Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K5 | K5T5 | K5T5 | |
100N | 38 | 28 | 47 |
200N | 821 | 790 | 804 |
400N | 8532 3374 5130 | 3140 6201 1743 | 5831 0704 5289 |
1TR | 8856 | 5513 | 6984 |
3TR | 52990 70848 60887 74604 05291 49457 32057 | 36383 22690 98246 96546 16570 21060 41216 | 00576 28024 69734 76169 83554 50876 88680 |
10TR | 96645 47853 | 28628 13503 | 01817 23956 |
15TR | 63912 | 56140 | 36918 |
30TR | 38280 | 23876 | 26043 |
2TỶ | 843672 | 854645 | 103892 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T5 | |
100N | 63 | 47 | 14 |
200N | 457 | 318 | 170 |
400N | 8418 7368 5929 | 9661 5502 4453 | 5824 2358 8709 |
1TR | 7951 | 2844 | 0003 |
3TR | 39735 86143 78830 75529 70661 87213 90207 | 99752 24804 31758 23389 63709 65752 96395 | 54861 12421 28998 64085 31895 10160 18547 |
10TR | 06858 21994 | 10593 08359 | 66533 80790 |
15TR | 88685 | 06050 | 46591 |
30TR | 57964 | 77258 | 51310 |
2TỶ | 254331 | 829198 | 541921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T5 | |
100N | 06 | 01 | 15 |
200N | 461 | 544 | 450 |
400N | 7291 8359 1181 | 1623 5861 9089 | 3942 2801 3122 |
1TR | 4982 | 7178 | 4087 |
3TR | 30504 53253 00681 75094 17105 07647 58618 | 88917 85517 48671 18401 71378 16078 25607 | 30885 65931 28235 45553 22660 03328 77209 |
10TR | 07787 82269 | 89805 31494 | 44383 01642 |
15TR | 27521 | 06249 | 37803 |
30TR | 12470 | 84126 | 46167 |
2TỶ | 333521 | 058958 | 851359 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T5 | |
100N | 12 | 18 | 01 |
200N | 043 | 961 | 518 |
400N | 0959 1894 6506 | 1778 3270 3400 | 4633 0116 5845 |
1TR | 9526 | 3372 | 9693 |
3TR | 72293 52117 51848 26852 34672 56000 44963 | 56487 66734 81447 39548 37875 95543 86413 | 36148 87130 46707 10202 47423 31093 26473 |
10TR | 93237 09444 | 88970 32915 | 84366 21097 |
15TR | 96597 | 78121 | 68480 |
30TR | 71186 | 81183 | 98780 |
2TỶ | 443818 | 953103 | 993157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T5 | |
100N | 51 | 74 | 44 |
200N | 252 | 615 | 185 |
400N | 8560 2346 6163 | 5300 8871 0704 | 9549 8399 8041 |
1TR | 3276 | 5332 | 9251 |
3TR | 89069 12143 99614 34523 10461 02416 92826 | 02201 60081 45441 50048 75171 30934 52509 | 14567 48658 32820 97474 95946 18273 20769 |
10TR | 07039 45786 | 07859 68091 | 02015 20205 |
15TR | 04082 | 57914 | 90783 |
30TR | 39155 | 36125 | 03112 |
2TỶ | 264184 | 931666 | 310485 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 12 | 54 | 93 |
200N | 471 | 073 | 471 |
400N | 1732 5592 0218 | 0501 5059 2825 | 7399 5097 3130 |
1TR | 1554 | 3341 | 7107 |
3TR | 15645 41354 55256 88722 33765 77028 26098 | 97583 66354 36597 27348 24573 01142 06228 | 64622 87301 73439 29020 56140 65830 99120 |
10TR | 12915 97730 | 28801 49221 | 36132 85915 |
15TR | 33979 | 32911 | 27019 |
30TR | 65911 | 79966 | 82811 |
2TỶ | 565273 | 989549 | 978413 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T4 | |
100N | 18 | 48 | 42 |
200N | 057 | 568 | 889 |
400N | 0722 3916 8808 | 3901 1091 7791 | 3943 3312 7522 |
1TR | 7515 | 9186 | 3313 |
3TR | 06194 59747 37959 94001 72443 42450 30125 | 03914 78751 73667 13052 98369 29680 94673 | 04027 72207 51588 44786 60143 16311 98329 |
10TR | 88077 32268 | 38445 97625 | 73131 80072 |
15TR | 80222 | 05042 | 39114 |
30TR | 81527 | 02760 | 17642 |
2TỶ | 608164 | 843068 | 263689 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep