Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 24 | 43 | 03 |
200N | 338 | 453 | 709 |
400N | 5192 6436 7658 | 5032 7325 5137 | 7406 2393 0704 |
1TR | 4891 | 3750 | 7284 |
3TR | 98498 27461 67880 49206 47471 82667 07507 | 87326 69380 63745 84019 70400 43367 29191 | 44673 78142 75118 98032 79109 46874 40582 |
10TR | 55302 54292 | 20975 08310 | 74461 91882 |
15TR | 51168 | 42134 | 42605 |
30TR | 42724 | 27927 | 62751 |
2TỶ | 461522 | 408952 | 412652 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 68 | 42 | 63 |
200N | 270 | 079 | 498 |
400N | 2357 2169 1208 | 7552 2765 2051 | 0033 7254 3030 |
1TR | 4343 | 8043 | 6090 |
3TR | 06478 70203 34555 42257 45138 05051 39677 | 26161 50482 18552 94627 06057 84525 33648 | 16214 18972 62731 74633 43704 70256 45062 |
10TR | 53463 31981 | 86126 47657 | 59809 68557 |
15TR | 31565 | 03356 | 02491 |
30TR | 00289 | 05049 | 95438 |
2TỶ | 269736 | 601328 | 758632 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 62 | 10 | 15 |
200N | 781 | 887 | 879 |
400N | 8655 1490 1598 | 3324 1348 1423 | 8547 9065 0713 |
1TR | 0321 | 4378 | 7196 |
3TR | 87922 77540 28235 83022 71502 55923 43820 | 29499 77154 03248 27807 94331 37385 95453 | 11636 72613 81142 82777 87305 34932 78622 |
10TR | 30740 61066 | 37016 02093 | 07777 18918 |
15TR | 12987 | 51085 | 40185 |
30TR | 23880 | 31481 | 30079 |
2TỶ | 463593 | 072699 | 740382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 06 | 15 | 22 |
200N | 851 | 218 | 730 |
400N | 7359 5111 6523 | 3702 4553 0495 | 2206 7017 4694 |
1TR | 1382 | 8333 | 0604 |
3TR | 36952 25587 84440 16289 40238 09516 10406 | 39204 91550 36198 45963 20608 77805 68239 | 00788 38905 92727 69497 20092 53334 91917 |
10TR | 52862 52473 | 22846 29760 | 32100 22709 |
15TR | 01929 | 41299 | 69980 |
30TR | 93368 | 21980 | 88731 |
2TỶ | 858577 | 542595 | 794021 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 77 | 04 | 46 |
200N | 342 | 890 | 653 |
400N | 8853 2534 9596 | 0887 8025 6237 | 0617 6671 9820 |
1TR | 3390 | 0222 | 8092 |
3TR | 69867 32915 18640 04031 66011 81069 49119 | 21755 57932 26435 31306 02951 26282 58107 | 49527 49622 96736 12622 77158 92624 03638 |
10TR | 05752 66342 | 37443 88961 | 15491 35399 |
15TR | 24823 | 28089 | 11904 |
30TR | 29289 | 67464 | 76183 |
2TỶ | 018281 | 969492 | 235734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 75 | 56 | 55 |
200N | 475 | 104 | 219 |
400N | 0865 0072 0506 | 5626 4151 2614 | 7893 4867 2626 |
1TR | 5757 | 3271 | 5055 |
3TR | 44390 35143 40838 40567 61555 54525 59425 | 68041 61421 65812 95484 93274 71927 06922 | 11448 83198 81893 07678 74952 40432 55408 |
10TR | 50501 97184 | 60283 94210 | 92907 91035 |
15TR | 80184 | 51588 | 59195 |
30TR | 03683 | 26177 | 85592 |
2TỶ | 478177 | 692387 | 457782 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 33 | 27 | 00 |
200N | 587 | 676 | 116 |
400N | 5665 7065 7691 | 8293 0069 0951 | 3200 9993 3661 |
1TR | 0476 | 6720 | 6923 |
3TR | 13675 42703 39936 78293 00268 38744 12190 | 72509 80808 14435 49171 10797 99935 10189 | 39817 26407 64614 47786 22172 87520 08851 |
10TR | 06419 98933 | 83390 28161 | 50889 38638 |
15TR | 22552 | 61409 | 51717 |
30TR | 19697 | 17466 | 09276 |
2TỶ | 952080 | 322311 | 670586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep