Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 92 | 36 | 54 |
200N | 480 | 119 | 507 |
400N | 5641 9025 7853 | 2687 7203 4895 | 9886 5011 7190 |
1TR | 0013 | 3506 | 3962 |
3TR | 61132 94462 71487 58205 40382 25870 56134 | 58791 79713 43273 72632 78321 01596 82426 | 64262 72556 56518 95321 86257 13252 93087 |
10TR | 42890 97743 | 77295 49672 | 45069 39864 |
15TR | 62037 | 09636 | 02903 |
30TR | 49799 | 19281 | 68304 |
2TỶ | 835453 | 034690 | 113899 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 62 | 81 |
200N | 344 | 357 | 359 |
400N | 5307 3548 3364 | 8986 8022 9939 | 6195 6931 3398 |
1TR | 3532 | 5770 | 0022 |
3TR | 68521 05880 71978 01285 73082 98936 78444 | 52859 63323 25141 67222 39560 54576 25542 | 70867 93352 92995 99659 14960 96845 96748 |
10TR | 58795 85534 | 16547 85045 | 24503 38550 |
15TR | 60417 | 86579 | 88546 |
30TR | 26429 | 51294 | 29231 |
2TỶ | 488472 | 182935 | 036476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 85 | 77 | 56 |
200N | 131 | 249 | 408 |
400N | 6197 1184 3431 | 2005 0428 6149 | 0143 7465 8204 |
1TR | 9218 | 8394 | 1299 |
3TR | 78025 84051 34639 71479 82970 33751 03527 | 26097 56996 78882 05424 02683 00893 25710 | 45415 87220 22027 07710 34478 15603 31733 |
10TR | 80523 32435 | 86510 89572 | 85478 33953 |
15TR | 51460 | 95003 | 38008 |
30TR | 04207 | 75673 | 26425 |
2TỶ | 598409 | 941980 | 128950 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 05 | 28 |
200N | 128 | 707 | 888 |
400N | 6440 7029 3738 | 8986 6461 3661 | 1594 1840 1339 |
1TR | 7974 | 9633 | 0802 |
3TR | 40890 76353 21085 48925 41259 42728 49035 | 67335 54719 80059 55335 43273 06963 98651 | 56970 24301 47760 69563 85260 98782 38506 |
10TR | 03935 83834 | 88624 23243 | 66122 57922 |
15TR | 28260 | 96148 | 90754 |
30TR | 82048 | 04567 | 42307 |
2TỶ | 079545 | 907542 | 227630 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 85 | 45 | 61 |
200N | 690 | 026 | 389 |
400N | 6880 4908 2991 | 1331 9952 2282 | 8772 2691 7684 |
1TR | 3085 | 9881 | 7278 |
3TR | 54818 75769 89280 15501 97908 44161 45896 | 41571 84685 96027 70446 33222 33271 76736 | 87872 87691 47593 75842 03955 05843 41241 |
10TR | 85023 66086 | 27387 71049 | 59162 20050 |
15TR | 59410 | 60280 | 11512 |
30TR | 58154 | 04146 | 53881 |
2TỶ | 897382 | 192761 | 146453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 28 | 88 | 12 |
200N | 650 | 456 | 573 |
400N | 5041 6417 4559 | 1022 1539 4742 | 1988 0773 0801 |
1TR | 1707 | 3080 | 6501 |
3TR | 80357 74140 68450 92106 87084 23904 55113 | 47257 09209 30061 30062 96326 01928 27388 | 41948 59806 42324 31173 77286 97730 74927 |
10TR | 54013 89599 | 92493 43727 | 85251 33522 |
15TR | 26440 | 22291 | 35029 |
30TR | 46492 | 12790 | 26241 |
2TỶ | 000476 | 888052 | 953008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 73 | 10 | 18 |
200N | 980 | 225 | 568 |
400N | 0673 4011 3217 | 0299 7564 6349 | 4871 7874 6336 |
1TR | 2378 | 6847 | 4337 |
3TR | 00394 98595 95858 66901 32676 18254 51639 | 47097 02177 58872 03786 26915 35101 45949 | 99855 48148 73416 81795 91564 04379 69504 |
10TR | 03936 21739 | 97421 22550 | 59171 77157 |
15TR | 49667 | 45374 | 85622 |
30TR | 68249 | 76164 | 77692 |
2TỶ | 599249 | 067694 | 411587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung