Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL35 | 08KS35 | 22TV35 | |
100N | 49 | 39 | 46 |
200N | 991 | 296 | 387 |
400N | 4333 5865 4178 | 3010 2124 8508 | 1195 3286 8937 |
1TR | 9449 | 9711 | 1374 |
3TR | 72251 26209 25866 00107 92517 92315 84087 | 54016 15228 99800 88462 52890 97322 86537 | 57053 51076 01468 28874 26924 94734 95585 |
10TR | 11740 79605 | 65047 04566 | 41856 75307 |
15TR | 46015 | 52364 | 74605 |
30TR | 86250 | 51658 | 08959 |
2TỶ | 276024 | 097019 | 496404 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL34 | 08KS34 | 22TV34 | |
100N | 82 | 51 | 57 |
200N | 048 | 104 | 881 |
400N | 9324 3625 8138 | 0183 8656 7552 | 5596 3366 5509 |
1TR | 0837 | 9373 | 9549 |
3TR | 94100 03980 80764 46472 47166 94299 54942 | 00575 94659 97393 27957 82373 77315 38945 | 60031 94709 17262 95983 20217 10437 38267 |
10TR | 83920 46097 | 49430 00343 | 38997 03609 |
15TR | 20875 | 67319 | 83481 |
30TR | 02328 | 39904 | 47478 |
2TỶ | 184217 | 445501 | 543527 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL33 | 08KS33 | 22TV33 | |
100N | 63 | 71 | 26 |
200N | 807 | 062 | 278 |
400N | 2773 9228 2668 | 7527 1322 3423 | 6445 0364 4913 |
1TR | 4440 | 1524 | 9585 |
3TR | 92488 60138 64686 95638 07469 34416 60349 | 40890 56382 58985 92505 14968 61940 70768 | 89364 57313 08121 67626 56880 79913 05666 |
10TR | 18859 31995 | 99505 94951 | 67396 81286 |
15TR | 56026 | 14388 | 55319 |
30TR | 94543 | 87212 | 53896 |
2TỶ | 294978 | 283947 | 628639 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL32 | 08KS32 | 22TV32 | |
100N | 06 | 17 | 28 |
200N | 152 | 840 | 496 |
400N | 2453 2048 2532 | 5695 8237 1639 | 4619 8338 5155 |
1TR | 5545 | 9782 | 5280 |
3TR | 32509 81799 54126 27068 35606 86737 01746 | 24005 79114 66338 76750 11637 52343 33112 | 23953 05678 33596 64273 67658 64957 98179 |
10TR | 52593 88195 | 58383 77722 | 62549 93682 |
15TR | 57418 | 87934 | 56892 |
30TR | 53035 | 89771 | 58748 |
2TỶ | 960228 | 025612 | 306390 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL31 | 08KS31 | 22TV31 | |
100N | 27 | 72 | 95 |
200N | 570 | 812 | 386 |
400N | 7754 1520 3320 | 9096 6026 3329 | 9583 1452 8701 |
1TR | 1839 | 1537 | 7083 |
3TR | 78352 69697 68554 17366 32457 80731 51448 | 17332 86305 65390 92356 18008 13938 34484 | 40311 08523 81094 53795 29730 73463 37115 |
10TR | 15678 35093 | 49139 94300 | 13160 95307 |
15TR | 42466 | 83956 | 15157 |
30TR | 99667 | 79669 | 78925 |
2TỶ | 843958 | 596088 | 474167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL30 | 07KS30 | 22TV30 | |
100N | 26 | 48 | 64 |
200N | 527 | 678 | 049 |
400N | 3790 8090 3645 | 5369 4985 6877 | 8461 9420 5843 |
1TR | 4880 | 0973 | 5033 |
3TR | 30533 86934 80797 19922 88556 10700 01789 | 24971 07197 07099 25069 50262 92322 36009 | 07802 41325 39242 04361 15382 37303 14163 |
10TR | 25615 78863 | 33451 97906 | 52511 45386 |
15TR | 41895 | 89110 | 23577 |
30TR | 79744 | 46253 | 94047 |
2TỶ | 933659 | 873988 | 115581 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL29 | 07KS29 | 22TV29 | |
100N | 46 | 89 | 51 |
200N | 039 | 824 | 721 |
400N | 2029 2634 6558 | 6949 9488 8588 | 5803 5856 5629 |
1TR | 6972 | 6134 | 6965 |
3TR | 86824 86020 25541 32894 85594 08152 28820 | 03908 39703 33863 82916 73494 93402 67778 | 21583 86287 26738 47624 28092 41953 66248 |
10TR | 62403 50792 | 84530 93274 | 86389 19507 |
15TR | 80106 | 13893 | 17017 |
30TR | 75814 | 11874 | 15154 |
2TỶ | 153303 | 861178 | 031972 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep