KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T5 | |
100N | 06 | 01 | 15 |
200N | 461 | 544 | 450 |
400N | 7291 8359 1181 | 1623 5861 9089 | 3942 2801 3122 |
1TR | 4982 | 7178 | 4087 |
3TR | 30504 53253 00681 75094 17105 07647 58618 | 88917 85517 48671 18401 71378 16078 25607 | 30885 65931 28235 45553 22660 03328 77209 |
10TR | 07787 82269 | 89805 31494 | 44383 01642 |
15TR | 27521 | 06249 | 37803 |
30TR | 12470 | 84126 | 46167 |
2TỶ | 333521 | 058958 | 851359 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T05 | 5C | T5K3 | |
100N | 79 | 88 | 57 |
200N | 287 | 569 | 355 |
400N | 1944 3139 8258 | 0927 0025 8877 | 4514 1709 8993 |
1TR | 1675 | 4998 | 8372 |
3TR | 90486 78951 88509 49046 04070 51100 64656 | 95993 80577 88945 81762 44138 06598 52702 | 22039 70989 73104 11312 28770 23054 29618 |
10TR | 08859 15317 | 14243 61114 | 87897 86534 |
15TR | 02596 | 34050 | 93536 |
30TR | 70207 | 82896 | 53029 |
2TỶ | 888429 | 364679 | 756972 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5C2 | K20 | 12T05K2 | |
100N | 74 | 75 | 05 |
200N | 502 | 321 | 146 |
400N | 4074 9831 5911 | 5694 1368 4487 | 2785 2782 4583 |
1TR | 4698 | 0957 | 9893 |
3TR | 00476 35629 77531 68040 69596 20977 01757 | 06849 77658 96476 75162 11573 03096 68642 | 20196 90618 01658 60052 20846 14906 53671 |
10TR | 37301 96617 | 56319 21796 | 73413 17844 |
15TR | 04905 | 11209 | 83697 |
30TR | 86029 | 19733 | 84611 |
2TỶ | 596012 | 760175 | 647039 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-5K2 | 5K2 | ĐL-5K2 | |
100N | 75 | 27 | 97 |
200N | 479 | 327 | 265 |
400N | 7570 3641 5821 | 0893 2974 3429 | 3451 6037 3779 |
1TR | 3868 | 0374 | 6613 |
3TR | 99837 03684 15085 69238 42671 42995 60256 | 48340 34502 80014 56049 94388 35498 76420 | 40704 02042 03098 90706 49972 68383 00945 |
10TR | 25888 28379 | 96641 73385 | 42444 15856 |
15TR | 96764 | 54196 | 41193 |
30TR | 13182 | 91767 | 23406 |
2TỶ | 286208 | 694523 | 017794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 39 | 48 | 64 | 80 |
200N | 110 | 542 | 486 | 633 |
400N | 1908 8864 7741 | 5091 9937 4086 | 7730 7310 8745 | 9646 3827 2320 |
1TR | 2151 | 3707 | 0678 | 4788 |
3TR | 57397 69779 03605 25686 19907 50919 10914 | 86992 68609 12333 02545 13967 66649 04705 | 21937 53674 13096 25534 98363 36332 72058 | 36017 90151 58622 20675 98251 51195 10456 |
10TR | 58721 81144 | 49695 32831 | 29416 56116 | 18694 53942 |
15TR | 58283 | 51189 | 07902 | 31702 |
30TR | 64679 | 70485 | 90232 | 29384 |
2TỶ | 776017 | 347115 | 866440 | 252555 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL19 | 05KS19 | 21TV19 | |
100N | 77 | 54 | 62 |
200N | 272 | 970 | 411 |
400N | 4372 4393 6192 | 7008 9872 9802 | 7042 7276 2011 |
1TR | 6070 | 7452 | 5758 |
3TR | 80670 50940 60155 60732 53043 99374 17351 | 33540 20456 07278 18676 61609 50838 85946 | 40142 06170 76950 62554 49564 12508 41390 |
10TR | 56285 52212 | 16507 88225 | 05194 13450 |
15TR | 17305 | 13573 | 93148 |
30TR | 71353 | 88566 | 85098 |
2TỶ | 805670 | 798450 | 064775 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG-5K2 | 5K2 | |
100N | 71 | 37 | 47 |
200N | 966 | 426 | 421 |
400N | 5297 9364 0083 | 6816 7695 8059 | 8808 4781 0585 |
1TR | 3210 | 5121 | 5675 |
3TR | 50848 92999 24677 30711 04326 14875 05770 | 56289 29373 86408 55406 52282 95225 52265 | 73976 20686 74664 34372 34196 26305 43557 |
10TR | 31368 44593 | 11313 62498 | 89434 13508 |
15TR | 97614 | 98351 | 57362 |
30TR | 79297 | 70981 | 72800 |
2TỶ | 589789 | 196464 | 557972 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/12/2024
Thống kê XSMT 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/12/2024
Thống kê XSMB 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/12/2024
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep