144 |
743 552 383 913 920 723 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 128 |
085 111 608 080 311 790 134 892 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 29 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 269 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,777 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/07/2023 |
6 3 3 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1-4-8-7-11-10VY 35944 |
G.Nhất | 72926 |
G.Nhì | 31283 67742 |
G.Ba | 31166 69906 72537 72985 77782 07426 |
G.Tư | 9318 8610 6324 3745 |
G.Năm | 1283 3054 4145 9206 2509 7767 |
G.Sáu | 924 677 286 |
G.Bảy | 83 52 26 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100