Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T3 | |
100N | 95 | 66 | 37 |
200N | 198 | 023 | 607 |
400N | 8897 9684 0477 | 3376 6465 0006 | 7962 5680 8308 |
1TR | 3406 | 1585 | 6602 |
3TR | 39976 42747 61212 62680 07910 61822 37086 | 41952 22006 47642 98066 04505 31152 22697 | 32986 97159 40724 71419 33028 70610 12856 |
10TR | 15909 59714 | 39489 76174 | 69409 87123 |
15TR | 60256 | 20276 | 46622 |
30TR | 60626 | 54167 | 34076 |
2TỶ | 208852 | 365612 | 170156 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 41 | 66 | 47 |
200N | 782 | 801 | 266 |
400N | 3637 5657 1226 | 8801 7758 6927 | 3979 2077 1522 |
1TR | 5532 | 9773 | 9837 |
3TR | 29649 25742 53625 49134 68878 60840 78770 | 20313 01602 37059 37683 57725 99270 89077 | 25717 95534 28920 36468 67466 53644 42007 |
10TR | 80427 82613 | 31440 96643 | 69577 10619 |
15TR | 77674 | 57208 | 87542 |
30TR | 03247 | 48840 | 00849 |
2TỶ | 477989 | 587011 | 667965 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 01 | 33 | 74 |
200N | 431 | 350 | 522 |
400N | 1116 3419 5675 | 3640 6854 2711 | 0578 1034 5615 |
1TR | 6447 | 8071 | 7619 |
3TR | 95875 93225 96135 19839 00348 85596 42158 | 79624 55101 06462 24417 37058 49292 37317 | 77569 62671 75597 29752 93265 87465 80401 |
10TR | 04568 24607 | 91969 27364 | 59659 48768 |
15TR | 05400 | 26905 | 11451 |
30TR | 47263 | 28137 | 52882 |
2TỶ | 212502 | 525295 | 564535 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 80 | 34 | 85 |
200N | 902 | 423 | 212 |
400N | 5923 0881 5830 | 1288 8131 7810 | 4228 2187 8936 |
1TR | 1546 | 5545 | 5834 |
3TR | 65925 98361 66334 95193 58262 80462 13698 | 58819 83422 48701 47725 49815 28192 80581 | 20732 46781 32873 23413 80172 66916 16055 |
10TR | 75079 50827 | 26367 71649 | 72153 70492 |
15TR | 23296 | 59620 | 64102 |
30TR | 45407 | 98446 | 13956 |
2TỶ | 208162 | 690020 | 883005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T02 | |
100N | 75 | 18 | 19 |
200N | 792 | 979 | 599 |
400N | 0029 2960 4776 | 8987 3599 3134 | 7346 9941 5146 |
1TR | 3053 | 9893 | 3560 |
3TR | 92825 68992 40614 25047 11923 48810 94456 | 57143 54273 09817 42851 62304 17658 49739 | 06133 60733 66952 97870 71268 07685 56650 |
10TR | 10733 36507 | 88411 48651 | 25904 66837 |
15TR | 22104 | 60324 | 24575 |
30TR | 00460 | 46546 | 52691 |
2TỶ | 582942 | 340539 | 068803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 53 | 36 | 59 |
200N | 180 | 947 | 548 |
400N | 2467 7750 4333 | 8599 3423 2839 | 7311 6372 8153 |
1TR | 1631 | 5665 | 9743 |
3TR | 89200 33263 40921 98102 64089 06400 77861 | 65529 96949 92675 41339 48910 81594 74598 | 32145 21981 91834 98038 61342 47446 17297 |
10TR | 24680 69828 | 91286 49827 | 78235 44185 |
15TR | 37735 | 97877 | 04173 |
30TR | 72045 | 14287 | 56942 |
2TỶ | 576204 | 764365 | 649184 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T02 | |
100N | 26 | 19 | 57 |
200N | 568 | 198 | 038 |
400N | 8397 4618 4472 | 2258 2764 1716 | 8603 9243 0822 |
1TR | 6615 | 3921 | 2643 |
3TR | 27660 23873 34190 50102 07084 15307 14814 | 69067 35526 01073 37854 95417 87750 89889 | 44854 12226 20256 62371 86186 91292 27797 |
10TR | 89833 83028 | 80553 55356 | 65121 89663 |
15TR | 52028 | 27204 | 95696 |
30TR | 70467 | 27401 | 65300 |
2TỶ | 513419 | 659906 | 020678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep