Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL42 | 10KS42 | 22TV42 | |
100N | 60 | 14 | 12 |
200N | 968 | 332 | 839 |
400N | 4305 5619 6865 | 9167 2766 8925 | 1791 8676 4909 |
1TR | 6324 | 9494 | 9037 |
3TR | 67707 77847 29801 46538 86082 45129 87077 | 11146 89324 53156 34492 30124 95577 06147 | 12517 48139 31373 91491 44374 39546 29977 |
10TR | 55506 34310 | 93915 20528 | 65694 85489 |
15TR | 81835 | 04143 | 20357 |
30TR | 92103 | 03089 | 62305 |
2TỶ | 351589 | 412797 | 846447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL41 | 10KS41 | 22TV41 | |
100N | 70 | 44 | 09 |
200N | 421 | 011 | 666 |
400N | 0119 6144 0288 | 1956 4681 1548 | 2041 5871 4755 |
1TR | 3032 | 4397 | 9109 |
3TR | 34926 73127 56998 56000 46874 55163 78801 | 27916 90363 16136 17151 71760 90732 60133 | 82939 95572 57369 61537 07531 50019 81232 |
10TR | 61799 28802 | 90987 54857 | 78207 94030 |
15TR | 85060 | 64718 | 28370 |
30TR | 38965 | 52116 | 27999 |
2TỶ | 328797 | 648708 | 078685 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL40 | 10KS40 | 22TV40 | |
100N | 99 | 14 | 34 |
200N | 407 | 548 | 282 |
400N | 5143 2675 9363 | 6176 0075 0747 | 1165 5029 9817 |
1TR | 9527 | 9884 | 3454 |
3TR | 22776 14864 55172 50394 13070 97958 86254 | 29661 41843 34184 12650 23628 56622 67267 | 51909 42210 33768 48479 14592 59768 09884 |
10TR | 99055 60260 | 28740 32981 | 96213 56629 |
15TR | 02047 | 32866 | 01401 |
30TR | 55202 | 89849 | 34430 |
2TỶ | 004579 | 783995 | 198715 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL39 | 09KS39 | 22TV39 | |
100N | 97 | 43 | 74 |
200N | 763 | 062 | 378 |
400N | 3724 1671 0198 | 0483 0151 3032 | 2868 8871 7933 |
1TR | 9628 | 8932 | 0402 |
3TR | 71375 62618 70707 60055 09935 64184 96470 | 21054 59259 01635 83421 39036 64195 02652 | 07594 19278 84946 00197 94295 35173 52284 |
10TR | 34575 25397 | 64597 73084 | 48364 21861 |
15TR | 35226 | 83318 | 35215 |
30TR | 92305 | 35439 | 48393 |
2TỶ | 059975 | 917086 | 473375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL38 | 09KS38 | 22TV38 | |
100N | 09 | 10 | 85 |
200N | 249 | 050 | 702 |
400N | 2702 9621 3361 | 9308 5171 2135 | 7426 8906 4045 |
1TR | 0301 | 8621 | 5662 |
3TR | 37736 67691 07240 27732 91742 10493 73301 | 30424 32815 57805 25599 60716 84906 16329 | 69322 86847 69838 61557 30252 33494 91098 |
10TR | 63203 96049 | 12467 10165 | 19580 77100 |
15TR | 63859 | 77094 | 46698 |
30TR | 21746 | 51910 | 56590 |
2TỶ | 038359 | 153910 | 627201 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL37 | 09KS37 | 22TV37 | |
100N | 24 | 77 | 82 |
200N | 573 | 547 | 932 |
400N | 5065 4019 7642 | 5492 2928 4985 | 4249 8821 3804 |
1TR | 3731 | 4248 | 0855 |
3TR | 92449 07092 15914 11376 05339 12299 69796 | 87332 70004 43230 71910 03362 35975 01480 | 09417 94796 77257 84067 70615 92691 46732 |
10TR | 38518 27534 | 71882 46419 | 51085 78852 |
15TR | 92678 | 23281 | 34280 |
30TR | 57540 | 50757 | 59435 |
2TỶ | 240941 | 586920 | 141912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL36 | 08KS36 | 22TV36 | |
100N | 58 | 81 | 50 |
200N | 116 | 862 | 570 |
400N | 9959 3675 8371 | 8945 9777 4736 | 3306 5009 4049 |
1TR | 4124 | 1603 | 5547 |
3TR | 06693 47601 92893 53444 88368 19991 04502 | 25036 19790 96973 62615 26261 39542 92044 | 77729 22694 31066 52948 22238 74794 11253 |
10TR | 28837 41230 | 29089 71131 | 04807 12887 |
15TR | 68268 | 40719 | 93334 |
30TR | 89659 | 88386 | 22237 |
2TỶ | 916269 | 531273 | 745716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep