Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL28 | 07KS28 | 22TV28 | |
100N | 85 | 42 | 88 |
200N | 483 | 273 | 699 |
400N | 9306 3636 0027 | 9650 1522 2304 | 9541 1452 5551 |
1TR | 7910 | 8231 | 4047 |
3TR | 43898 29878 28272 28340 26421 25556 70950 | 29608 23066 57224 94912 11655 43673 42151 | 58842 73328 69021 85048 09174 24724 73067 |
10TR | 06010 00786 | 90642 21180 | 63257 00438 |
15TR | 38832 | 90313 | 38850 |
30TR | 94993 | 98092 | 43863 |
2TỶ | 903690 | 774175 | 636279 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL27 | 07KS27 | 22TV27 | |
100N | 82 | 26 | 11 |
200N | 156 | 141 | 390 |
400N | 6461 2346 5714 | 6033 4794 4721 | 9738 0214 7047 |
1TR | 5554 | 7552 | 7124 |
3TR | 38039 96104 05992 67915 51594 25017 36715 | 08762 30881 32185 14490 56726 65085 07054 | 46168 40807 16443 99124 83108 50175 95371 |
10TR | 03083 09476 | 69357 12001 | 76747 20938 |
15TR | 74701 | 76159 | 73354 |
30TR | 31386 | 49655 | 14151 |
2TỶ | 179096 | 583004 | 496991 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL26 | 06KS26 | 22TV26 | |
100N | 92 | 56 | 50 |
200N | 829 | 369 | 133 |
400N | 7933 6378 8995 | 0051 0865 6139 | 3163 4267 7754 |
1TR | 9601 | 2230 | 2778 |
3TR | 88586 53141 00710 82280 16816 01310 88193 | 08359 65786 75139 64447 92241 64729 05121 | 25914 05510 51295 05554 99212 62327 82685 |
10TR | 95434 54064 | 81713 50616 | 99849 48143 |
15TR | 49882 | 76826 | 99520 |
30TR | 81755 | 95984 | 66736 |
2TỶ | 614175 | 340351 | 642554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL25 | 06KS25 | 22TV25 | |
100N | 75 | 34 | 13 |
200N | 678 | 096 | 557 |
400N | 2800 4317 8623 | 0708 1551 6955 | 9769 4971 9870 |
1TR | 1992 | 8174 | 3398 |
3TR | 88401 78460 79018 42270 46620 24657 96372 | 94738 11495 56873 64720 87595 03516 09219 | 79165 06407 34900 02873 87740 31247 01660 |
10TR | 72480 26733 | 76229 49309 | 25182 90151 |
15TR | 36435 | 33896 | 07295 |
30TR | 43918 | 49598 | 61843 |
2TỶ | 349832 | 440206 | 874210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL24 | 06KS24 | 22TV24 | |
100N | 37 | 07 | 02 |
200N | 907 | 905 | 163 |
400N | 7165 2750 5270 | 3038 0117 9240 | 2817 5465 0709 |
1TR | 2712 | 9117 | 6913 |
3TR | 56185 55253 03397 20352 17072 38850 82546 | 70577 35947 09583 51383 92310 52461 47219 | 90467 39884 37998 95161 22808 41645 32620 |
10TR | 06242 32317 | 88343 76554 | 77527 56151 |
15TR | 72022 | 28733 | 66916 |
30TR | 54950 | 56722 | 32584 |
2TỶ | 369669 | 429802 | 235208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL23 | 06KS23 | 22TV23 | |
100N | 04 | 71 | 92 |
200N | 860 | 206 | 446 |
400N | 5366 4195 1024 | 9645 5885 9794 | 4229 8551 6987 |
1TR | 4228 | 6641 | 0254 |
3TR | 25048 86242 80655 29508 55101 60612 72633 | 99654 13609 38913 05353 67137 51953 21715 | 24455 02381 56500 26072 56009 88290 27409 |
10TR | 05201 48847 | 03396 92772 | 36723 28475 |
15TR | 53754 | 31369 | 58927 |
30TR | 31123 | 19000 | 99897 |
2TỶ | 278134 | 201001 | 373506 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL22 | 05KS22 | 22TV22 | |
100N | 25 | 06 | 71 |
200N | 307 | 586 | 255 |
400N | 6087 8535 1016 | 0171 7679 4328 | 3714 0372 7773 |
1TR | 0401 | 2426 | 7650 |
3TR | 31744 53050 61623 56809 82301 72790 10102 | 92492 99444 54975 66656 89280 51204 89354 | 23582 21066 42660 46939 13592 87520 66016 |
10TR | 08480 60693 | 88299 89464 | 84407 48337 |
15TR | 76555 | 80989 | 58292 |
30TR | 99096 | 70769 | 25229 |
2TỶ | 260327 | 533984 | 016858 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep