Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 78 | 70 | 34 |
200N | 073 | 567 | 179 |
400N | 8917 7801 7741 | 1377 1935 7739 | 8312 2820 0427 |
1TR | 2140 | 6376 | 4347 |
3TR | 57261 64604 24468 22157 51135 10360 83955 | 32613 85794 22464 01172 88656 52714 09776 | 36427 07301 60484 81140 04123 01329 60542 |
10TR | 83331 04320 | 37724 79485 | 56940 37654 |
15TR | 33186 | 25066 | 53842 |
30TR | 04140 | 00460 | 56693 |
2TỶ | 11891 | 43825 | 74605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 49 | 65 | 45 |
200N | 880 | 675 | 105 |
400N | 8953 0116 9210 | 3571 6787 2580 | 7088 9547 2300 |
1TR | 8833 | 0120 | 8533 |
3TR | 94259 81516 76195 78104 76301 53562 85927 | 38758 08926 45077 30640 92048 12381 31488 | 74491 37274 94417 19838 93401 10528 84125 |
10TR | 70106 99873 | 06471 36723 | 06849 61348 |
15TR | 41781 | 68386 | 90907 |
30TR | 26184 | 80648 | 64424 |
2TỶ | 02178 | 43099 | 17878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 84 | 25 | 73 |
200N | 330 | 759 | 483 |
400N | 5156 4967 4641 | 4790 6980 8767 | 1463 7678 8561 |
1TR | 6671 | 9326 | 5599 |
3TR | 78693 70210 60747 72146 95796 90748 27220 | 39156 42150 47092 28100 44064 25844 57306 | 36441 07026 74019 16672 99208 30064 21276 |
10TR | 82937 15791 | 14041 48429 | 63046 87445 |
15TR | 25656 | 07590 | 60307 |
30TR | 03529 | 26051 | 83384 |
2TỶ | 17998 | 60759 | 79335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 95 | 31 |
200N | 331 | 547 | 092 |
400N | 7813 3015 7098 | 8688 7911 3585 | 5268 2687 8081 |
1TR | 0159 | 2544 | 6398 |
3TR | 46950 60098 40836 53764 32889 97361 34066 | 99885 73127 24351 36635 08070 40780 54786 | 77577 98852 76847 34988 55795 04858 00263 |
10TR | 54311 52404 | 49660 85500 | 76010 39669 |
15TR | 93296 | 00502 | 73949 |
30TR | 07864 | 46680 | 88905 |
2TỶ | 11354 | 32375 | 40183 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 01 | 43 | 50 |
200N | 272 | 716 | 180 |
400N | 3730 6650 8202 | 1032 9069 0653 | 2856 1428 8484 |
1TR | 5544 | 0065 | 9895 |
3TR | 15438 56947 83935 44113 88788 48859 55773 | 66523 01656 91191 88859 35137 35515 61936 | 30727 13820 05039 09220 17382 17019 48836 |
10TR | 72084 39580 | 62212 28229 | 19515 94852 |
15TR | 36771 | 77783 | 30539 |
30TR | 22427 | 30200 | 90216 |
2TỶ | 52420 | 81488 | 38721 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 47 | 88 | 55 |
200N | 526 | 654 | 018 |
400N | 0563 0453 0016 | 7816 0639 5120 | 3387 3803 3086 |
1TR | 8168 | 1801 | 2214 |
3TR | 19964 07400 59071 31678 23276 01228 66270 | 82576 73931 26914 61290 46698 47356 80364 | 94129 70876 83434 84142 61901 21157 06329 |
10TR | 04868 30328 | 95883 45182 | 92083 70020 |
15TR | 79637 | 24719 | 88274 |
30TR | 10359 | 11413 | 98123 |
2TỶ | 26265 | 20853 | 63993 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 68 | 05 | 11 |
200N | 776 | 042 | 862 |
400N | 1083 3868 9604 | 5254 9130 9435 | 2196 3085 2027 |
1TR | 0560 | 3264 | 2227 |
3TR | 27220 30457 33165 21087 89022 32807 83215 | 57259 51159 91327 70164 62851 76248 09812 | 66721 47025 71599 49599 11878 58985 16537 |
10TR | 78603 34554 | 01439 06470 | 91637 89360 |
15TR | 02113 | 45450 | 66567 |
30TR | 29848 | 28161 | 48967 |
2TỶ | 73769 | 95313 | 95029 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung