In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 14:52:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
92
36
54
200N
480
119
507
400N
5641
9025
7853
2687
7203
4895
9886
5011
7190
1TR
0013
3506
3962
3TR
61132
94462
71487
58205
40382
25870
56134
58791
79713
43273
72632
78321
01596
82426
64262
72556
56518
95321
86257
13252
93087
10TR
42890
97743
77295
49672
45069
39864
15TR
62037
09636
02903
30TR
49799
19281
68304
2TỶ
835453
034690
113899
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
62
81
200N
344
357
359
400N
5307
3548
3364
8986
8022
9939
6195
6931
3398
1TR
3532
5770
0022
3TR
68521
05880
71978
01285
73082
98936
78444
52859
63323
25141
67222
39560
54576
25542
70867
93352
92995
99659
14960
96845
96748
10TR
58795
85534
16547
85045
24503
38550
15TR
60417
86579
88546
30TR
26429
51294
29231
2TỶ
488472
182935
036476
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
85
77
56
200N
131
249
408
400N
6197
1184
3431
2005
0428
6149
0143
7465
8204
1TR
9218
8394
1299
3TR
78025
84051
34639
71479
82970
33751
03527
26097
56996
78882
05424
02683
00893
25710
45415
87220
22027
07710
34478
15603
31733
10TR
80523
32435
86510
89572
85478
33953
15TR
51460
95003
38008
30TR
04207
75673
26425
2TỶ
598409
941980
128950
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
13
05
28
200N
128
707
888
400N
6440
7029
3738
8986
6461
3661
1594
1840
1339
1TR
7974
9633
0802
3TR
40890
76353
21085
48925
41259
42728
49035
67335
54719
80059
55335
43273
06963
98651
56970
24301
47760
69563
85260
98782
38506
10TR
03935
83834
88624
23243
66122
57922
15TR
28260
96148
90754
30TR
82048
04567
42307
2TỶ
079545
907542
227630
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
85
45
61
200N
690
026
389
400N
6880
4908
2991
1331
9952
2282
8772
2691
7684
1TR
3085
9881
7278
3TR
54818
75769
89280
15501
97908
44161
45896
41571
84685
96027
70446
33222
33271
76736
87872
87691
47593
75842
03955
05843
41241
10TR
85023
66086
27387
71049
59162
20050
15TR
59410
60280
11512
30TR
58154
04146
53881
2TỶ
897382
192761
146453
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
28
88
12
200N
650
456
573
400N
5041
6417
4559
1022
1539
4742
1988
0773
0801
1TR
1707
3080
6501
3TR
80357
74140
68450
92106
87084
23904
55113
47257
09209
30061
30062
96326
01928
27388
41948
59806
42324
31173
77286
97730
74927
10TR
54013
89599
92493
43727
85251
33522
15TR
26440
22291
35029
30TR
46492
12790
26241
2TỶ
000476
888052
953008
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
73
10
18
200N
980
225
568
400N
0673
4011
3217
0299
7564
6349
4871
7874
6336
1TR
2378
6847
4337
3TR
00394
98595
95858
66901
32676
18254
51639
47097
02177
58872
03786
26915
35101
45949
99855
48148
73416
81795
91564
04379
69504
10TR
03936
21739
97421
22550
59171
77157
15TR
49667
45374
85622
30TR
68249
76164
77692
2TỶ
599249
067694
411587
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL