Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T02 | |
100N | 42 | 43 | 68 |
200N | 838 | 964 | 082 |
400N | 9432 2134 2643 | 7935 8357 7766 | 2258 0152 5138 |
1TR | 1850 | 0815 | 8527 |
3TR | 35928 89622 00515 73765 59183 82455 32595 | 94002 19823 58506 51416 34351 20503 82076 | 91751 05489 91137 26503 45149 70155 58047 |
10TR | 85654 21646 | 57565 56618 | 68615 86950 |
15TR | 34998 | 71789 | 12743 |
30TR | 72684 | 16731 | 75572 |
2TỶ | 779235 | 071159 | 191654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 76 | 74 | 66 |
200N | 396 | 516 | 585 |
400N | 5315 8845 3868 | 0071 4122 1901 | 4433 2445 5046 |
1TR | 6877 | 2564 | 0546 |
3TR | 81418 08242 98406 76455 82382 62054 14318 | 55107 02887 41726 41809 39921 89331 77635 | 69952 09222 58961 11027 75824 21325 11571 |
10TR | 96754 89342 | 08912 54839 | 25596 52178 |
15TR | 67615 | 64892 | 75367 |
30TR | 28717 | 95040 | 17212 |
2TỶ | 053452 | 140478 | 140022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 23 | 06 | 25 |
200N | 881 | 776 | 667 |
400N | 4803 9796 1338 | 5388 8587 2414 | 8363 2949 8280 |
1TR | 2973 | 6865 | 6979 |
3TR | 98732 37276 48629 64398 37432 31938 84051 | 68166 75071 23554 80526 96640 08822 20560 | 97893 06746 72288 89442 13539 23953 88564 |
10TR | 79686 75139 | 18568 58096 | 34833 99039 |
15TR | 57308 | 97595 | 14423 |
30TR | 14277 | 69648 | 68318 |
2TỶ | 659098 | 076967 | 651238 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | K2T01 | |
100N | 94 | 04 | 76 |
200N | 146 | 009 | 358 |
400N | 5263 7073 4030 | 0047 7573 2600 | 5271 5267 9511 |
1TR | 5951 | 0212 | 2822 |
3TR | 01130 53614 60419 95142 70531 03398 77663 | 17121 91717 03202 30059 05845 58757 57042 | 53463 95161 99297 25964 65650 99084 40926 |
10TR | 04955 04881 | 09067 31329 | 60294 79488 |
15TR | 87978 | 98782 | 44074 |
30TR | 83661 | 43861 | 85737 |
2TỶ | 968252 | 194138 | 811771 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 84 | 47 | 70 |
200N | 375 | 008 | 461 |
400N | 5030 5747 8133 | 3818 1530 0251 | 0200 6233 1593 |
1TR | 0204 | 4430 | 6292 |
3TR | 24072 57072 95548 37972 35861 10137 62420 | 88920 05356 77778 77065 70013 56594 58737 | 57756 76470 05845 66244 57223 63034 17065 |
10TR | 04403 66058 | 27761 61015 | 70628 51072 |
15TR | 23596 | 22947 | 52265 |
30TR | 04487 | 95486 | 84335 |
2TỶ | 348665 | 985554 | 471015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K5 | K5T12 | K5T12 | |
100N | 79 | 74 | 63 |
200N | 941 | 223 | 287 |
400N | 9093 6048 8123 | 9914 7064 0279 | 3733 2761 7278 |
1TR | 6550 | 0569 | 2903 |
3TR | 08787 56666 49756 93388 80787 84702 30372 | 75183 36692 17431 50449 67578 60560 14401 | 87098 61168 14441 68466 15655 05583 98726 |
10TR | 02906 03028 | 27861 23107 | 25923 54170 |
15TR | 14045 | 90455 | 38301 |
30TR | 22399 | 02488 | 00728 |
2TỶ | 130539 | 099887 | 384893 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 51 | 19 | 09 |
200N | 271 | 157 | 495 |
400N | 2938 0196 0488 | 8617 5112 1802 | 9775 0813 8810 |
1TR | 0720 | 0666 | 3745 |
3TR | 91496 81989 92536 78376 19073 39958 77805 | 08353 53446 39019 69013 08935 16609 18967 | 43254 58356 95327 72965 24350 31665 16561 |
10TR | 50282 31374 | 01675 41742 | 88853 40333 |
15TR | 24757 | 09134 | 96931 |
30TR | 22146 | 82075 | 49024 |
2TỶ | 859821 | 063827 | 676202 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep